Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BIOFI thành ISK

BIOFI/ISK: 1 BIOFI = 0.02018 ISK. Giá chuyển đổi 1 Biometric Financial (BIOFI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02018 ISK hôm nay.
BIOFI
BIOFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIOFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIOFI hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIOFI hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 BIOFI sẽ mất 0.10 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 49.55 BIOFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 247.73 BIOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BIOFI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BIOFI

Biometric Financial
Króna Iceland
1 BIOFI
0.02018  ISK
2 BIOFI
0.04037  ISK
5 BIOFI
0.1009  ISK
10 BIOFI
0.2018  ISK
20 BIOFI
0.4037  ISK
100 BIOFI
2.02  ISK
200 BIOFI
4.04  ISK
500 BIOFI
10.09  ISK
1000 BIOFI
20.18  ISK
5000 BIOFI
100.92  ISK
10000 BIOFI
201.84  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIOFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Biometric Financial tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIOFI sang ISK, lên đến 10000 BIOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Biometric Financial
50 ISK
2,477.26 BIOFI
100 ISK
4,954.52 BIOFI
200 ISK
9,909.05 BIOFI
500 ISK
24,772.61 BIOFI
1000 ISK
49,545.23 BIOFI
2000 ISK
99,090.46 BIOFI
5000 ISK
247,726.14 BIOFI
10000 ISK
495,452.28 BIOFI
50000 ISK
2,477,261.41 BIOFI
100000 ISK
4,954,522.81 BIOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BIOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Biometric Financial đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BIOFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BIOFI/ISK

BIOFI/ISK: 1 BIOFI = 0.02018 ISK; 2025/04/30 05:56:56
Trong 1D vừa qua, Biometric Financial đã thay đổi +8.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Biometric Financial(BIOFI) đã thay đổi +8.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BIOFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BIOFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Biometric Financial/ISK

Giá Biometric Financial cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02195 ISK trong khi giá Biometric Financial thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01836 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Biometric Financial theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIOFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02070 ISK
0.02195 ISK
0.02315 ISK
0.09626 ISK
Thấp
0.01881 ISK
0.01836 ISK
0.01604 ISK
0.01604 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.03%
+11.11%
-6.12%
-77.70%

Thông tin Biometric Financial

Số liệu thị trường BIOFI sang ISK

BIOFI/ISK:
kr0.02018
Khối lượng BIOFI 24 giờ:
kr705,314
Vốn hóa thị trường BIOFI:
kr79,005,051.79
Nguồn cung lưu hành BIOFI:
3.91B BIOFI

Tỷ giá BIOFI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Biometric Financial thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Biometric Financial là kr0.02018 mỗi BIOFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr79,005,051.79 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,914,323,200 BIOFI. Khối lượng giao dịch của Biometric Financial đã thay đổi -0.43% (kr-3,040.97 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIOFI là kr708,354.97.

Thông tin thêm về Biometric Financial trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang ISK, trong đó mã của Biometric Financial là BIOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BIOFI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BIOFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BIOFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIOFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Biometric Financial phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BIOFI đến TWD
1 BIOFI thành NT$0.005023 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BIOFI đến CNY
1 BIOFI thành ¥0.001142 CNY
popular info Króna Iceland
BIOFI đến ISK
1 BIOFI thành kr0.02018 ISK
popular info Đô la Mỹ
BIOFI đến USD
1 BIOFI thành $0.0001572 USD
popular info Euro
BIOFI đến EUR
1 BIOFI thành €0.0001381 EUR
popular info Đô la Canada
BIOFI đến CAD
1 BIOFI thành C$0.0002173 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BIOFI đến KRW
1 BIOFI thành ₩0.2237 KRW
popular info Yên Nhật
BIOFI đến JPY
1 BIOFI thành ¥0.02240 JPY
popular info Bảng Anh
BIOFI đến GBP
1 BIOFI thành £0.0001173 GBP
popular info Real Brazil
BIOFI đến BRL
1 BIOFI thành R$0.0008834 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr106.93 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.77 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.54 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr66.88 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr92.07 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.2 ISK
other assets Wayfinder
PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr52.08 ISK
other assets Venice Token
VVV đến ISK
1 VVV thành kr514.04 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.55 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,462.79 ISK

Bảng chuyển đổi từ BIOFI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Biometric Financial đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIOFI thành Króna Iceland đã thay đổi +11.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.03%, đạt mức cao nhất là 0.02070 ISK và mức thấp nhất là 0.01881 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BIOFI là kr0.02150 ISK , thay đổi -6.12% so với giá hiện tại. Biometric Financial đã thay đổi
-kr
0.1208ISK
, tương đương mức thay đổi -85.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BIOFIkr0.01009kr0.009341
+8.03%
1 BIOFIkr0.02018kr0.01868
+8.03%
5 BIOFIkr0.1009kr0.09341
+8.03%
10 BIOFIkr0.2018kr0.1868
+8.03%
50 BIOFIkr1.01kr0.9341
+8.03%
100 BIOFIkr2.02kr1.87
+8.03%
500 BIOFIkr10.09kr9.34
+8.03%
1000 BIOFIkr20.18kr18.68
+8.03%

Câu Hỏi Thường Gặp BIOFI/ISK

1 Biometric Financial bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Biometric Financial (BIOFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02018.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIOFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.55 BIOFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIOFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIOFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIOFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 247.73 BIOFI, trong khi 5 BIOFI sẽ có giá khoảng 0.1009ISK.
Giá cao nhất của BIOFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIOFI tính theo ISK là kr3.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIOFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Biometric Financial tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã tăng 11.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã giảm 6.12% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIOFI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Biometric Financial và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIOFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIOFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIOFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIOFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Biometric Financial và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.