Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHEEKS thành NGN

CHEEKS/NGN: 1 CHEEKS = 0.03738 NGN. Giá chuyển đổi 1 CHEEKS (CHEEKS) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.03738 NGN hôm nay.
CHEEKS
CHEEKS
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHEEKS/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CHEEKS (CHEEKS) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHEEKS hiện có giá trị là 0.04 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHEEKS hiện có giá 0.04 NGN, nghĩa là mua 5 CHEEKS sẽ mất 0.19 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 26.75 CHEEKS và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 133.76 CHEEKS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHEEKS sang NGN

Chuyển đổi NGN sang CHEEKS

CHEEKS
Naira Nigeria
1 CHEEKS
0.03738  NGN
2 CHEEKS
0.07476  NGN
5 CHEEKS
0.1869  NGN
10 CHEEKS
0.3738  NGN
20 CHEEKS
0.7476  NGN
50 CHEEKS
1.87  NGN
100 CHEEKS
3.74  NGN
200 CHEEKS
7.48  NGN
500 CHEEKS
18.69  NGN
1000 CHEEKS
37.38  NGN
5000 CHEEKS
186.9  NGN
10000 CHEEKS
373.81  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHEEKS thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của CHEEKS tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHEEKS sang NGN, lên đến 10000 CHEEKS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
CHEEKS
50 NGN
1,337.58 CHEEKS
100 NGN
2,675.16 CHEEKS
200 NGN
5,350.32 CHEEKS
500 NGN
13,375.8 CHEEKS
1000 NGN
26,751.6 CHEEKS
2000 NGN
53,503.2 CHEEKS
5000 NGN
133,758 CHEEKS
10000 NGN
267,516 CHEEKS
50000 NGN
1,337,579.99 CHEEKS
100000 NGN
2,675,159.98 CHEEKS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành CHEEKS toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo CHEEKS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang CHEEKS, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHEEKS/NGN

CHEEKS/NGN: 1 CHEEKS = 0.03738 NGN; 2025/05/07 06:12:19
Trong 1D vừa qua, CHEEKS đã thay đổi -0.32% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CHEEKS(CHEEKS) đã thay đổi -0.32% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành CHEEKS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHEEKS sang NGN: Biến động và thay đổi giá của CHEEKS/NGN

Giá CHEEKS cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 0.04275 NGN trong khi giá CHEEKS thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.03813 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CHEEKS theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHEEKS theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04275 NGN
0.04275 NGN
0.04275 NGN
0.1303 NGN
Thấp
0.04261 NGN
0.03813 NGN
0.02984 NGN
0.02984 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.32%
+10.80%
+1.17%
-65.93%

Thông tin CHEEKS

Số liệu thị trường CHEEKS sang NGN

CHEEKS/NGN:
₦0.03738
Khối lượng CHEEKS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHEEKS:
--
Nguồn cung lưu hành CHEEKS:
0 CHEEKS

Tỷ giá CHEEKS sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CHEEKS thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CHEEKS là ₦0.03738 mỗi CHEEKS, với tổng vốn hoá thị trường của ₦0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHEEKS. Khối lượng giao dịch của CHEEKS đã thay đổi 0.00% (₦0 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHEEKS là ₦0.

Thông tin thêm về CHEEKS trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CHEEKS phổ biến nhất là CHEEKS sang NGN, trong đó mã của CHEEKS là CHEEKS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHEEKS sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHEEKS sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHEEKS (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHEEKS bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHEEKS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CHEEKS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHEEKS đến TWD
1 CHEEKS thành NT$0.0007029 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHEEKS đến CNY
1 CHEEKS thành ¥0.0001678 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHEEKS đến USD
1 CHEEKS thành $0.{4}2326 USD
popular info Euro
CHEEKS đến EUR
1 CHEEKS thành €0.{4}2049 EUR
popular info Đô la Canada
CHEEKS đến CAD
1 CHEEKS thành C$0.{4}3208 CAD
popular info Naira Nigeria
CHEEKS đến NGN
1 CHEEKS thành ₦0.03738 NGN
popular info Won Hàn Quốc
CHEEKS đến KRW
1 CHEEKS thành ₩0.03255 KRW
popular info Yên Nhật
CHEEKS đến JPY
1 CHEEKS thành ¥0.003330 JPY
popular info Bảng Anh
CHEEKS đến GBP
1 CHEEKS thành £0.{4}1742 GBP
popular info Real Brazil
CHEEKS đến BRL
1 CHEEKS thành R$0.0001330 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦155,162,971.67 NGN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NGN
1 ALPACA thành ₦424.89 NGN
other assets Ethereum
ETH đến NGN
1 ETH thành ₦2,943,545.43 NGN
other assets Litecoin
LTC đến NGN
1 LTC thành ₦147,473.96 NGN
other assets Loom Network
LOOM đến NGN
1 LOOM thành ₦7.67 NGN
other assets KAITO
KAITO đến NGN
1 KAITO thành ₦1,845.58 NGN
other assets Solayer
LAYER đến NGN
1 LAYER thành ₦2,801.39 NGN
other assets Solana
SOL đến NGN
1 SOL thành ₦234,594.76 NGN
other assets Onyxcoin
XCN đến NGN
1 XCN thành ₦27.92 NGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NGN
1 BCH thành ₦595,655.54 NGN

Bảng chuyển đổi từ CHEEKS sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của CHEEKS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHEEKS thành Naira Nigeria đã thay đổi +10.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.04275 NGN và mức thấp nhất là 0.04261 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 CHEEKS là ₦0.03689 NGN , thay đổi +1.17% so với giá hiện tại. CHEEKS đã thay đổi
-
9.94NGN
, tương đương mức thay đổi -99.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHEEKS₦0.01869₦0.01876
-0.32%
1 CHEEKS₦0.03738₦0.03752
-0.32%
5 CHEEKS₦0.1869₦0.1876
-0.32%
10 CHEEKS₦0.3738₦0.3752
-0.32%
50 CHEEKS₦1.87₦1.88
-0.32%
100 CHEEKS₦3.74₦3.75
-0.32%
500 CHEEKS₦18.69₦18.76
-0.32%
1000 CHEEKS₦37.38₦37.52
-0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp CHEEKS/NGN

1 CHEEKS bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 CHEEKS (CHEEKS) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.03738.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHEEKS với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.75 CHEEKS đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHEEKS sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHEEKS sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHEEKS bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 133.76 CHEEKS, trong khi 5 CHEEKS sẽ có giá khoảng 0.1869NGN.
Giá cao nhất của CHEEKS/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHEEKS tính theo NGN là ₦26.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHEEKS/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CHEEKS tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CHEEKS (CHEEKS) đã tăng 10.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CHEEKS (CHEEKS) đã tăng 1.17% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHEEKS thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CHEEKS và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHEEKS/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHEEKS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHEEKS/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHEEKS/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHEEKS/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CHEEKS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.