ACE
NAD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ACENT(ACE) thành Đô la Namibia(NAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ACE với giá trị 1 ACE cho 0.05 NAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NAD
Ký hiệu của NAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACENT phổ biến nhất là ACE sang NAD, trong đó mã của ACENT là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ACE thành NAD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ACENT đã thay đổi -3.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACENT(ACE) đã thay đổi -3.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.04626 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | $139.88 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $0.04591 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:00:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ACENT
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ACENT (ACE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ACENT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ACE (hoặc USDT) lấy NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ACE lấy NAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ACE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACENT thành Đô la Namibia?
Tỷ lệ chuyển đổi ACENT thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ACENT là $ 0.04613 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của $ 27,952,013.29 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,000,000 ACE. Khối lượng giao dịch của ACENT đã thay đổi -2.60% ($ -28,371.03 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là $ 1,090,857.66.
Vốn hoá thị trường
$1.59M
Khối lượng 24h
$60.38K
Nguồn cung lưu hành
606.00M ACE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ACENT đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ACE là $ 0.04613 NAD , nghĩa là để mua 5 ACE, bạn phải trả $ 0.2306 NAD . Ngược lại, $1 NAD có thể được giao dịch lấy 21.68 ACE, trong khi $50 NAD có thể chuyển đổi thành 1,084 ACE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.00%, đạt mức cao nhất là 0.04776 NAD và mức thấp nhất là 0.04533 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là $ 0.03759 NAD , thay đổi +22.66% so với giá hiện tại. ACENT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.23% so với năm trước.
-$
0.02003NADACE đến NAD
Số lượng
17:33 hôm nay
0.5 ACE
$0.02306
1 ACE
$0.04613
5 ACE
$0.2306
10 ACE
$0.4613
50 ACE
$2.31
100 ACE
$4.61
500 ACE
$23.06
1000 ACE
$46.13
NAD đến ACE
Số lượng17:33 hôm nay
0.5NAD10.84 ACE
1NAD21.68 ACE
5NAD108.4 ACE
10NAD216.8 ACE
50NAD1,084 ACE
100NAD2,168 ACE
500NAD10,840.01 ACE
1000NAD21,680.01 ACE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.001311 | $0.001351 | -3.00% |
1 ACE | $0.002621 | $0.002702 | -3.00% |
5 ACE | $0.01311 | $0.01351 | -3.00% |
10 ACE | $0.02621 | $0.02702 | -3.00% |
50 ACE | $0.1311 | $0.1351 | -3.00% |
100 ACE | $0.2621 | $0.2702 | -3.00% |
500 ACE | $1.31 | $1.35 | -3.00% |
1000 ACE | $2.62 | $2.7 | -3.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.001311 | $0.001068 | +22.66% |
1 ACE | $0.002621 | $0.002136 | +22.66% |
5 ACE | $0.01311 | $0.01068 | +22.66% |
10 ACE | $0.02621 | $0.02136 | +22.66% |
50 ACE | $0.1311 | $0.1068 | +22.66% |
100 ACE | $0.2621 | $0.2136 | +22.66% |
500 ACE | $1.31 | $1.07 | +22.66% |
1000 ACE | $2.62 | $2.14 | +22.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.001311 | $0.001880 | -30.23% |
1 ACE | $0.002621 | $0.003759 | -30.23% |
5 ACE | $0.01311 | $0.01880 | -30.23% |
10 ACE | $0.02621 | $0.03759 | -30.23% |
50 ACE | $0.1311 | $0.1880 | -30.23% |
100 ACE | $0.2621 | $0.3759 | -30.23% |
500 ACE | $1.31 | $1.88 | -30.23% |
1000 ACE | $2.62 | $3.76 | -30.23% |
Dự đoán giá ACENT
Giá của ACE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ACE, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.002566 vào năm 2025.
Giá của ACE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ACE dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.005622 với ROI tích lũy là +115.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ACENT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ACENT thành một số loại tiền fiat khác.
ACENT đến USD
1 ACE thành $ 0.002621 USD
ACENT đến GBP
1 ACE thành £ 0.002029 GBP
ACENT đến EUR
1 ACE thành € 0.002445 EUR
ACENT đến KRW
1 ACE thành ₩ 3.66 KRW
ACENT đến CAD
1 ACE thành $ 0.003646 CAD
ACENT đến AUD
1 ACE thành $ 0.003983 AUD
ACENT đến JPY
1 ACE thành ¥ 0.4001 JPY
ACENT đến BRL
1 ACE thành R$ 0.01504 BRL
ACENT đến CNY
1 ACE thành ¥ 0.01882 CNY
ACENT đến TWD
1 ACE thành NT$ 0.08453 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ACENT.
Bitcoin đến NAD
1 BTC thành $ 1,336,650.67 NAD
Drift đến NAD
1 DRIFT thành $ 30.2 NAD
Grass đến NAD
1 GRASS thành $ -- NAD
SolarX đến NAD
1 SXCH thành $ -- NAD
Solana đến NAD
1 SOL thành $ 3,465.29 NAD
PepeCoin đến NAD
1 PEPECOIN thành $ 89.5 NAD
Swell Network đến NAD
1 SWELL thành $ 1.07 NAD
X Empire đến NAD
1 X thành $ 0.003313 NAD
Ethereum đến NAD
1 ETH thành $ 53,067.47 NAD
Dogecoin đến NAD
1 DOGE thành $ 3.58 NAD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ACENT và NAD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ACENT và NAD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ACENT theo NAD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.