Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AKA thành EUR

AKA/EUR: 1 AKA = 0.001785 EUR. Giá chuyển đổi 1 AKA Liberty (AKA) thành Euro (EUR) là 0.001785 EUR hôm nay.
AKA
AKA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AKA Liberty (AKA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 AKA sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 560.37 AKA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,801.84 AKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AKA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AKA

AKA Liberty
Euro
1 AKA
0.001785  EUR
2 AKA
0.003569  EUR
5 AKA
0.008923  EUR
10 AKA
0.01785  EUR
20 AKA
0.03569  EUR
50 AKA
0.08923  EUR
100 AKA
0.1785  EUR
200 AKA
0.3569  EUR
500 AKA
0.8923  EUR
10000 AKA
17.85  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AKA Liberty tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKA sang EUR, lên đến 10000 AKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AKA Liberty
100 EUR
56,036.81 AKA
200 EUR
112,073.63 AKA
500 EUR
280,184.07 AKA
1000 EUR
560,368.14 AKA
2000 EUR
1,120,736.29 AKA
5000 EUR
2,801,840.72 AKA
10000 EUR
5,603,681.43 AKA
50000 EUR
28,018,407.16 AKA
100000 EUR
56,036,814.32 AKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AKA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AKA Liberty đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AKA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AKA/EUR

AKA/EUR: 1 AKA = 0.001785 EUR; 2025/05/01 14:42:36
Trong 1D vừa qua, AKA Liberty đã thay đổi +16.66% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AKA Liberty(AKA) đã thay đổi +16.66% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AKA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AKA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AKA Liberty/EUR

Giá AKA Liberty cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001816 EUR trong khi giá AKA Liberty thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001500 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AKA Liberty theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001790 EUR
0.001816 EUR
0.002247 EUR
0.002594 EUR
Thấp
0.001500 EUR
0.001500 EUR
0.001496 EUR
0.001407 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.66%
+5.01%
-9.81%
-28.43%

Thông tin AKA Liberty

Số liệu thị trường AKA sang EUR

AKA/EUR:
€0.001785
Khối lượng AKA 24 giờ:
€39,273.83
Vốn hóa thị trường AKA:
--
Nguồn cung lưu hành AKA:
0 AKA

Tỷ giá AKA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AKA Liberty thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AKA Liberty là €0.001785 mỗi AKA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AKA. Khối lượng giao dịch của AKA Liberty đã thay đổi +60.25% (€14,766.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKA là €24,507.67.

Thông tin thêm về AKA Liberty trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AKA Liberty phổ biến nhất là AKA sang EUR, trong đó mã của AKA Liberty là AKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AKA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AKA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AKA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AKA Liberty phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AKA đến TWD
1 AKA thành NT$0.06461 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AKA đến CNY
1 AKA thành ¥0.01465 CNY
popular info Đô la Mỹ
AKA đến USD
1 AKA thành $0.002015 USD
popular info Euro
AKA đến EUR
1 AKA thành €0.001777 EUR
popular info Đô la Canada
AKA đến CAD
1 AKA thành C$0.002783 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AKA đến KRW
1 AKA thành ₩2.87 KRW
popular info Yên Nhật
AKA đến JPY
1 AKA thành ¥0.2906 JPY
popular info Bảng Anh
AKA đến GBP
1 AKA thành £0.001510 GBP
popular info Real Brazil
AKA đến BRL
1 AKA thành R$0.01148 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.55 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,630.41 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,389.88 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5409 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9490 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.03489 EUR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến EUR
1 S thành €0.4924 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.11 EUR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến EUR
1 FET thành €0.6682 EUR
other assets aixbt
AIXBT đến EUR
1 AIXBT thành €0.1868 EUR

Bảng chuyển đổi từ AKA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của AKA Liberty đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKA thành Euro đã thay đổi +5.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.66%, đạt mức cao nhất là 0.001790 EUR và mức thấp nhất là 0.001500 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AKA là €0.001979 EUR , thay đổi -9.81% so với giá hiện tại. AKA Liberty đã thay đổi
+
0.001785EUR
, tương đương mức thay đổi -35.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AKA€0.0008923€0.0007649
+16.66%
1 AKA€0.001785€0.001530
+16.66%
5 AKA€0.008923€0.007649
+16.66%
10 AKA€0.01785€0.01530
+16.66%
50 AKA€0.08923€0.07649
+16.66%
100 AKA€0.1785€0.1530
+16.66%
500 AKA€0.8923€0.7649
+16.66%
1000 AKA€1.78€1.53
+16.66%

Câu Hỏi Thường Gặp AKA/EUR

1 AKA Liberty bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AKA Liberty (AKA) trong Euro (EUR) là €0.001785.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 560.37 AKA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,801.84 AKA, trong khi 5 AKA sẽ có giá khoảng 0.008923EUR.
Giá cao nhất của AKA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKA tính theo EUR là €0.002594. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AKA Liberty tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AKA Liberty (AKA) đã tăng 5.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AKA Liberty (AKA) đã giảm 9.81% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AKA Liberty và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AKA Liberty và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.