Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOVRN thành NAD

SOVRN/NAD: 1 SOVRN = 0.2881 NAD. Giá chuyển đổi 1 SOVRUN (SOVRN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2881 NAD hôm nay.
SOVRN
SOVRN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOVRN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOVRN hiện có giá trị là 0.29 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOVRN hiện có giá 0.29 NAD, nghĩa là mua 5 SOVRN sẽ mất 1.44 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3.47 SOVRN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.35 SOVRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOVRN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang SOVRN

SOVRUN
Đô la Namibia
1 SOVRN
0.2881  NAD
2 SOVRN
0.5763  NAD
50 SOVRN
14.41  NAD
100 SOVRN
28.81  NAD
200 SOVRN
57.63  NAD
500 SOVRN
144.07  NAD
1000 SOVRN
288.13  NAD
5000 SOVRN
1,440.67  NAD
10000 SOVRN
2,881.33  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOVRN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của SOVRUN tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOVRN sang NAD, lên đến 10000 SOVRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
SOVRUN
500 NAD
1,735.31 SOVRN
1000 NAD
3,470.61 SOVRN
2000 NAD
6,941.23 SOVRN
5000 NAD
17,353.07 SOVRN
10000 NAD
34,706.15 SOVRN
50000 NAD
173,530.74 SOVRN
100000 NAD
347,061.48 SOVRN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SOVRN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo SOVRUN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SOVRN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOVRN/NAD

SOVRN/NAD: 1 SOVRN = 0.2881 NAD; 2025/05/07 06:54:00
Trong 1D vừa qua, SOVRUN đã thay đổi -0.62% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SOVRUN(SOVRN) đã thay đổi -0.62% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SOVRN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOVRN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của SOVRUN/NAD

Giá SOVRUN cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2972 NAD trong khi giá SOVRUN thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2516 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SOVRUN theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOVRN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2902 NAD
0.2972 NAD
0.3042 NAD
0.5857 NAD
Thấp
0.2803 NAD
0.2516 NAD
0.1514 NAD
0.1514 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.62%
+6.18%
+42.08%
-51.22%

Thông tin SOVRUN

Số liệu thị trường SOVRN sang NAD

SOVRN/NAD:
N$0.2881
Khối lượng SOVRN 24 giờ:
N$2,633,633.8
Vốn hóa thị trường SOVRN:
N$53,857,538.3
Nguồn cung lưu hành SOVRN:
186.92M SOVRN

Tỷ giá SOVRN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SOVRUN thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SOVRUN là N$0.2881 mỗi SOVRN, với tổng vốn hoá thị trường của N$53,857,538.3 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,918,770 SOVRN. Khối lượng giao dịch của SOVRUN đã thay đổi +5.95% (N$147,793.17 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOVRN là N$2,485,840.63.

Thông tin thêm về SOVRUN trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SOVRUN phổ biến nhất là SOVRN sang NAD, trong đó mã của SOVRUN là SOVRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOVRN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOVRN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOVRN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOVRN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOVRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SOVRUN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOVRN đến TWD
1 SOVRN thành NT$0.4662 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOVRN đến CNY
1 SOVRN thành ¥0.1113 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOVRN đến USD
1 SOVRN thành $0.01543 USD
popular info Euro
SOVRN đến EUR
1 SOVRN thành €0.01359 EUR
popular info Đô la Canada
SOVRN đến CAD
1 SOVRN thành C$0.02128 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOVRN đến KRW
1 SOVRN thành ₩21.59 KRW
popular info Yên Nhật
SOVRN đến JPY
1 SOVRN thành ¥2.21 JPY
popular info Bảng Anh
SOVRN đến GBP
1 SOVRN thành £0.01156 GBP
popular info Đô la Namibia
SOVRN đến NAD
1 SOVRN thành N$0.2881 NAD
popular info Real Brazil
SOVRN đến BRL
1 SOVRN thành R$0.08820 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,802,105.17 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.86 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,148.03 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,712.24 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.09493 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$21.05 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$32.4 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,722.44 NAD
other assets Onyxcoin
XCN đến NAD
1 XCN thành N$0.3212 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,893.84 NAD

Bảng chuyển đổi từ SOVRN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của SOVRUN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOVRN thành Đô la Namibia đã thay đổi +6.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.2902 NAD và mức thấp nhất là 0.2803 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOVRN là N$0.2028 NAD , thay đổi +42.08% so với giá hiện tại. SOVRUN đã thay đổi
-N$
0.6457NAD
, tương đương mức thay đổi -69.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOVRNN$0.1441N$0.1450
-0.62%
1 SOVRNN$0.2881N$0.2899
-0.62%
5 SOVRNN$1.44N$1.45
-0.62%
10 SOVRNN$2.88N$2.9
-0.62%
50 SOVRNN$14.41N$14.5
-0.62%
100 SOVRNN$28.81N$28.99
-0.62%
500 SOVRNN$144.07N$144.97
-0.62%
1000 SOVRNN$288.13N$289.93
-0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp SOVRN/NAD

1 SOVRUN bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 SOVRUN (SOVRN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2881.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOVRN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.47 SOVRN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOVRN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOVRN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOVRN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 17.35 SOVRN, trong khi 5 SOVRN sẽ có giá khoảng 1.44NAD.
Giá cao nhất của SOVRN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOVRN tính theo NAD là N$28.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOVRN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SOVRUN tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) đã tăng 6.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) đã tăng 42.08% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOVRN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SOVRUN và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOVRN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOVRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOVRN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOVRN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOVRN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SOVRUN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.