Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành INR

APX/INR: 1 APX = 6.34 INR. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 6.34 INR hôm nay.
APX
APX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 6.34 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 6.34 INR, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 31.68 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1579 APX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.7893 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APX sang INR

Chuyển đổi INR sang APX

APX
Rupee Ấn Độ
100 APX
633.51  INR
200 APX
1,267.01  INR
500 APX
3,167.54  INR
1000 APX
6,335.07  INR
5000 APX
31,675.36  INR
10000 APX
63,350.71  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang INR, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
APX
10000 INR
1,578.51 APX
50000 INR
7,892.57 APX
100000 INR
15,785.14 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang APX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APX/INR

APX/INR: 1 APX = 6.34 INR; 2025/06/22 12:50:00
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi -3.39% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi -3.39% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APX sang INR: Biến động và thay đổi giá của APX/INR

Giá APX cao nhất theo INR 7 ngày qua là 6.82 INR trong khi giá APX thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 6.29 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.56 INR
6.82 INR
7.24 INR
7.95 INR
Thấp
6.33 INR
6.29 INR
5.81 INR
4.35 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.39%
-1.13%
-1.41%
-5.30%

Thông tin APX

Số liệu thị trường APX sang INR

APX/INR:
₹6.34
Khối lượng APX 24 giờ:
₹80,327,581.63
Vốn hóa thị trường APX:
₹3,773,565,399.14
Nguồn cung lưu hành APX:
595.66M APX

Tỷ giá APX sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của APX là ₹6.34 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹3,773,565,399.14 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,662,660 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi -3.93% (₹-3,289,843.99 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là ₹83,617,425.62.

Thông tin thêm về APX trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang INR, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APX sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APX đến TWD
1 APX thành NT$2.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APX đến CNY
1 APX thành ¥0.5253 CNY
popular info Đô la Mỹ
APX đến USD
1 APX thành $0.07315 USD
popular info Euro
APX đến EUR
1 APX thành €0.06347 EUR
popular info Đô la Canada
APX đến CAD
1 APX thành C$0.1005 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
APX đến INR
1 APX thành ₹6.34 INR
popular info Won Hàn Quốc
APX đến KRW
1 APX thành ₩100.45 KRW
popular info Yên Nhật
APX đến JPY
1 APX thành ¥10.69 JPY
popular info Bảng Anh
APX đến GBP
1 APX thành £0.05436 GBP
popular info Real Brazil
APX đến BRL
1 APX thành R$0.4033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,889,171 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹196,445.3 INR
other assets KAIKO
KAI đến INR
1 KAI thành ₹0.6030 INR
other assets PAX Gold
PAXG đến INR
1 PAXG thành ₹296,777.53 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,494.2 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹47 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹173.55 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹748.48 INR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến INR
1 BANANAS31 thành ₹0.6255 INR
other assets Gains Network
GNS đến INR
1 GNS thành ₹182.12 INR

Bảng chuyển đổi từ APX sang INR

Tỷ giá hoán đổi của APX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.39%, đạt mức cao nhất là 6.56 INR và mức thấp nhất là 6.33 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là ₹6.43 INR , thay đổi -1.41% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi
+
2.12INR
, tương đương mức thay đổi +50.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APX
₹3.17₹3.28
-3.39%
1 APX
₹6.34₹6.56
-3.39%
5 APX
₹31.68₹32.78
-3.39%
10 APX
₹63.35₹65.57
-3.39%
50 APX
₹316.75₹327.85
-3.39%
100 APX
₹633.51₹655.7
-3.39%
500 APX
₹3,167.54₹3,278.5
-3.39%
1000 APX
₹6,335.07₹6,557
-3.39%

Câu Hỏi Thường Gặp APX/INR

1 APX bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1579 APX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.7893 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 31.68INR.
Giá cao nhất của APX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo INR là ₹21.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 1.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 1.41% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APX: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của APX ở Mỹ là $0.07315 USD. Ngoài ra, giá của APX là €0.06347 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1005 CAD ở Canada, ₹6.34 INR ở Ấn Độ, ₨20.77 PKR ở Pakistan, R$0.4033 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 APX (APX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.34.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.