Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHR thành AZN

CHR/AZN: 1 CHR = 0.1653 AZN. Giá chuyển đổi 1 Chromia (CHR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1653 AZN hôm nay.
CHR
CHR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chromia (CHR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHR hiện có giá trị là 0.17 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHR hiện có giá 0.17 AZN, nghĩa là mua 5 CHR sẽ mất 0.83 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 6.05 CHR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 30.24 CHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHR sang AZN

Chuyển đổi AZN sang CHR

Chromia
Manat Azerbaijani
1000 CHR
165.32  AZN
5000 CHR
826.6  AZN
10000 CHR
1,653.21  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Chromia tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHR sang AZN, lên đến 10000 CHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Chromia
1000 AZN
6,048.84 CHR
2000 AZN
12,097.69 CHR
5000 AZN
30,244.22 CHR
10000 AZN
60,488.44 CHR
50000 AZN
302,442.22 CHR
100000 AZN
604,884.44 CHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành CHR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Chromia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang CHR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHR/AZN

CHR/AZN: 1 CHR = 0.1653 AZN; 2025/04/30 21:34:14
Trong 1D vừa qua, Chromia đã thay đổi +0.61% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chromia(CHR) đã thay đổi +0.61% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành CHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Chromia/AZN

Giá Chromia cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1766 AZN trong khi giá Chromia thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1542 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chromia theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1664 AZN
0.1766 AZN
0.1766 AZN
0.2898 AZN
Thấp
0.1594 AZN
0.1542 AZN
0.1183 AZN
0.1183 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+4.23%
+0.37%
-39.63%

Thông tin Chromia

Số liệu thị trường CHR sang AZN

CHR/AZN:
₼0.1653
Khối lượng CHR 24 giờ:
₼9,403,395.23
Vốn hóa thị trường CHR:
₼139,188,887.15
Nguồn cung lưu hành CHR:
841.93M CHR

Tỷ giá CHR sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chromia thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chromia là ₼0.1653 mỗi CHR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼139,188,887.15 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,931,900 CHR. Khối lượng giao dịch của Chromia đã thay đổi -8.48% (₼-871,405.88 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHR là ₼10,274,801.12.

Thông tin thêm về Chromia trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chromia phổ biến nhất là CHR sang AZN, trong đó mã của Chromia là CHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHR sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chromia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHR đến TWD
1 CHR thành NT$3.12 TWD
popular info Manat Azerbaijani
CHR đến AZN
1 CHR thành ₼0.1653 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHR đến CNY
1 CHR thành ¥0.7069 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHR đến USD
1 CHR thành $0.09725 USD
popular info Euro
CHR đến EUR
1 CHR thành €0.08587 EUR
popular info Đô la Canada
CHR đến CAD
1 CHR thành C$0.1341 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHR đến KRW
1 CHR thành ₩138.35 KRW
popular info Yên Nhật
CHR đến JPY
1 CHR thành ¥13.91 JPY
popular info Bảng Anh
CHR đến GBP
1 CHR thành £0.07297 GBP
popular info Real Brazil
CHR đến BRL
1 CHR thành R$0.5523 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Fair and Free
FAIR3 đến AZN
1 FAIR3 thành ₼0.04685 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼160,911.02 AZN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.05 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.75 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼249.51 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.09129 AZN
other assets FLOKI
FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001534 AZN
other assets Voxies
VOXEL đến AZN
1 VOXEL thành ₼0.2009 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2942 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.8772 AZN

Bảng chuyển đổi từ CHR sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Chromia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +4.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.1664 AZN và mức thấp nhất là 0.1594 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CHR là ₼0.1647 AZN , thay đổi +0.37% so với giá hiện tại. Chromia đã thay đổi
-
0.2827AZN
, tương đương mức thay đổi -63.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHR₼0.08266₼0.08216
+0.61%
1 CHR₼0.1653₼0.1643
+0.61%
5 CHR₼0.8266₼0.8216
+0.61%
10 CHR₼1.65₼1.64
+0.61%
50 CHR₼8.27₼8.22
+0.61%
100 CHR₼16.53₼16.43
+0.61%
500 CHR₼82.66₼82.16
+0.61%
1000 CHR₼165.32₼164.32
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp CHR/AZN

1 Chromia bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Chromia (CHR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1653.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.05 CHR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 30.24 CHR, trong khi 5 CHR sẽ có giá khoảng 0.8266AZN.
Giá cao nhất của CHR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHR tính theo AZN là ₼2.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chromia tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã tăng 4.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã tăng 0.37% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHR thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chromia và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chromia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.