Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CERES thành IQD

CERES/IQD: 1 CERES = 10,983.13 IQD. Giá chuyển đổi 1 Ceres (CERES) thành Dinar Iraq (IQD) là 10,983.13 IQD hôm nay.
CERES
CERES
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERES/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceres (CERES) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERES hiện có giá trị là 10983.13 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERES hiện có giá 10983.13 IQD, nghĩa là mua 5 CERES sẽ mất 54915.64 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}9105 CERES và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0004552 CERES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CERES sang IQD

Chuyển đổi IQD sang CERES

Ceres
Dinar Iraq
1 CERES
10,983.13  IQD
2 CERES
21,966.26  IQD
5 CERES
54,915.64  IQD
10 CERES
109,831.29  IQD
20 CERES
219,662.57  IQD
50 CERES
549,156.43  IQD
100 CERES
1,098,312.87  IQD
200 CERES
2,196,625.73  IQD
500 CERES
5,491,564.34  IQD
1000 CERES
10,983,128.67  IQD
5000 CERES
54,915,643.35  IQD
10000 CERES
109,831,286.7  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERES thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Ceres tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERES sang IQD, lên đến 10000 CERES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Ceres
1 IQD
0.{4}9105 CERES
10 IQD
0.0009105 CERES
50 IQD
0.004552 CERES
100 IQD
0.009105 CERES
200 IQD
0.01821 CERES
500 IQD
0.04552 CERES
1000 IQD
0.09105 CERES
2000 IQD
0.1821 CERES
5000 IQD
0.4552 CERES
10000 IQD
0.9105 CERES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành CERES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Ceres đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang CERES, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CERES/IQD

CERES/IQD: 1 CERES = 10,983.13 IQD; 2025/05/03 08:21:00
Trong 1D vừa qua, Ceres đã thay đổi -14.88% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceres(CERES) đã thay đổi -14.88% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành CERES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CERES sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Ceres/IQD

Giá Ceres cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 21,101.79 IQD trong khi giá Ceres thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 4,717.65 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceres theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERES theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17,493.02 IQD
21,101.79 IQD
431,153.6 IQD
8,885,337.75 IQD
Thấp
9,818.36 IQD
4,717.65 IQD
1,383.89 IQD
512.63 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.88%
+45.76%
+383.62%
+112.91%

Thông tin Ceres

Số liệu thị trường CERES sang IQD

CERES/IQD:
ع.د10,983.13
Khối lượng CERES 24 giờ:
ع.د2,790.68
Vốn hóa thị trường CERES:
--
Nguồn cung lưu hành CERES:
0 CERES

Tỷ giá CERES sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ceres thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ceres là ع.د10,983.13 mỗi CERES, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CERES. Khối lượng giao dịch của Ceres đã thay đổi -97.57% (ع.د-111,849.39 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERES là ع.د114,640.07.

Thông tin thêm về Ceres trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceres phổ biến nhất là CERES sang IQD, trong đó mã của Ceres là CERES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CERES sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CERES sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CERES (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERES bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ceres phổ biến

popular info Dinar Iraq
CERES đến IQD
1 CERES thành ع.د10,983.13 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
CERES đến TWD
1 CERES thành NT$256.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CERES đến CNY
1 CERES thành ¥60.58 CNY
popular info Đô la Mỹ
CERES đến USD
1 CERES thành $8.36 USD
popular info Euro
CERES đến EUR
1 CERES thành €7.4 EUR
popular info Đô la Canada
CERES đến CAD
1 CERES thành C$11.55 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CERES đến KRW
1 CERES thành ₩11,703.06 KRW
popular info Yên Nhật
CERES đến JPY
1 CERES thành ¥1,211.39 JPY
popular info Bảng Anh
CERES đến GBP
1 CERES thành £6.3 GBP
popular info Real Brazil
CERES đến BRL
1 CERES thành R$47.32 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets StakeStone
STO đến IQD
1 STO thành ع.د265.88 IQD
other assets Aergo
AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د266.64 IQD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IQD
1 PUNDIX thành ع.د790.03 IQD
other assets AVA (Travala)
AVA đến IQD
1 AVA thành ع.د888.26 IQD
other assets Highstreet
HIGH đến IQD
1 HIGH thành ع.د839.12 IQD
other assets Mind Network
FHE đến IQD
1 FHE thành ع.د133.87 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د484,830.99 IQD
other assets Alpha Quark Token
AQT đến IQD
1 AQT thành ع.د1,629.05 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د6.95 IQD
other assets WEMIX
WEMIX đến IQD
1 WEMIX thành ع.د552.45 IQD

Bảng chuyển đổi từ CERES sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Ceres đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERES thành Dinar Iraq đã thay đổi +45.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.88%, đạt mức cao nhất là 17,493.02 IQD và mức thấp nhất là 9,818.36 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 CERES là ع.د2,271.23 IQD , thay đổi +383.62% so với giá hiện tại. Ceres đã thay đổi
-ع.د
14,968.95IQD
, tương đương mức thay đổi -57.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CERESع.د5,491.56ع.د6,451.77
-14.88%
1 CERESع.د10,983.13ع.د12,903.54
-14.88%
5 CERESع.د54,915.64ع.د64,517.72
-14.88%
10 CERESع.د109,831.29ع.د129,035.43
-14.88%
50 CERESع.د549,156.43ع.د645,177.16
-14.88%
100 CERESع.د1,098,312.87ع.د1,290,354.31
-14.88%
500 CERESع.د5,491,564.34ع.د6,451,771.57
-14.88%
1000 CERESع.د10,983,128.67ع.د12,903,543.14
-14.88%

Câu Hỏi Thường Gặp CERES/IQD

1 Ceres bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Ceres (CERES) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د10,983.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERES với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}9105 CERES đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERES sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERES sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERES bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.0004552 CERES, trong khi 5 CERES sẽ có giá khoảng 54,915.64IQD.
Giá cao nhất của CERES/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERES tính theo IQD là ع.د8,885,337.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERES/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceres tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 45.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 383.62% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERES thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceres và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERES/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERES/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERES/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERES/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceres và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.