Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPY thành NPR

CAPY/NPR: 1 CAPY = 0.0004408 NPR. Giá chuyển đổi 1 Capybara (CAPY) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.0004408 NPR hôm nay.
CAPY
CAPY
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPY/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capybara (CAPY) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPY hiện có giá trị là 0.00 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPY hiện có giá 0.00 NPR, nghĩa là mua 5 CAPY sẽ mất 0.00 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 2,268.37 CAPY và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 11,341.83 CAPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPY sang NPR

Chuyển đổi NPR sang CAPY

Capybara
Rupee Nepal
1 CAPY
0.0004408  NPR
2 CAPY
0.0008817  NPR
5 CAPY
0.002204  NPR
10 CAPY
0.004408  NPR
20 CAPY
0.008817  NPR
50 CAPY
0.02204  NPR
100 CAPY
0.04408  NPR
200 CAPY
0.08817  NPR
500 CAPY
0.2204  NPR
1000 CAPY
0.4408  NPR
10000 CAPY
4.41  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPY thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Capybara tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPY sang NPR, lên đến 10000 CAPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Capybara
10 NPR
22,683.65 CAPY
50 NPR
113,418.27 CAPY
100 NPR
226,836.55 CAPY
200 NPR
453,673.1 CAPY
500 NPR
1,134,182.74 CAPY
1000 NPR
2,268,365.48 CAPY
2000 NPR
4,536,730.95 CAPY
5000 NPR
11,341,827.38 CAPY
10000 NPR
22,683,654.75 CAPY
50000 NPR
113,418,273.76 CAPY
100000 NPR
226,836,547.52 CAPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành CAPY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Capybara đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang CAPY, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPY/NPR

CAPY/NPR: 1 CAPY = 0.0004408 NPR; 2025/05/03 23:41:17
Trong 1D vừa qua, Capybara đã thay đổi +2.62% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capybara(CAPY) đã thay đổi +2.62% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành CAPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAPY sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Capybara/NPR

Giá Capybara cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.0004469 NPR trong khi giá Capybara thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.0004226 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capybara theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPY theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004469 NPR
0.0004469 NPR
0.0005359 NPR
0.0009074 NPR
Thấp
0.0004296 NPR
0.0004226 NPR
0.0003420 NPR
0.0003420 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.62%
+4.05%
-0.98%
-51.35%

Thông tin Capybara

Số liệu thị trường CAPY sang NPR

CAPY/NPR:
₨0.0004408
Khối lượng CAPY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPY:
--
Nguồn cung lưu hành CAPY:
0 CAPY

Tỷ giá CAPY sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Capybara thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Capybara là ₨0.0004408 mỗi CAPY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPY. Khối lượng giao dịch của Capybara đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPY là ₨0.

Thông tin thêm về Capybara trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capybara phổ biến nhất là CAPY sang NPR, trong đó mã của Capybara là CAPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPY sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPY sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPY (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPY bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Capybara phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPY đến TWD
1 CAPY thành NT$0.{4}9984 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPY đến CNY
1 CAPY thành ¥0.{4}2356 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPY đến USD
1 CAPY thành $0.{5}3250 USD
popular info Euro
CAPY đến EUR
1 CAPY thành €0.{5}2876 EUR
popular info Đô la Canada
CAPY đến CAD
1 CAPY thành C$0.{5}4492 CAD
popular info Rupee Nepal
CAPY đến NPR
1 CAPY thành ₨0.0004408 NPR
popular info Won Hàn Quốc
CAPY đến KRW
1 CAPY thành ₩0.004550 KRW
popular info Yên Nhật
CAPY đến JPY
1 CAPY thành ¥0.0004710 JPY
popular info Bảng Anh
CAPY đến GBP
1 CAPY thành £0.{5}2450 GBP
popular info Real Brazil
CAPY đến BRL
1 CAPY thành R$0.{4}1840 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets New XAI gork
gork đến NPR
1 gork thành ₨5.7 NPR
other assets Cardano
ADA đến NPR
1 ADA thành ₨95.25 NPR
other assets Aergo
AERGO đến NPR
1 AERGO thành ₨26.83 NPR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨1,530.67 NPR
other assets Sign
SIGN đến NPR
1 SIGN thành ₨12.83 NPR
other assets Bubblemaps
BMT đến NPR
1 BMT thành ₨20.42 NPR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến NPR
1 AIDOGE thành ₨0.{7}2315 NPR
other assets Flare
FLR đến NPR
1 FLR thành ₨2.58 NPR
other assets Biswap
BSW đến NPR
1 BSW thành ₨5.66 NPR
other assets Onyxcoin
XCN đến NPR
1 XCN thành ₨2.29 NPR

Bảng chuyển đổi từ CAPY sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Capybara đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPY thành Rupee Nepal đã thay đổi +4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.0004469 NPR và mức thấp nhất là 0.0004296 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPY là ₨0.0004452 NPR , thay đổi -0.98% so với giá hiện tại. Capybara đã thay đổi
-
0.0007840NPR
, tương đương mức thay đổi -64.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAPY₨0.0002204₨0.0002148
+2.62%
1 CAPY₨0.0004408₨0.0004296
+2.62%
5 CAPY₨0.002204₨0.002148
+2.62%
10 CAPY₨0.004408₨0.004296
+2.62%
50 CAPY₨0.02204₨0.02148
+2.62%
100 CAPY₨0.04408₨0.04296
+2.62%
500 CAPY₨0.2204₨0.2148
+2.62%
1000 CAPY₨0.4408₨0.4296
+2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPY/NPR

1 Capybara bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Capybara (CAPY) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.0004408.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPY với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,268.37 CAPY đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPY sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPY sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPY bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 11,341.83 CAPY, trong khi 5 CAPY sẽ có giá khoảng 0.002204NPR.
Giá cao nhất của CAPY/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPY tính theo NPR là ₨0.02807. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPY/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capybara tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã tăng 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã giảm 0.98% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPY thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capybara và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPY/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPY/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPY/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPY/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capybara và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.