Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105407.18 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105407.18 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105407.18 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKA thành ISK
AKA/ISK: 1 AKA = 0.1414 ISK. Giá chuyển đổi 1 AKA Liberty (AKA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1414 ISK hôm nay.

AKA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AKA Liberty (AKA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKA hiện có giá trị là 0.1414 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKA hiện có giá 0.1414 ISK, nghĩa là mua 5 AKA sẽ mất 0.7069 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.07 AKA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 35.37 AKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AKA
AKA Liberty
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AKA Liberty tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKA sang ISK, lên đến 10000 AKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AKA Liberty
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AKA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AKA Liberty đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AKA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKA/ISK
AKA/ISK: 1 AKA = 0.1414 ISK; 2025/06/14 23:28:31
Trong 1D vừa qua, AKA Liberty đã thay đổi -3.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AKA Liberty(AKA) đã thay đổi -3.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AKA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AKA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AKA Liberty/ISK
Giá AKA Liberty cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2198 ISK trong khi giá AKA Liberty thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1410 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AKA Liberty theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1468 ISK | 0.2198 ISK | 0.3408 ISK | 0.3601 ISK |
Thấp | 0.1410 ISK | 0.1410 ISK | 0.1410 ISK | 0.1410 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | -35.17% | -50.13% | -56.47% |
Thông tin AKA Liberty
Số liệu thị trường AKA sang ISK
AKA/ISK:
kr0.1414
Khối lượng AKA 24 giờ:
kr3,013,884.27
Vốn hóa thị trường AKA:
kr73,454,323.94
Nguồn cung lưu hành AKA:
519.58M AKA
Tỷ giá AKA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AKA Liberty thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AKA Liberty là kr0.1414 mỗi AKA, với tổng vốn hoá thị trường của kr73,454,323.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 519,584,060 AKA. Khối lượng giao dịch của AKA Liberty đã thay đổi -15.69% (kr-561,020.54 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKA là kr3,574,904.81.
Thông tin thêm về AKA Liberty trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AKA Liberty phổ biến nhất là AKA sang ISK, trong đó mã của AKA Liberty là AKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AKA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AKA Liberty phổ biến

AKA đến TWD
1 AKA thành NT$0.03351 TWD

AKA đến CNY
1 AKA thành ¥0.008150 CNY
AKA đến ISK
1 AKA thành kr0.1414 ISK

AKA đến USD
1 AKA thành $0.001134 USD

AKA đến EUR
1 AKA thành €0.0009819 EUR

AKA đến CAD
1 AKA thành C$0.001541 CAD

AKA đến KRW
1 AKA thành ₩1.55 KRW

AKA đến JPY
1 AKA thành ¥0.1634 JPY

AKA đến GBP
1 AKA thành £0.0008360 GBP

AKA đến BRL
1 AKA thành R$0.006293 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr101.9 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.86 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.8 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.37 ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr0.8131 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr29.06 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.25 ISK

FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr4 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr8.19 ISK

ROAM đến ISK
1 ROAM thành kr19.47 ISK
Bảng chuyển đổi từ AKA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của AKA Liberty đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKA thành Króna Iceland đã thay đổi -35.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 0.1468 ISK và mức thấp nhất là 0.1410 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AKA là kr0.2835 ISK , thay đổi -50.13% so với giá hiện tại. AKA Liberty đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.47% so với năm trước.
+kr
0.1414ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKA | kr0.07069 | kr0.07301 | -3.18% |
1 AKA | kr0.1414 | kr0.1460 | -3.18% |
5 AKA | kr0.7069 | kr0.7301 | -3.18% |
10 AKA | kr1.41 | kr1.46 | -3.18% |
50 AKA | kr7.07 | kr7.3 | -3.18% |
100 AKA | kr14.14 | kr14.6 | -3.18% |
500 AKA | kr70.69 | kr73.01 | -3.18% |
1000 AKA | kr141.37 | kr146.02 | -3.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKA/ISK
1 AKA Liberty bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AKA Liberty (AKA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1414.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.07 AKA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 35.37 AKA, trong khi 5 AKA sẽ có giá khoảng 0.7069ISK.
Giá cao nhất của AKA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKA tính theo ISK là kr0.3651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AKA Liberty tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AKA Liberty (AKA) đã giảm 35.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AKA Liberty (AKA) đã giảm 50.13% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AKA Liberty và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AKA Liberty và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AKA Liberty: AKA sang Đô la Mỹ (USD), AKA sang Euro (EUR), AKA sang Bảng Anh (GBP), AKA sang Đô la Canada (CAD), AKA sang Rupee Ấn Độ (INR), AKA sang Rupee Pakistan (PKR), AKA sang Real Brazil (BRL), AKA sang ...
Giá của AKA Liberty ở Mỹ là $0.001134 USD. Ngoài ra, giá của AKA Liberty là €0.0009819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001541 CAD ở Canada, ₹0.09767 INR ở Ấn Độ, ₨0.3209 PKR ở Pakistan, R$0.006293 BRL ở Brazil, ...
Cặp AKA Liberty phổ biến nhất là AKA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AKA Liberty (AKA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1414.
Giá của AKA Liberty ở Mỹ là $0.001134 USD. Ngoài ra, giá của AKA Liberty là €0.0009819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001541 CAD ở Canada, ₹0.09767 INR ở Ấn Độ, ₨0.3209 PKR ở Pakistan, R$0.006293 BRL ở Brazil, ...
Cặp AKA Liberty phổ biến nhất là AKA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AKA Liberty (AKA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1414.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
