Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMKT thành ISK

AMKT/ISK: 1 AMKT = 33,333.96 ISK. Giá chuyển đổi 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Króna Iceland (ISK) là 33,333.96 ISK hôm nay.
AMKT
AMKT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMKT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMKT hiện có giá trị là 33333.96 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMKT hiện có giá 33333.96 ISK, nghĩa là mua 5 AMKT sẽ mất 166669.79 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3000 AMKT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0001500 AMKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMKT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AMKT

Alongside Crypto Market Index
Króna Iceland
1 AMKT
33,333.96  ISK
2 AMKT
66,667.92  ISK
5 AMKT
166,669.79  ISK
10 AMKT
333,339.59  ISK
20 AMKT
666,679.18  ISK
50 AMKT
1,666,697.94  ISK
100 AMKT
3,333,395.88  ISK
200 AMKT
6,666,791.76  ISK
500 AMKT
16,666,979.39  ISK
1000 AMKT
33,333,958.78  ISK
5000 AMKT
166,669,793.9  ISK
10000 AMKT
333,339,587.81  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMKT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Alongside Crypto Market Index tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMKT sang ISK, lên đến 10000 AMKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Alongside Crypto Market Index
10 ISK
0.0003000 AMKT
100 ISK
0.003000 AMKT
200 ISK
0.006000 AMKT
1000 ISK
0.03000 AMKT
2000 ISK
0.06000 AMKT
10000 ISK
0.3000 AMKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMKT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Alongside Crypto Market Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMKT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMKT/ISK

AMKT/ISK: 1 AMKT = 33,333.96 ISK; 2025/04/29 00:37:27
Trong 1D vừa qua, Alongside Crypto Market Index đã thay đổi -0.89% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alongside Crypto Market Index(AMKT) đã thay đổi -0.89% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMKT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Alongside Crypto Market Index/ISK

Giá Alongside Crypto Market Index cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 37,300.73 ISK trong khi giá Alongside Crypto Market Index thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 20,346.14 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alongside Crypto Market Index theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMKT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
33,298.56 ISK
37,300.73 ISK
37,300.73 ISK
38,676.63 ISK
Thấp
32,712.54 ISK
20,346.14 ISK
20,346.14 ISK
20,346.14 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.89%
+54.70%
+14.69%
-11.97%

Thông tin Alongside Crypto Market Index

Số liệu thị trường AMKT sang ISK

AMKT/ISK:
kr33,333.96
Khối lượng AMKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMKT:
--
Nguồn cung lưu hành AMKT:
0 AMKT

Tỷ giá AMKT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alongside Crypto Market Index là kr33,333.96 mỗi AMKT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMKT. Khối lượng giao dịch của Alongside Crypto Market Index đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMKT là kr0.

Thông tin thêm về Alongside Crypto Market Index trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alongside Crypto Market Index phổ biến nhất là AMKT sang ISK, trong đó mã của Alongside Crypto Market Index là AMKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMKT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMKT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMKT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMKT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMKT đến TWD
1 AMKT thành NT$8,447.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMKT đến CNY
1 AMKT thành ¥1,899.32 CNY
popular info Króna Iceland
AMKT đến ISK
1 AMKT thành kr33,333.96 ISK
popular info Đô la Mỹ
AMKT đến USD
1 AMKT thành $260.44 USD
popular info Euro
AMKT đến EUR
1 AMKT thành €228.3 EUR
popular info Đô la Canada
AMKT đến CAD
1 AMKT thành C$360.24 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMKT đến KRW
1 AMKT thành ₩374,221.15 KRW
popular info Yên Nhật
AMKT đến JPY
1 AMKT thành ¥37,056.72 JPY
popular info Bảng Anh
AMKT đến GBP
1 AMKT thành £193.87 GBP
popular info Real Brazil
AMKT đến BRL
1 AMKT thành R$1,472.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,176,061.66 ISK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr4.45 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr231,125.25 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,973.11 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr294.47 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr452.86 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr10.63 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr192.02 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.3 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001147 ISK

Bảng chuyển đổi từ AMKT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Alongside Crypto Market Index đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMKT thành Króna Iceland đã thay đổi +54.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 33,298.56 ISK và mức thấp nhất là 32,712.54 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMKT là kr29,126.63 ISK , thay đổi +14.69% so với giá hiện tại. Alongside Crypto Market Index đã thay đổi
+kr
42.68ISK
, tương đương mức thay đổi +30.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMKTkr16,666.98kr16,815.26
-0.89%
1 AMKTkr33,333.96kr33,630.51
-0.89%
5 AMKTkr166,669.79kr168,152.56
-0.89%
10 AMKTkr333,339.59kr336,305.12
-0.89%
50 AMKTkr1,666,697.94kr1,681,525.58
-0.89%
100 AMKTkr3,333,395.88kr3,363,051.16
-0.89%
500 AMKTkr16,666,979.39kr16,815,255.81
-0.89%
1000 AMKTkr33,333,958.78kr33,630,511.61
-0.89%

Câu Hỏi Thường Gặp AMKT/ISK

1 Alongside Crypto Market Index bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) trong Króna Iceland (ISK) là kr33,333.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMKT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}3000 AMKT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMKT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMKT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMKT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0001500 AMKT, trong khi 5 AMKT sẽ có giá khoảng 166,669.79ISK.
Giá cao nhất của AMKT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMKT tính theo ISK là kr46,497.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMKT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alongside Crypto Market Index tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng 54.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng 14.69% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMKT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alongside Crypto Market Index và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMKT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMKT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMKT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMKT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alongside Crypto Market Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.