Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AKI thành LKR

AKI/LKR: 1 AKI = 2.26 LKR. Giá chuyển đổi 1 Aki Network (AKI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 2.26 LKR hôm nay.
AKI
AKI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aki Network (AKI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKI hiện có giá trị là 2.26 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKI hiện có giá 2.26 LKR, nghĩa là mua 5 AKI sẽ mất 11.32 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.4417 AKI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.21 AKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AKI sang LKR

Chuyển đổi LKR sang AKI

Aki Network
Rupee Sri Lanka
500 AKI
1,131.99  LKR
1000 AKI
2,263.98  LKR
5000 AKI
11,319.92  LKR
10000 AKI
22,639.84  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Aki Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKI sang LKR, lên đến 10000 AKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Aki Network
10000 LKR
4,416.99 AKI
50000 LKR
22,084.96 AKI
100000 LKR
44,169.92 AKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Aki Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AKI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AKI/LKR

AKI/LKR: 1 AKI = 2.26 LKR; 2025/06/21 13:26:35
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi -0.37% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi -0.37% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AKI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Aki Network/LKR

Giá Aki Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 2.49 LKR trong khi giá Aki Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.23 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aki Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.29 LKR
2.49 LKR
3.67 LKR
6.85 LKR
Thấp
2.26 LKR
2.23 LKR
2.23 LKR
1.53 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.37%
-2.43%
-18.61%
-1.53%

Thông tin Aki Network

Số liệu thị trường AKI sang LKR

AKI/LKR:
Rs2.26
Khối lượng AKI 24 giờ:
Rs185,994,570.04
Vốn hóa thị trường AKI:
Rs4,527,967,938.38
Nguồn cung lưu hành AKI:
2.00B AKI

Tỷ giá AKI sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aki Network là Rs2.26 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs4,527,967,938.38 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi +4.69% (Rs8,335,412.36 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là Rs177,659,157.68.

Thông tin thêm về Aki Network trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang LKR, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AKI sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AKI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Aki Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AKI đến TWD
1 AKI thành NT$0.2228 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AKI đến CNY
1 AKI thành ¥0.05408 CNY
popular info Đô la Mỹ
AKI đến USD
1 AKI thành $0.007530 USD
popular info Euro
AKI đến EUR
1 AKI thành €0.006534 EUR
popular info Đô la Canada
AKI đến CAD
1 AKI thành C$0.01034 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
AKI đến LKR
1 AKI thành Rs2.26 LKR
popular info Won Hàn Quốc
AKI đến KRW
1 AKI thành ₩10.34 KRW
popular info Yên Nhật
AKI đến JPY
1 AKI thành ¥1.1 JPY
popular info Bảng Anh
AKI đến GBP
1 AKI thành £0.005595 GBP
popular info Real Brazil
AKI đến BRL
1 AKI thành R$0.04151 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs734,245.25 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,230,292.94 LKR
other assets Aptos
APT đến LKR
1 APT thành Rs1,368.07 LKR
other assets siren
SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.2 LKR
other assets Sei
SEI đến LKR
1 SEI thành Rs67.89 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,694.61 LKR
other assets Hacken Token
HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.1177 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs216.57 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs640.32 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs40.04 LKR

Bảng chuyển đổi từ AKI sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 2.29 LKR và mức thấp nhất là 2.26 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là Rs2.78 LKR , thay đổi -18.61% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi
+Rs
0.2647LKR
, tương đương mức thay đổi +13.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AKI
Rs1.13Rs1.14
-0.37%
1 AKI
Rs2.26Rs2.27
-0.37%
5 AKI
Rs11.32Rs11.36
-0.37%
10 AKI
Rs22.64Rs22.72
-0.37%
50 AKI
Rs113.2Rs113.62
-0.37%
100 AKI
Rs226.4Rs227.23
-0.37%
500 AKI
Rs1,131.99Rs1,136.17
-0.37%
1000 AKI
Rs2,263.98Rs2,272.34
-0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp AKI/LKR

1 Aki Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Aki Network (AKI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4417 AKI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2.21 AKI, trong khi 5 AKI sẽ có giá khoảng 11.32LKR.
Giá cao nhất của AKI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKI tính theo LKR là Rs22.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aki Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 2.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 18.61% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKI thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aki Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aki Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aki Network: AKI sang Đô la Mỹ (USD), AKI sang Euro (EUR), AKI sang Bảng Anh (GBP), AKI sang Đô la Canada (CAD), AKI sang Rupee Ấn Độ (INR), AKI sang Rupee Pakistan (PKR), AKI sang Real Brazil (BRL), AKI sang ...
Giá của Aki Network ở Mỹ là $0.007530 USD. Ngoài ra, giá của Aki Network là €0.006534 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005595 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01034 CAD ở Canada, ₹0.6521 INR ở Ấn Độ, ₨2.14 PKR ở Pakistan, R$0.04151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aki Network phổ biến nhất là AKI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Aki Network (AKI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.