![base info Blocery](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a74ed35c010ced3c1ba6c9dbe628010a1710263040126.png)
![BLY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a74ed35c010ced3c1ba6c9dbe628010a1710263040126.png)
BLY
DKK
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:10:08 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Blocery(BLY) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BLY với giá trị 1 BLY cho 0.04 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blocery phổ biến nhất là BLY sang DKK, trong đó mã của Blocery là BLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BLY thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Blocery (BLY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Blocery đã thay đổi -0.44% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blocery(BLY) đã thay đổi -0.44% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +0.45% thành BLY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.03824 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | kr0.03696 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Blocery
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Blocery (BLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Blocery trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BLY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BLY (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BLY lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Blocery thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Blocery thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blocery là kr 0.04004 mỗi BLY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 37,185,401.47 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 928,683,300 BLY. Khối lượng giao dịch của Blocery đã thay đổi -54.72% (kr -14,346,256.70 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLY là kr 26,218,005.6.
Vốn hoá thị trường
$5.18M
Khối lượng 24h
$1.65M
Nguồn cung lưu hành
928.68M BLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Blocery đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BLY là kr 0.04004 DKK , nghĩa là để mua 5 BLY, bạn phải trả kr 0.2002 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 24.97 BLY, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 1,248.72 BLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -20.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.04079 DKK và mức thấp nhất là 0.03661 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 BLY là kr 0.03473 DKK , thay đổi +15.26% so với giá hiện tại. Blocery đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.87% so với năm trước.
+kr
0.006371DKKBLY đến DKK
Số lượng
00:10 am hôm nay
0.5 BLY
kr0.02002
1 BLY
kr0.04004
5 BLY
kr0.2002
10 BLY
kr0.4004
50 BLY
kr2
100 BLY
kr4
500 BLY
kr20.02
1000 BLY
kr40.04
DKK đến BLY
Số lượng00:10 am hôm nay
0.5DKK12.49 BLY
1DKK24.97 BLY
5DKK124.87 BLY
10DKK249.74 BLY
50DKK1,248.72 BLY
100DKK2,497.44 BLY
500DKK12,487.2 BLY
1000DKK24,974.41 BLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLY | $0.002788 | $0.002800 | -0.44% |
1 BLY | $0.005575 | $0.005600 | -0.44% |
5 BLY | $0.02788 | $0.02800 | -0.44% |
10 BLY | $0.05575 | $0.05600 | -0.44% |
50 BLY | $0.2788 | $0.2800 | -0.44% |
100 BLY | $0.5575 | $0.5600 | -0.44% |
500 BLY | $2.79 | $2.8 | -0.44% |
1000 BLY | $5.58 | $5.6 | -0.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BLY | $0.002788 | $0.002418 | +15.26% |
1 BLY | $0.005575 | $0.004835 | +15.26% |
5 BLY | $0.02788 | $0.02418 | +15.26% |
10 BLY | $0.05575 | $0.04835 | +15.26% |
50 BLY | $0.2788 | $0.2418 | +15.26% |
100 BLY | $0.5575 | $0.4835 | +15.26% |
500 BLY | $2.79 | $2.42 | +15.26% |
1000 BLY | $5.58 | $4.84 | +15.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BLY | $0.002788 | $0.002344 | +18.87% |
1 BLY | $0.005575 | $0.004688 | +18.87% |
5 BLY | $0.02788 | $0.02344 | +18.87% |
10 BLY | $0.05575 | $0.04688 | +18.87% |
50 BLY | $0.2788 | $0.2344 | +18.87% |
100 BLY | $0.5575 | $0.4688 | +18.87% |
500 BLY | $2.79 | $2.34 | +18.87% |
1000 BLY | $5.58 | $4.69 | +18.87% |
Dự đoán giá Blocery
Giá của BLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BLY, giá BLY dự kiến sẽ đạt $0.006706 vào năm 2026.
Giá của BLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BLY dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá BLY dự kiến sẽ đạt $0.01518 với ROI tích lũy là +165.79%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Blocery phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Blocery thành một số loại tiền fiat khác.
Blocery đến TWD
1 BLY thành NT$ 0.1832 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Blocery đến CNY
1 BLY thành ¥ 0.04076 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Blocery đến USD
1 BLY thành $ 0.005575 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Blocery đến AUD
1 BLY thành $ 0.008877 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Blocery đến EUR
1 BLY thành € 0.005368 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Blocery đến DKK
1 BLY thành kr 0.04004 DKK
Blocery đến CAD
1 BLY thành $ 0.007975 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Blocery đến KRW
1 BLY thành ₩ 8.1 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Blocery đến JPY
1 BLY thành ¥ 0.8606 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Blocery đến GBP
1 BLY thành £ 0.004480 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Blocery đến BRL
1 BLY thành R$ 0.03215 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Blocery.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 701,227.94 DKK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 19,639.48 DKK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến DKK
1 XRP thành kr 17.72 DKK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến DKK
1 PI thành kr 411.22 DKK
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,410.52 DKK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến DKK
1 BNB thành kr 5,023.39 DKK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến DKK
1 CAKE thành kr 19.04 DKK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến DKK
1 SHIB thành kr 0.0001217 DKK
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.89 DKK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến DKK
1 S thành kr 4 DKK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.