Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BIOFI thành OMR

BIOFI/OMR: 1 BIOFI = 0.{4}3667 OMR. Giá chuyển đổi 1 Biometric Financial (BIOFI) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3667 OMR hôm nay.
BIOFI
BIOFI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIOFI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIOFI hiện có giá trị là 0.{4}3667 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIOFI hiện có giá 0.{4}3667 OMR, nghĩa là mua 5 BIOFI sẽ mất 0.0001834 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 27,269.03 BIOFI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 136,345.15 BIOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BIOFI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BIOFI

Biometric Financial
Rial Oman
1 BIOFI
0.{4}3667  OMR
2 BIOFI
0.{4}7334  OMR
5 BIOFI
0.0001834  OMR
10 BIOFI
0.0003667  OMR
20 BIOFI
0.0007334  OMR
50 BIOFI
0.001834  OMR
100 BIOFI
0.003667  OMR
200 BIOFI
0.007334  OMR
500 BIOFI
0.01834  OMR
1000 BIOFI
0.03667  OMR
5000 BIOFI
0.1834  OMR
10000 BIOFI
0.3667  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIOFI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Biometric Financial tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIOFI sang OMR, lên đến 10000 BIOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Biometric Financial
1 OMR
27,269.03 BIOFI
10 OMR
272,690.29 BIOFI
50 OMR
1,363,451.46 BIOFI
100 OMR
2,726,902.91 BIOFI
200 OMR
5,453,805.82 BIOFI
500 OMR
13,634,514.56 BIOFI
1000 OMR
27,269,029.12 BIOFI
2000 OMR
54,538,058.25 BIOFI
5000 OMR
136,345,145.61 BIOFI
10000 OMR
272,690,291.23 BIOFI
50000 OMR
1,363,451,456.13 BIOFI
100000 OMR
2,726,902,912.26 BIOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BIOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Biometric Financial đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BIOFI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BIOFI/OMR

BIOFI/OMR: 1 BIOFI = 0.{4}3667 OMR; 2025/07/12 12:53:11
Trong 1D vừa qua, Biometric Financial đã thay đổi +2.62% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Biometric Financial(BIOFI) đã thay đổi +2.62% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BIOFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BIOFI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Biometric Financial/OMR

Giá Biometric Financial cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}5435 OMR trong khi giá Biometric Financial thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}4915 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Biometric Financial theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIOFI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5435 OMR
0.{4}5435 OMR
0.{4}7574 OMR
0.{4}8919 OMR
Thấp
0.{4}5129 OMR
0.{4}4915 OMR
0.{4}4564 OMR
0.{4}4564 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.62%
+0.91%
-13.09%
-26.80%

Thông tin Biometric Financial

Số liệu thị trường BIOFI sang OMR

BIOFI/OMR:
ر.ع.0.{4}3667
Khối lượng BIOFI 24 giờ:
ر.ع.33,347.1
Vốn hóa thị trường BIOFI:
ر.ع.143,544.64
Nguồn cung lưu hành BIOFI:
3.91B BIOFI

Tỷ giá BIOFI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Biometric Financial thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Biometric Financial là ر.ع.0.{4}3667 mỗi BIOFI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.143,544.64 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,914,323,200 BIOFI. Khối lượng giao dịch của Biometric Financial đã thay đổi -5.50% (ر.ع.-1,939.08 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIOFI là ر.ع.35,286.18.

Thông tin thêm về Biometric Financial trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang OMR, trong đó mã của Biometric Financial là BIOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BIOFI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BIOFI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BIOFI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIOFI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Biometric Financial phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BIOFI đến TWD
1 BIOFI thành NT$0.002790 TWD
popular info Rial Oman
BIOFI đến OMR
1 BIOFI thành ر.ع.0.{4}3667 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BIOFI đến CNY
1 BIOFI thành ¥0.0006843 CNY
popular info Đô la Mỹ
BIOFI đến USD
1 BIOFI thành $0.{4}9540 USD
popular info Euro
BIOFI đến EUR
1 BIOFI thành €0.{4}8161 EUR
popular info Đô la Canada
BIOFI đến CAD
1 BIOFI thành C$0.0001307 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BIOFI đến KRW
1 BIOFI thành ₩0.1316 KRW
popular info Yên Nhật
BIOFI đến JPY
1 BIOFI thành ¥0.01406 JPY
popular info Bảng Anh
BIOFI đến GBP
1 BIOFI thành £0.{4}7067 GBP
popular info Real Brazil
BIOFI đến BRL
1 BIOFI thành R$0.0005304 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến OMR
1 KNC thành ر.ع.0.2755 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.01411 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1984 OMR
other assets BakeryToken
BAKE đến OMR
1 BAKE thành ر.ع.0.03682 OMR
other assets Fusionist
ACE đến OMR
1 ACE thành ر.ع.0.2101 OMR
other assets Ark
ARK đến OMR
1 ARK thành ر.ع.0.2020 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.1.06 OMR
other assets XPR Network
XPR đến OMR
1 XPR thành ر.ع.0.001662 OMR
other assets Measurable Data Token
MDT đến OMR
1 MDT thành ر.ع.0.006736 OMR
other assets IDEX
IDEX đến OMR
1 IDEX thành ر.ع.0.008255 OMR

Bảng chuyển đổi từ BIOFI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Biometric Financial đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIOFI thành Rial Oman đã thay đổi +0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5435 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}5129 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BIOFI là ر.ع.0.{4}4462 OMR , thay đổi -13.09% so với giá hiện tại. Biometric Financial đã thay đổi
-ر.ع.
0.0002357OMR
, tương đương mức thay đổi -81.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BIOFI
ر.ع.0.{4}1834ر.ع.0.{4}1766
+2.62%
1 BIOFI
ر.ع.0.{4}3667ر.ع.0.{4}3533
+2.62%
5 BIOFI
ر.ع.0.0001834ر.ع.0.0001766
+2.62%
10 BIOFI
ر.ع.0.0003667ر.ع.0.0003533
+2.62%
50 BIOFI
ر.ع.0.001834ر.ع.0.001766
+2.62%
100 BIOFI
ر.ع.0.003667ر.ع.0.003533
+2.62%
500 BIOFI
ر.ع.0.01834ر.ع.0.01766
+2.62%
1000 BIOFI
ر.ع.0.03667ر.ع.0.03533
+2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp BIOFI/OMR

1 Biometric Financial bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Biometric Financial (BIOFI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3667.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIOFI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,269.03 BIOFI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIOFI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIOFI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIOFI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 136,345.15 BIOFI, trong khi 5 BIOFI sẽ có giá khoảng 0.0001834OMR.
Giá cao nhất của BIOFI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIOFI tính theo OMR là ر.ع.0.01166. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIOFI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Biometric Financial tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã tăng 0.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã giảm 13.09% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIOFI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Biometric Financial và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIOFI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIOFI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIOFI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIOFI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Biometric Financial và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Biometric Financial: BIOFI sang Đô la Mỹ (USD), BIOFI sang Euro (EUR), BIOFI sang Bảng Anh (GBP), BIOFI sang Đô la Canada (CAD), BIOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), BIOFI sang Rupee Pakistan (PKR), BIOFI sang Real Brazil (BRL), BIOFI sang ...
Giá của Biometric Financial ở Mỹ là $0.{4}9540 USD. Ngoài ra, giá của Biometric Financial là €0.{4}8161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7067 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001307 CAD ở Canada, ₹0.008188 INR ở Ấn Độ, ₨0.02713 PKR ở Pakistan, R$0.0005304 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Biometric Financial (BIOFI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3667.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.