Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94591.36 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94591.36 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94591.36 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBG thành NAD
CBG/NAD: 1 CBG = 0.1206 NAD. Giá chuyển đổi 1 Chainbing (CBG) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1206 NAD hôm nay.

CBG
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBG/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chainbing (CBG) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBG hiện có giá trị là 0.12 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBG hiện có giá 0.12 NAD, nghĩa là mua 5 CBG sẽ mất 0.60 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 8.29 CBG và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 41.46 CBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBG sang NAD
Chuyển đổi NAD sang CBG
Chainbing
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBG thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Chainbing tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBG sang NAD, lên đến 10000 CBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Chainbing
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành CBG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Chainbing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang CBG, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBG/NAD
CBG/NAD: 1 CBG = 0.1206 NAD; 2025/05/06 15:44:13
Trong 1D vừa qua, Chainbing đã thay đổi -7.20% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainbing(CBG) đã thay đổi -7.20% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành CBG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBG sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Chainbing/NAD
Giá Chainbing cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1372 NAD trong khi giá Chainbing thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1090 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chainbing theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBG theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1308 NAD | 0.1372 NAD | 0.1833 NAD | 0.9610 NAD |
Thấp | 0.1184 NAD | 0.1090 NAD | 0.08089 NAD | 0.07479 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.20% | +0.97% | +12.91% | -76.02% |
Thông tin Chainbing
Số liệu thị trường CBG sang NAD
CBG/NAD:
N$0.1206
Khối lượng CBG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CBG:
N$3,979,731.48
Nguồn cung lưu hành CBG:
33.00M CBG
Tỷ giá CBG sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chainbing thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chainbing là N$0.1206 mỗi CBG, với tổng vốn hoá thị trường của N$3,979,731.48 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,000,000 CBG. Khối lượng giao dịch của Chainbing đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBG là N$0.
Thông tin thêm về Chainbing trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainbing phổ biến nhất là CBG sang NAD, trong đó mã của Chainbing là CBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBG sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBG sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBG (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBG bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Chainbing phổ biến

CBG đến TWD
1 CBG thành NT$0.1935 TWD

CBG đến CNY
1 CBG thành ¥0.04662 CNY

CBG đến USD
1 CBG thành $0.006458 USD

CBG đến EUR
1 CBG thành €0.005686 EUR

CBG đến CAD
1 CBG thành C$0.008904 CAD

CBG đến KRW
1 CBG thành ₩8.91 KRW

CBG đến JPY
1 CBG thành ¥0.9215 JPY

CBG đến GBP
1 CBG thành £0.004822 GBP
CBG đến NAD
1 CBG thành N$0.1206 NAD

CBG đến BRL
1 CBG thành R$0.03700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1266 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.45 NAD

MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.16 NAD

ALPINE đến NAD
1 ALPINE thành N$20.12 NAD

TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1086 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$10.83 NAD

SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.75 NAD

KMNO đến NAD
1 KMNO thành N$1.54 NAD

ASR đến NAD
1 ASR thành N$33.02 NAD

SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$8.68 NAD
Bảng chuyển đổi từ CBG sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Chainbing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBG thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.20%, đạt mức cao nhất là 0.1308 NAD và mức thấp nhất là 0.1184 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBG là N$0.1071 NAD , thay đổi +12.91% so với giá hiện tại. Chainbing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.74% so với năm trước.
-N$
2.66NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBG | N$0.06030 | N$0.06489 | -7.20% |
1 CBG | N$0.1206 | N$0.1298 | -7.20% |
5 CBG | N$0.6030 | N$0.6489 | -7.20% |
10 CBG | N$1.21 | N$1.3 | -7.20% |
50 CBG | N$6.03 | N$6.49 | -7.20% |
100 CBG | N$12.06 | N$12.98 | -7.20% |
500 CBG | N$60.3 | N$64.89 | -7.20% |
1000 CBG | N$120.6 | N$129.78 | -7.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBG/NAD
1 Chainbing bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Chainbing (CBG) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1206.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBG với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.29 CBG đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBG sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBG sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBG bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 41.46 CBG, trong khi 5 CBG sẽ có giá khoảng 0.6030NAD.
Giá cao nhất của CBG/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBG tính theo NAD là N$12,998.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBG/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chainbing tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã tăng 0.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã tăng 12.91% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBG thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chainbing và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBG/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBG/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBG/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBG/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chainbing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
