Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPY thành RSD

CAPY/RSD: 1 CAPY = 0.0003310 RSD. Giá chuyển đổi 1 Capybara (CAPY) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.0003310 RSD hôm nay.
CAPY
CAPY
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPY/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capybara (CAPY) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPY hiện có giá trị là 0.00 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPY hiện có giá 0.00 RSD, nghĩa là mua 5 CAPY sẽ mất 0.00 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 3,021.54 CAPY và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 15,107.7 CAPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPY sang RSD

Chuyển đổi RSD sang CAPY

Capybara
Dinar Serbia
1 CAPY
0.0003310  RSD
2 CAPY
0.0006619  RSD
5 CAPY
0.001655  RSD
10 CAPY
0.003310  RSD
20 CAPY
0.006619  RSD
50 CAPY
0.01655  RSD
100 CAPY
0.03310  RSD
200 CAPY
0.06619  RSD
500 CAPY
0.1655  RSD
1000 CAPY
0.3310  RSD
5000 CAPY
1.65  RSD
10000 CAPY
3.31  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPY thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Capybara tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPY sang RSD, lên đến 10000 CAPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Capybara
10 RSD
30,215.41 CAPY
50 RSD
151,077.03 CAPY
100 RSD
302,154.05 CAPY
200 RSD
604,308.1 CAPY
500 RSD
1,510,770.26 CAPY
1000 RSD
3,021,540.51 CAPY
2000 RSD
6,043,081.03 CAPY
5000 RSD
15,107,702.57 CAPY
10000 RSD
30,215,405.14 CAPY
50000 RSD
151,077,025.7 CAPY
100000 RSD
302,154,051.4 CAPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành CAPY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Capybara đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang CAPY, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPY/RSD

CAPY/RSD: 1 CAPY = 0.0003310 RSD; 2025/04/26 11:21:48
Trong 1D vừa qua, Capybara đã thay đổi -2.69% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capybara(CAPY) đã thay đổi -2.69% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành CAPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAPY sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Capybara/RSD

Giá Capybara cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.0002891 RSD trong khi giá Capybara thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.0002742 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capybara theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPY theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002824 RSD
0.0002891 RSD
0.0004689 RSD
0.0007724 RSD
Thấp
0.0002742 RSD
0.0002742 RSD
0.0002603 RSD
0.0002603 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.69%
-0.93%
-37.07%
-64.54%

Thông tin Capybara

Số liệu thị trường CAPY sang RSD

CAPY/RSD:
дин.0.0003310
Khối lượng CAPY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPY:
--
Nguồn cung lưu hành CAPY:
0 CAPY

Tỷ giá CAPY sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Capybara thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Capybara là дин.0.0003310 mỗi CAPY, với tổng vốn hoá thị trường của дин.0 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPY. Khối lượng giao dịch của Capybara đã thay đổi -100.00% (дин.-- RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPY là дин.--.

Thông tin thêm về Capybara trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capybara phổ biến nhất là CAPY sang RSD, trong đó mã của Capybara là CAPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPY sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPY sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPY (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPY bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Capybara phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPY đến TWD
1 CAPY thành NT$0.0001043 TWD
popular info Dinar Serbia
CAPY đến RSD
1 CAPY thành дин.0.0003310 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPY đến CNY
1 CAPY thành ¥0.{4}2337 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPY đến USD
1 CAPY thành $0.{5}3206 USD
popular info Euro
CAPY đến EUR
1 CAPY thành €0.{5}2812 EUR
popular info Đô la Canada
CAPY đến CAD
1 CAPY thành C$0.{5}4451 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAPY đến KRW
1 CAPY thành ₩0.004611 KRW
popular info Yên Nhật
CAPY đến JPY
1 CAPY thành ¥0.0004606 JPY
popular info Bảng Anh
CAPY đến GBP
1 CAPY thành £0.{5}2408 GBP
popular info Real Brazil
CAPY đến BRL
1 CAPY thành R$0.{4}1824 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Bonk
BONK đến RSD
1 BONK thành дин.0.001962 RSD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến RSD
1 VIRTUAL thành дин.111.2 RSD
other assets Worldcoin
WLD đến RSD
1 WLD thành дин.118.23 RSD
other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.9,728,555.53 RSD
other assets Brett (Based)
BRETT đến RSD
1 BRETT thành дин.6.93 RSD
other assets NEM
XEM đến RSD
1 XEM thành дин.2.33 RSD
other assets Solayer
LAYER đến RSD
1 LAYER thành дин.263.56 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.186,269.53 RSD
other assets Wen
WEN đến RSD
1 WEN thành дин.0.003950 RSD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến RSD
1 TRUMP thành дин.1,640.38 RSD

Bảng chuyển đổi từ CAPY sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Capybara đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPY thành Dinar Serbia đã thay đổi -0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.69%, đạt mức cao nhất là 0.0002824 RSD và mức thấp nhất là 0.0002742 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPY là дин.0.0004929 RSD , thay đổi -37.07% so với giá hiện tại. Capybara đã thay đổi
-дин.
0.0007879RSD
, tương đương mức thay đổi -74.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAPYдин.0.0001655дин.0.0001693
-2.69%
1 CAPYдин.0.0003310дин.0.0003386
-2.69%
5 CAPYдин.0.001655дин.0.001693
-2.69%
10 CAPYдин.0.003310дин.0.003386
-2.69%
50 CAPYдин.0.01655дин.0.01693
-2.69%
100 CAPYдин.0.03310дин.0.03386
-2.69%
500 CAPYдин.0.1655дин.0.1693
-2.69%
1000 CAPYдин.0.3310дин.0.3386
-2.69%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPY/RSD

1 Capybara bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Capybara (CAPY) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.0003310.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPY với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,021.54 CAPY đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPY sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPY sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPY bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 15,107.7 CAPY, trong khi 5 CAPY sẽ có giá khoảng 0.001655RSD.
Giá cao nhất của CAPY/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPY tính theo RSD là дин.0.02137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPY/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capybara tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã giảm 0.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã giảm 37.07% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPY thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capybara và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPY/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPY/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPY/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPY/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capybara và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.