Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CERES thành KES

CERES/KES: 1 CERES = 1,166.23 KES. Giá chuyển đổi 1 Ceres (CERES) thành Shilling Kenya (KES) là 1,166.23 KES hôm nay.
CERES
CERES
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERES/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceres (CERES) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERES hiện có giá trị là 1166.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERES hiện có giá 1166.23 KES, nghĩa là mua 5 CERES sẽ mất 5831.14 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.0008575 CERES và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.004287 CERES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CERES sang KES

Chuyển đổi KES sang CERES

Ceres
Shilling Kenya
1 CERES
1,166.23  KES
2 CERES
2,332.46  KES
5 CERES
5,831.14  KES
10 CERES
11,662.28  KES
20 CERES
23,324.57  KES
50 CERES
58,311.42  KES
100 CERES
116,622.84  KES
200 CERES
233,245.68  KES
500 CERES
583,114.2  KES
1000 CERES
1,166,228.4  KES
5000 CERES
5,831,141.98  KES
10000 CERES
11,662,283.96  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERES thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ceres tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERES sang KES, lên đến 10000 CERES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ceres
1 KES
0.0008575 CERES
10 KES
0.008575 CERES
100 KES
0.08575 CERES
1000 KES
0.8575 CERES
50000 KES
42.87 CERES
100000 KES
85.75 CERES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CERES toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ceres đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CERES, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CERES/KES

CERES/KES: 1 CERES = 1,166.23 KES; 2025/05/03 10:11:41
Trong 1D vừa qua, Ceres đã thay đổi -8.21% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceres(CERES) đã thay đổi -8.21% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CERES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CERES sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ceres/KES

Giá Ceres cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2,077.67 KES trong khi giá Ceres thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 464.5 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceres theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERES theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,722.35 KES
2,077.67 KES
42,451.14 KES
874,845.34 KES
Thấp
915.3 KES
464.5 KES
136.26 KES
50.47 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.21%
+45.60%
+421.58%
+126.08%

Thông tin Ceres

Số liệu thị trường CERES sang KES

CERES/KES:
Sh1,166.23
Khối lượng CERES 24 giờ:
Sh1,199.96
Vốn hóa thị trường CERES:
--
Nguồn cung lưu hành CERES:
0 CERES

Tỷ giá CERES sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ceres thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ceres là Sh1,166.23 mỗi CERES, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CERES. Khối lượng giao dịch của Ceres đã thay đổi -63.14% (Sh-2,055.60 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERES là Sh3,255.57.

Thông tin thêm về Ceres trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceres phổ biến nhất là CERES sang KES, trong đó mã của Ceres là CERES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CERES sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CERES sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CERES (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERES bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ceres phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CERES đến TWD
1 CERES thành NT$276.93 TWD
popular info Shilling Kenya
CERES đến KES
1 CERES thành Sh1,166.23 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CERES đến CNY
1 CERES thành ¥65.37 CNY
popular info Đô la Mỹ
CERES đến USD
1 CERES thành $9.02 USD
popular info Euro
CERES đến EUR
1 CERES thành €7.98 EUR
popular info Đô la Canada
CERES đến CAD
1 CERES thành C$12.46 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CERES đến KRW
1 CERES thành ₩12,621.17 KRW
popular info Yên Nhật
CERES đến JPY
1 CERES thành ¥1,306.43 JPY
popular info Bảng Anh
CERES đến GBP
1 CERES thành £6.79 GBP
popular info Real Brazil
CERES đến BRL
1 CERES thành R$51.03 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh26.78 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh27.56 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh75.64 KES
other assets AVA (Travala)
AVA đến KES
1 AVA thành Sh85.76 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,664.39 KES
other assets Mind Network
FHE đến KES
1 FHE thành Sh13.28 KES
other assets Mubarak
MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh4.63 KES
other assets New XAI gork
gork đến KES
1 gork thành Sh6.6 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành Sh47,564.91 KES
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KES
1 PNUT thành Sh22.87 KES

Bảng chuyển đổi từ CERES sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ceres đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERES thành Shilling Kenya đã thay đổi +45.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.21%, đạt mức cao nhất là 1,722.35 KES và mức thấp nhất là 915.3 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CERES là Sh223.6 KES , thay đổi +421.58% so với giá hiện tại. Ceres đã thay đổi
-Sh
1,227.45KES
, tương đương mức thay đổi -51.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CERESSh583.11Sh635.29
-8.21%
1 CERESSh1,166.23Sh1,270.58
-8.21%
5 CERESSh5,831.14Sh6,352.88
-8.21%
10 CERESSh11,662.28Sh12,705.76
-8.21%
50 CERESSh58,311.42Sh63,528.78
-8.21%
100 CERESSh116,622.84Sh127,057.56
-8.21%
500 CERESSh583,114.2Sh635,287.78
-8.21%
1000 CERESSh1,166,228.4Sh1,270,575.56
-8.21%

Câu Hỏi Thường Gặp CERES/KES

1 Ceres bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ceres (CERES) trong Shilling Kenya (KES) là Sh1,166.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERES với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008575 CERES đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERES sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERES sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERES bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.004287 CERES, trong khi 5 CERES sẽ có giá khoảng 5,831.14KES.
Giá cao nhất của CERES/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERES tính theo KES là Sh874,845.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERES/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceres tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 45.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 421.58% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERES thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceres và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERES/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERES/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERES/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERES/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceres và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.