Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOME thành KES

BOME/KES: 1 BOME = 0.1951 KES. Giá chuyển đổi 1 BOOK OF MEME (BOME) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1951 KES hôm nay.
BOME
BOME
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOME/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOME hiện có giá trị là 0.20 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOME hiện có giá 0.20 KES, nghĩa là mua 5 BOME sẽ mất 0.98 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5.13 BOME và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 25.63 BOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOME sang KES

Chuyển đổi KES sang BOME

BOOK OF MEME
Shilling Kenya
100 BOME
19.51  KES
200 BOME
39.01  KES
500 BOME
97.53  KES
1000 BOME
195.07  KES
5000 BOME
975.35  KES
10000 BOME
1,950.69  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOME thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của BOOK OF MEME tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOME sang KES, lên đến 10000 BOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
BOOK OF MEME
200 KES
1,025.28 BOME
500 KES
2,563.19 BOME
1000 KES
5,126.38 BOME
2000 KES
10,252.76 BOME
5000 KES
25,631.91 BOME
10000 KES
51,263.81 BOME
50000 KES
256,319.07 BOME
100000 KES
512,638.14 BOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BOME toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo BOOK OF MEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BOME, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOME/KES

BOME/KES: 1 BOME = 0.1951 KES; 2025/04/30 08:58:11
Trong 1D vừa qua, BOOK OF MEME đã thay đổi -4.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOOK OF MEME(BOME) đã thay đổi -4.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOME sang KES: Biến động và thay đổi giá của BOOK OF MEME/KES

Giá BOOK OF MEME cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2224 KES trong khi giá BOOK OF MEME thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1794 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOOK OF MEME theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOME theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2040 KES
0.2224 KES
0.2224 KES
0.4725 KES
Thấp
0.1913 KES
0.1794 KES
0.1169 KES
0.1169 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.55%
+3.72%
+13.85%
-55.02%

Thông tin BOOK OF MEME

Số liệu thị trường BOME sang KES

BOME/KES:
Sh0.1951
Khối lượng BOME 24 giờ:
Sh2,839,627,192.34
Vốn hóa thị trường BOME:
Sh13,446,536,980.81
Nguồn cung lưu hành BOME:
68.93B BOME

Tỷ giá BOME sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BOOK OF MEME thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOOK OF MEME là Sh0.1951 mỗi BOME, với tổng vốn hoá thị trường của Sh13,446,536,980.81 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,932,076,000 BOME. Khối lượng giao dịch của BOOK OF MEME đã thay đổi -24.10% (Sh-901,538,666.28 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOME là Sh3,741,165,858.62.

Thông tin thêm về BOOK OF MEME trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOOK OF MEME phổ biến nhất là BOME sang KES, trong đó mã của BOOK OF MEME là BOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOME sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOME sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BOOK OF MEME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOME đến TWD
1 BOME thành NT$0.04824 TWD
popular info Shilling Kenya
BOME đến KES
1 BOME thành Sh0.1951 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOME đến CNY
1 BOME thành ¥0.01097 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOME đến USD
1 BOME thành $0.001509 USD
popular info Euro
BOME đến EUR
1 BOME thành €0.001328 EUR
popular info Đô la Canada
BOME đến CAD
1 BOME thành C$0.002088 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOME đến KRW
1 BOME thành ₩2.15 KRW
popular info Yên Nhật
BOME đến JPY
1 BOME thành ¥0.2157 JPY
popular info Bảng Anh
BOME đến GBP
1 BOME thành £0.001129 GBP
popular info Real Brazil
BOME đến BRL
1 BOME thành R$0.008487 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh142.08 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh73.29 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.47 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh92.85 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.27 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,792.67 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh13.47 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh59.85 KES
other assets Initia
INIT đến KES
1 INIT thành Sh108.83 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh22.98 KES

Bảng chuyển đổi từ BOME sang KES

Tỷ giá hoán đổi của BOOK OF MEME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOME thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.55%, đạt mức cao nhất là 0.2040 KES và mức thấp nhất là 0.1913 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BOME là Sh0.1714 KES , thay đổi +13.85% so với giá hiện tại. BOOK OF MEME đã thay đổi
-Sh
1.02KES
, tương đương mức thay đổi -84.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOMESh0.09753Sh0.1022
-4.55%
1 BOMESh0.1951Sh0.2043
-4.55%
5 BOMESh0.9753Sh1.02
-4.55%
10 BOMESh1.95Sh2.04
-4.55%
50 BOMESh9.75Sh10.22
-4.55%
100 BOMESh19.51Sh20.43
-4.55%
500 BOMESh97.53Sh102.17
-4.55%
1000 BOMESh195.07Sh204.33
-4.55%

Câu Hỏi Thường Gặp BOME/KES

1 BOOK OF MEME bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 BOOK OF MEME (BOME) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1951.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOME với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.13 BOME đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOME sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOME sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOME bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 25.63 BOME, trong khi 5 BOME sẽ có giá khoảng 0.9753KES.
Giá cao nhất của BOME/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOME tính theo KES là Sh3.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOME/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOOK OF MEME tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) đã tăng 3.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) đã tăng 13.85% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOME thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOOK OF MEME và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOME/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOME/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOME/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOME/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOOK OF MEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.