Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94272.50 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94272.50 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94272.50 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHR thành ILS
CHR/ILS: 1 CHR = 0.3648 ILS. Giá chuyển đổi 1 Chromia (CHR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3648 ILS hôm nay.

CHR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chromia (CHR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHR hiện có giá trị là 0.36 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHR hiện có giá 0.36 ILS, nghĩa là mua 5 CHR sẽ mất 1.82 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.74 CHR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.71 CHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CHR
Chromia
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Chromia tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHR sang ILS, lên đến 10000 CHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Chromia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CHR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Chromia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CHR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHR/ILS
CHR/ILS: 1 CHR = 0.3648 ILS; 2025/04/26 19:44:39
Trong 1D vừa qua, Chromia đã thay đổi +1.92% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chromia(CHR) đã thay đổi +1.92% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Chromia/ILS
Giá Chromia cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3765 ILS trong khi giá Chromia thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3053 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chromia theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3765 ILS | 0.3765 ILS | 0.4052 ILS | 0.6177 ILS |
Thấp | 0.3572 ILS | 0.3053 ILS | 0.2523 ILS | 0.2523 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.92% | +14.94% | -9.77% | -42.21% |
Thông tin Chromia
Số liệu thị trường CHR sang ILS
CHR/ILS:
₪0.3648
Khối lượng CHR 24 giờ:
₪27,648,414.55
Vốn hóa thị trường CHR:
₪307,067,790.53
Nguồn cung lưu hành CHR:
841.78M CHR
Tỷ giá CHR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chromia thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chromia là ₪0.3648 mỗi CHR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪307,067,790.53 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,781,900 CHR. Khối lượng giao dịch của Chromia đã thay đổi -28.17% (₪-10,845,241.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHR là ₪38,493,655.57.
Thông tin thêm về Chromia trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chromia phổ biến nhất là CHR sang ILS, trong đó mã của Chromia là CHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CHR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Chromia phổ biến

CHR đến TWD
1 CHR thành NT$3.28 TWD

CHR đến CNY
1 CHR thành ¥0.7338 CNY

CHR đến USD
1 CHR thành $0.1007 USD
CHR đến ILS
1 CHR thành ₪0.3648 ILS

CHR đến EUR
1 CHR thành €0.08829 EUR

CHR đến CAD
1 CHR thành C$0.1398 CAD

CHR đến KRW
1 CHR thành ₩144.78 KRW

CHR đến JPY
1 CHR thành ¥14.46 JPY

CHR đến GBP
1 CHR thành £0.07560 GBP

CHR đến BRL
1 CHR thành R$0.5728 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪56.58 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.04 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01870 ILS

BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6743 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.85 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9142 ILS

BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2491 ILS

WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.27 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3298 ILS

XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09220 ILS
Bảng chuyển đổi từ CHR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Chromia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +14.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.92%, đạt mức cao nhất là 0.3765 ILS và mức thấp nhất là 0.3572 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CHR là ₪0.4043 ILS , thay đổi -9.77% so với giá hiện tại. Chromia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.94% so với năm trước.
-₪
0.7726ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHR | ₪0.1824 | ₪0.1790 | +1.92% |
1 CHR | ₪0.3648 | ₪0.3579 | +1.92% |
5 CHR | ₪1.82 | ₪1.79 | +1.92% |
10 CHR | ₪3.65 | ₪3.58 | +1.92% |
50 CHR | ₪18.24 | ₪17.9 | +1.92% |
100 CHR | ₪36.48 | ₪35.79 | +1.92% |
500 CHR | ₪182.39 | ₪178.96 | +1.92% |
1000 CHR | ₪364.78 | ₪357.91 | +1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHR/ILS
1 Chromia bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Chromia (CHR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3648.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.74 CHR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 13.71 CHR, trong khi 5 CHR sẽ có giá khoảng 1.82ILS.
Giá cao nhất của CHR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHR tính theo ILS là ₪5.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chromia tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã tăng 14.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã giảm 9.77% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chromia và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chromia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
