

BOME
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 19:36:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BOOK OF MEME(BOME) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BOME với giá trị 1 BOME cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOOK OF MEME phổ biến nhất là BOME sang GBP, trong đó mã của BOOK OF MEME là BOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BOME thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá BOOK OF MEME (BOME) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, BOOK OF MEME đã thay đổi +9.20% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOOK OF MEME(BOME) đã thay đổi +9.20% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -8.43% thành BOME trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua BOOK OF MEME

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua BOOK OF MEME (BOME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BOOK OF MEME trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua BOME (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOME bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BOME (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BOME lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BOME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOOK OF MEME thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi BOOK OF MEME thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOOK OF MEME là £ 0.001743 mỗi BOME, với tổng vốn hoá thị trường của £ 120,159,806.87 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,953,194,000 BOME. Khối lượng giao dịch của BOOK OF MEME đã thay đổi +11.70% (£ 7,974,239.82 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOME là £ 68,169,296.71.
Vốn hoá thị trường
$151.77M
Khối lượng 24h
$96.18M
Nguồn cung lưu hành
68.95B BOME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BOOK OF MEME đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BOME là £ 0.001743 GBP , nghĩa là để mua 5 BOME, bạn phải trả £ 0.008713 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 573.85 BOME, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 28,692.29 BOME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOME thành Bảng Anh đã thay đổi -0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.20%, đạt mức cao nhất là 0.001788 GBP và mức thấp nhất là 0.001548 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 BOME là £ 0.003141 GBP , thay đổi -44.52% so với giá hiện tại. BOOK OF MEME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +141.62% so với năm trước.
+£
0.001021GBPBOME đến GBP
Số lượng
19:36 hôm nay
0.5 BOME
£0.0008713
1 BOME
£0.001743
5 BOME
£0.008713
10 BOME
£0.01743
50 BOME
£0.08713
100 BOME
£0.1743
500 BOME
£0.8713
1000 BOME
£1.74
GBP đến BOME
Số lượng19:36 hôm nay
0.5GBP286.92 BOME
1GBP573.85 BOME
5GBP2,869.23 BOME
10GBP5,738.46 BOME
50GBP28,692.29 BOME
100GBP57,384.58 BOME
500GBP286,922.9 BOME
1000GBP573,845.79 BOME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOME | $0.001101 | $0.001008 | +9.20% |
1 BOME | $0.002201 | $0.002016 | +9.20% |
5 BOME | $0.01101 | $0.01008 | +9.20% |
10 BOME | $0.02201 | $0.02016 | +9.20% |
50 BOME | $0.1101 | $0.1008 | +9.20% |
100 BOME | $0.2201 | $0.2016 | +9.20% |
500 BOME | $1.1 | $1.01 | +9.20% |
1000 BOME | $2.2 | $2.02 | +9.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BOME | $0.001101 | $0.001984 | -44.52% |
1 BOME | $0.002201 | $0.003968 | -44.52% |
5 BOME | $0.01101 | $0.01984 | -44.52% |
10 BOME | $0.02201 | $0.03968 | -44.52% |
50 BOME | $0.1101 | $0.1984 | -44.52% |
100 BOME | $0.2201 | $0.3968 | -44.52% |
500 BOME | $1.1 | $1.98 | -44.52% |
1000 BOME | $2.2 | $3.97 | -44.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BOME | $0.001101 | $0.0004555 | +141.62% |
1 BOME | $0.002201 | $0.0009110 | +141.62% |
5 BOME | $0.01101 | $0.004555 | +141.62% |
10 BOME | $0.02201 | $0.009110 | +141.62% |
50 BOME | $0.1101 | $0.04555 | +141.62% |
100 BOME | $0.2201 | $0.09110 | +141.62% |
500 BOME | $1.1 | $0.4555 | +141.62% |
1000 BOME | $2.2 | $0.9110 | +141.62% |
Dự đoán giá BOOK OF MEME
Giá của BOME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BOME, giá BOME dự kiến sẽ đạt $0.002802 vào năm 2026.
Giá của BOME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BOME dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá BOME dự kiến sẽ đạt $0.004916 với ROI tích lũy là +125.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BOOK OF MEME phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BOOK OF MEME thành một số loại tiền fiat khác.
BOOK OF MEME đến TWD
1 BOME thành NT$ 0.07217 TWD

BOOK OF MEME đến CNY
1 BOME thành ¥ 0.01597 CNY

BOOK OF MEME đến USD
1 BOME thành $ 0.002201 USD

BOOK OF MEME đến AUD
1 BOME thành $ 0.003464 AUD

BOOK OF MEME đến EUR
1 BOME thành € 0.002104 EUR

BOOK OF MEME đến CAD
1 BOME thành $ 0.003134 CAD

BOOK OF MEME đến KRW
1 BOME thành ₩ 3.16 KRW

BOOK OF MEME đến JPY
1 BOME thành ¥ 0.3283 JPY

BOOK OF MEME đến GBP
1 BOME thành £ 0.001743 GBP

BOOK OF MEME đến BRL
1 BOME thành R$ 0.01262 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BOOK OF MEME.
Pi đến GBP
1 PI thành £ 1.02 GBP

Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,189.59 GBP

StormX đến GBP
1 STMX thành £ 0.004154 GBP

THORChain đến GBP
1 RUNE thành £ 1.1 GBP

Peanut the Squirrel đến GBP
1 PNUT thành £ 0.1610 GBP

Vine Coin đến GBP
1 VINE thành £ 0.03328 GBP

Ondo đến GBP
1 ONDO thành £ 0.9224 GBP

Bitget Token đến GBP
1 BGB thành £ 3.88 GBP

ThunderCore đến GBP
1 TT thành £ 0.002823 GBP

Valor Token đến GBP
1 VALOR thành £ 0.1984 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.