Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHR thành IDR

CHR/IDR: 1 CHR = 1,702.29 IDR. Giá chuyển đổi 1 Chromia (CHR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,702.29 IDR hôm nay.
CHR
CHR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chromia (CHR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHR hiện có giá trị là 1702.29 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHR hiện có giá 1702.29 IDR, nghĩa là mua 5 CHR sẽ mất 8511.43 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0005874 CHR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002937 CHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CHR

Chromia
Rupiah Indonesia
1 CHR
1,702.29  IDR
2 CHR
3,404.57  IDR
5 CHR
8,511.43  IDR
10 CHR
17,022.87  IDR
20 CHR
34,045.74  IDR
50 CHR
85,114.35  IDR
100 CHR
170,228.69  IDR
200 CHR
340,457.38  IDR
500 CHR
851,143.46  IDR
1000 CHR
1,702,286.92  IDR
5000 CHR
8,511,434.58  IDR
10000 CHR
17,022,869.17  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Chromia tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHR sang IDR, lên đến 10000 CHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Chromia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CHR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Chromia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CHR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHR/IDR

CHR/IDR: 1 CHR = 1,702.29 IDR; 2025/04/26 10:59:41
Trong 1D vừa qua, Chromia đã thay đổi +1.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chromia(CHR) đã thay đổi +1.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Chromia/IDR

Giá Chromia cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,746.08 IDR trong khi giá Chromia thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1,415.73 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chromia theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,746.08 IDR
1,746.08 IDR
1,878.92 IDR
2,864.23 IDR
Thấp
1,646.36 IDR
1,415.73 IDR
1,169.73 IDR
1,169.73 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.14%
+19.45%
-8.70%
-42.27%

Thông tin Chromia

Số liệu thị trường CHR sang IDR

CHR/IDR:
Rp1,702.29
Khối lượng CHR 24 giờ:
Rp153,954,884,727.3
Vốn hóa thị trường CHR:
Rp1,432,699,059,625.92
Nguồn cung lưu hành CHR:
841.63M CHR

Tỷ giá CHR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chromia thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chromia là Rp1,702.29 mỗi CHR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,432,699,059,625.92 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,631,940 CHR. Khối lượng giao dịch của Chromia đã thay đổi -18.20% (Rp-34,256,551,767.93 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHR là Rp188,211,436,495.24.

Thông tin thêm về Chromia trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chromia phổ biến nhất là CHR sang IDR, trong đó mã của Chromia là CHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chromia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHR đến TWD
1 CHR thành NT$3.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHR đến CNY
1 CHR thành ¥0.7384 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHR đến USD
1 CHR thành $0.1013 USD
popular info Rupiah Indonesia
CHR đến IDR
1 CHR thành Rp1,702.29 IDR
popular info Euro
CHR đến EUR
1 CHR thành €0.08885 EUR
popular info Đô la Canada
CHR đến CAD
1 CHR thành C$0.1407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHR đến KRW
1 CHR thành ₩145.7 KRW
popular info Yên Nhật
CHR đến JPY
1 CHR thành ¥14.55 JPY
popular info Bảng Anh
CHR đến GBP
1 CHR thành £0.07608 GBP
popular info Real Brazil
CHR đến BRL
1 CHR thành R$0.5764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bonk
BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3202 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,586,494,282.61 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,411,574.3 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,217.61 IDR
other assets Worldcoin
WLD đến IDR
1 WLD thành Rp19,434.77 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp266,570.58 IDR
other assets NEM
XEM đến IDR
1 XEM thành Rp382.6 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,086.47 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,129.21 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp42,858.17 IDR

Bảng chuyển đổi từ CHR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Chromia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +19.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 1,746.08 IDR và mức thấp nhất là 1,646.36 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHR là Rp1,864.53 IDR , thay đổi -8.70% so với giá hiện tại. Chromia đã thay đổi
-Rp
3,567.41IDR
, tương đương mức thay đổi -67.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHRRp851.14Rp841.51
+1.14%
1 CHRRp1,702.29Rp1,683.02
+1.14%
5 CHRRp8,511.43Rp8,415.08
+1.14%
10 CHRRp17,022.87Rp16,830.16
+1.14%
50 CHRRp85,114.35Rp84,150.82
+1.14%
100 CHRRp170,228.69Rp168,301.64
+1.14%
500 CHRRp851,143.46Rp841,508.22
+1.14%
1000 CHRRp1,702,286.92Rp1,683,016.43
+1.14%

Câu Hỏi Thường Gặp CHR/IDR

1 Chromia bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Chromia (CHR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,702.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005874 CHR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.002937 CHR, trong khi 5 CHR sẽ có giá khoảng 8,511.43IDR.
Giá cao nhất của CHR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHR tính theo IDR là Rp25,202.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chromia tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã tăng 19.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã giảm 8.70% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chromia và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chromia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.