Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CERES thành LKR

CERES/LKR: 1 CERES = 2,979.85 LKR. Giá chuyển đổi 1 Ceres (CERES) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 2,979.85 LKR hôm nay.
CERES
CERES
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERES/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceres (CERES) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERES hiện có giá trị là 2979.85 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERES hiện có giá 2979.85 LKR, nghĩa là mua 5 CERES sẽ mất 14899.25 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.0003356 CERES và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.001678 CERES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CERES sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CERES

Ceres
Rupee Sri Lanka
1 CERES
2,979.85  LKR
2 CERES
5,959.7  LKR
5 CERES
14,899.25  LKR
10 CERES
29,798.5  LKR
20 CERES
59,597  LKR
50 CERES
148,992.51  LKR
100 CERES
297,985.02  LKR
200 CERES
595,970.04  LKR
500 CERES
1,489,925.11  LKR
1000 CERES
2,979,850.22  LKR
5000 CERES
14,899,251.12  LKR
10000 CERES
29,798,502.24  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERES thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ceres tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERES sang LKR, lên đến 10000 CERES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Ceres
1 LKR
0.0003356 CERES
10 LKR
0.003356 CERES
100 LKR
0.03356 CERES
200 LKR
0.06712 CERES
1000 LKR
0.3356 CERES
2000 LKR
0.6712 CERES
50000 LKR
16.78 CERES
100000 LKR
33.56 CERES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CERES toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Ceres đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CERES, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CERES/LKR

CERES/LKR: 1 CERES = 2,979.85 LKR; 2025/05/03 09:09:51
Trong 1D vừa qua, Ceres đã thay đổi -7.80% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceres(CERES) đã thay đổi -7.80% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CERES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CERES sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Ceres/LKR

Giá Ceres cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 4,824.09 LKR trong khi giá Ceres thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1,078.5 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceres theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERES theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,999.09 LKR
4,824.09 LKR
98,566.26 LKR
2,031,281.98 LKR
Thấp
2,244.58 LKR
1,078.5 LKR
316.37 LKR
117.19 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.80%
+41.94%
+423.91%
+157.79%

Thông tin Ceres

Số liệu thị trường CERES sang LKR

CERES/LKR:
Rs2,979.85
Khối lượng CERES 24 giờ:
Rs3,065.2
Vốn hóa thị trường CERES:
--
Nguồn cung lưu hành CERES:
0 CERES

Tỷ giá CERES sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ceres thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ceres là Rs2,979.85 mỗi CERES, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CERES. Khối lượng giao dịch của Ceres đã thay đổi -70.56% (Rs-7,346.09 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERES là Rs10,411.29.

Thông tin thêm về Ceres trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceres phổ biến nhất là CERES sang LKR, trong đó mã của Ceres là CERES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CERES sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CERES sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CERES (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERES bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ceres phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CERES đến TWD
1 CERES thành NT$304.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CERES đến CNY
1 CERES thành ¥71.94 CNY
popular info Đô la Mỹ
CERES đến USD
1 CERES thành $9.92 USD
popular info Euro
CERES đến EUR
1 CERES thành €8.78 EUR
popular info Đô la Canada
CERES đến CAD
1 CERES thành C$13.71 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CERES đến LKR
1 CERES thành Rs2,979.85 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CERES đến KRW
1 CERES thành ₩13,889.01 KRW
popular info Yên Nhật
CERES đến JPY
1 CERES thành ¥1,437.66 JPY
popular info Bảng Anh
CERES đến GBP
1 CERES thành £7.47 GBP
popular info Real Brazil
CERES đến BRL
1 CERES thành R$56.15 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs62.06 LKR
other assets StakeStone
STO đến LKR
1 STO thành Rs61.12 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs181.65 LKR
other assets AVA (Travala)
AVA đến LKR
1 AVA thành Rs200.87 LKR
other assets Mind Network
FHE đến LKR
1 FHE thành Rs30.6 LKR
other assets Highstreet
HIGH đến LKR
1 HIGH thành Rs193.71 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs110,794.88 LKR
other assets Alpha Quark Token
AQT đến LKR
1 AQT thành Rs373.06 LKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs10.62 LKR
other assets Koma Inu
KOMA đến LKR
1 KOMA thành Rs7.88 LKR

Bảng chuyển đổi từ CERES sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Ceres đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERES thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +41.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.80%, đạt mức cao nhất là 3,999.09 LKR và mức thấp nhất là 2,244.58 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CERES là Rs779.08 LKR , thay đổi +423.91% so với giá hiện tại. Ceres đã thay đổi
-Rs
2,846.03LKR
, tương đương mức thay đổi -51.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CERESRs1,489.93Rs1,605.02
-7.80%
1 CERESRs2,979.85Rs3,210.04
-7.80%
5 CERESRs14,899.25Rs16,050.19
-7.80%
10 CERESRs29,798.5Rs32,100.37
-7.80%
50 CERESRs148,992.51Rs160,501.86
-7.80%
100 CERESRs297,985.02Rs321,003.72
-7.80%
500 CERESRs1,489,925.11Rs1,605,018.59
-7.80%
1000 CERESRs2,979,850.22Rs3,210,037.17
-7.80%

Câu Hỏi Thường Gặp CERES/LKR

1 Ceres bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Ceres (CERES) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2,979.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERES với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003356 CERES đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERES sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERES sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERES bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.001678 CERES, trong khi 5 CERES sẽ có giá khoảng 14,899.25LKR.
Giá cao nhất của CERES/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERES tính theo LKR là Rs2,031,281.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERES/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceres tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 41.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 423.91% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERES thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceres và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERES/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERES/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERES/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERES/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceres và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.