Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102444.37 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102444.37 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102444.37 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành DZD
APX/DZD: 1 APX = 9.62 DZD. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Dinar Algeria (DZD) là 9.62 DZD hôm nay.

APX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 9.62 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 9.62 DZD, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 48.09 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.1040 APX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.5199 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang DZD
Chuyển đổi DZD sang APX
APX
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang DZD, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang APX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/DZD
APX/DZD: 1 APX = 9.62 DZD; 2025/06/22 10:29:54
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi -2.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi -2.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của APX/DZD
Giá APX cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 10.26 DZD trong khi giá APX thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 9.46 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.87 DZD | 10.26 DZD | 10.89 DZD | 11.96 DZD |
Thấp | 9.62 DZD | 9.46 DZD | 8.74 DZD | 6.54 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.00% | -0.08% | -9.71% | -5.24% |
Thông tin APX
Số liệu thị trường APX sang DZD
APX/DZD:
د.ج9.62
Khối lượng APX 24 giờ:
د.ج122,428,627.9
Vốn hóa thị trường APX:
د.ج5,728,555,196.09
Nguồn cung lưu hành APX:
595.66M APX
Tỷ giá APX sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của APX là د.ج9.62 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج5,728,555,196.09 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,662,660 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi -6.80% (د.ج-8,930,305.74 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là د.ج131,358,933.64.
Thông tin thêm về APX trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang DZD, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$2.18 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.5302 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.07383 USD
APX đến DZD
1 APX thành د.ج9.62 DZD

APX đến EUR
1 APX thành €0.06406 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.1014 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩101.37 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥10.79 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.05486 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.4070 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,323,265.8 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج293,166.22 DZD

KAI đến DZD
1 KAI thành د.ج0.7207 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج265.97 DZD

PAXG đến DZD
1 PAXG thành د.ج445,842.19 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج17,300.18 DZD

TRUMP đến DZD
1 TRUMP thành د.ج1,130.09 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,546.04 DZD

VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج1.5 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج70.56 DZD
Bảng chuyển đổi từ APX sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của APX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.00%, đạt mức cao nhất là 9.87 DZD và mức thấp nhất là 9.62 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là د.ج10.65 DZD , thay đổi -9.71% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +51.96% so với năm trước.
+د.ج
3.29DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | د.ج4.81 | د.ج4.91 | -2.00% |
1 APX | د.ج9.62 | د.ج9.81 | -2.00% |
5 APX | د.ج48.09 | د.ج49.07 | -2.00% |
10 APX | د.ج96.17 | د.ج98.14 | -2.00% |
50 APX | د.ج480.86 | د.ج490.68 | -2.00% |
100 APX | د.ج961.71 | د.ج981.36 | -2.00% |
500 APX | د.ج4,808.56 | د.ج4,906.82 | -2.00% |
1000 APX | د.ج9,617.11 | د.ج9,813.64 | -2.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/DZD
1 APX bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج9.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1040 APX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.5199 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 48.09DZD.
Giá cao nhất của APX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo DZD là د.ج32.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 9.71% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APX: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của APX ở Mỹ là $0.07383 USD. Ngoài ra, giá của APX là €0.06406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1014 CAD ở Canada, ₹6.39 INR ở Ấn Độ, ₨20.96 PKR ở Pakistan, R$0.4070 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 APX (APX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج9.62.
Giá của APX ở Mỹ là $0.07383 USD. Ngoài ra, giá của APX là €0.06406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1014 CAD ở Canada, ₹6.39 INR ở Ấn Độ, ₨20.96 PKR ở Pakistan, R$0.4070 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 APX (APX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج9.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
