Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:
Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001068 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001068 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}7800. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -11.26%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0001068 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +1.62% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0001322 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +25.85% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -1.26%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001136 với ROI tích lũy là +8.11%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001068 với ROI tích lũy là +1.62%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001100 với ROI tích lũy là +4.67%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001364 với ROI tích lũy là +29.79%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001350 với ROI tích lũy là +28.49%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001120 với ROI tích lũy là +6.65%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001322 với ROI tích lũy là +25.85%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0004389 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.003459 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}7878 | $0.{4}7957 | $0.{4}8036 | $0.{4}8117 | $0.{4}8198 | $0.{4}8280 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}7956 | $0.{4}8115 | $0.{4}8277 | $0.{4}8443 | $0.{4}8612 | $0.{4}8784 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}8190 | $0.{4}8600 | $0.{4}9030 | $0.{4}9481 | $0.{4}9955 | $0.0001045 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}8580 | $0.{4}9438 | $0.0001038 | $0.0001142 | $0.0001256 | $0.0001382 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}9360 | $0.0001123 | $0.0001348 | $0.0001617 | $0.0001941 | $0.0002329 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.0001170 | $0.0001755 | $0.0002633 | $0.0003949 | $0.0005923 | $0.0008885 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.0001560 | $0.0003120 | $0.0006240 | $0.001248 | $0.002496 | $0.004992 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm