Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMKT thành ILS

AMKT/ILS: 1 AMKT = 941.24 ILS. Giá chuyển đổi 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 941.24 ILS hôm nay.
AMKT
AMKT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMKT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMKT hiện có giá trị là 941.24 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMKT hiện có giá 941.24 ILS, nghĩa là mua 5 AMKT sẽ mất 4706.19 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.001062 AMKT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.005312 AMKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMKT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AMKT

Alongside Crypto Market Index
Shekel Israel mới
2 AMKT
1,882.47  ILS
5 AMKT
4,706.19  ILS
10 AMKT
9,412.37  ILS
20 AMKT
18,824.74  ILS
50 AMKT
47,061.85  ILS
100 AMKT
94,123.7  ILS
200 AMKT
188,247.41  ILS
500 AMKT
470,618.51  ILS
1000 AMKT
941,237.03  ILS
5000 AMKT
4,706,185.13  ILS
10000 AMKT
9,412,370.27  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMKT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Alongside Crypto Market Index tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMKT sang ILS, lên đến 10000 AMKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Alongside Crypto Market Index
100000 ILS
106.24 AMKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AMKT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Alongside Crypto Market Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AMKT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMKT/ILS

AMKT/ILS: 1 AMKT = 941.24 ILS; 2025/04/29 00:31:37
Trong 1D vừa qua, Alongside Crypto Market Index đã thay đổi -0.89% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alongside Crypto Market Index(AMKT) đã thay đổi -0.89% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AMKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMKT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Alongside Crypto Market Index/ILS

Giá Alongside Crypto Market Index cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1,053.25 ILS trong khi giá Alongside Crypto Market Index thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 574.51 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alongside Crypto Market Index theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMKT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
940.24 ILS
1,053.25 ILS
1,053.25 ILS
1,092.1 ILS
Thấp
923.69 ILS
574.51 ILS
574.51 ILS
574.51 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.89%
+54.70%
+14.69%
-11.97%

Thông tin Alongside Crypto Market Index

Số liệu thị trường AMKT sang ILS

AMKT/ILS:
₪941.24
Khối lượng AMKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMKT:
--
Nguồn cung lưu hành AMKT:
0 AMKT

Tỷ giá AMKT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alongside Crypto Market Index là ₪941.24 mỗi AMKT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMKT. Khối lượng giao dịch của Alongside Crypto Market Index đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMKT là ₪0.

Thông tin thêm về Alongside Crypto Market Index trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alongside Crypto Market Index phổ biến nhất là AMKT sang ILS, trong đó mã của Alongside Crypto Market Index là AMKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMKT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMKT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMKT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMKT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMKT đến TWD
1 AMKT thành NT$8,447.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMKT đến CNY
1 AMKT thành ¥1,899.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMKT đến USD
1 AMKT thành $260.44 USD
popular info Shekel Israel mới
AMKT đến ILS
1 AMKT thành ₪941.24 ILS
popular info Euro
AMKT đến EUR
1 AMKT thành €228.3 EUR
popular info Đô la Canada
AMKT đến CAD
1 AMKT thành C$360.24 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMKT đến KRW
1 AMKT thành ₩374,221.15 KRW
popular info Yên Nhật
AMKT đến JPY
1 AMKT thành ¥37,056.72 JPY
popular info Bảng Anh
AMKT đến GBP
1 AMKT thành £193.87 GBP
popular info Real Brazil
AMKT đến BRL
1 AMKT thành R$1,472.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪343,029.06 ILS
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1255 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,499.46 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪532.83 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.3 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.7 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.2949 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.29 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.54 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3223 ILS

Bảng chuyển đổi từ AMKT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Alongside Crypto Market Index đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMKT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +54.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 940.24 ILS và mức thấp nhất là 923.69 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AMKT là ₪822.44 ILS , thay đổi +14.69% so với giá hiện tại. Alongside Crypto Market Index đã thay đổi
+
1.21ILS
, tương đương mức thay đổi +30.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMKT₪470.62₪474.81
-0.89%
1 AMKT₪941.24₪949.61
-0.89%
5 AMKT₪4,706.19₪4,748.05
-0.89%
10 AMKT₪9,412.37₪9,496.11
-0.89%
50 AMKT₪47,061.85₪47,480.53
-0.89%
100 AMKT₪94,123.7₪94,961.07
-0.89%
500 AMKT₪470,618.51₪474,805.33
-0.89%
1000 AMKT₪941,237.03₪949,610.66
-0.89%

Câu Hỏi Thường Gặp AMKT/ILS

1 Alongside Crypto Market Index bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪941.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMKT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001062 AMKT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMKT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMKT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMKT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.005312 AMKT, trong khi 5 AMKT sẽ có giá khoảng 4,706.19ILS.
Giá cao nhất của AMKT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMKT tính theo ILS là ₪1,312.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMKT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alongside Crypto Market Index tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng 54.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng 14.69% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMKT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alongside Crypto Market Index và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMKT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMKT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMKT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMKT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alongside Crypto Market Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.