

ACE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/11 21:23:48 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ACENT(ACE) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ACE với giá trị 1 ACE cho 0.04 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACENT phổ biến nhất là ACE sang CZK, trong đó mã của ACENT là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ACE thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ACENT (ACE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ACENT đã thay đổi +10.47% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACENT(ACE) đã thay đổi +10.47% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -9.48% thành ACE trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi ACE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACE sang CZK
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ACENT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ACE (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ACE lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ACE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành CZK?
Tỷ lệ chuyển đổi ACENT thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ACENT là Kč 0.04000 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 24,991,918.15 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 624,765,300 ACE. Khối lượng giao dịch của ACENT đã thay đổi +11.81% (Kč 366,953.58 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là Kč 3,107,827.08.
Vốn hóa thị trường ACE
$1.09M
Khối lượng ACE 24 giờ
$151.74K
Nguồn cung lưu hành ACE
624.77M ACE
Bảng chuyển đổi từ ACE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ACENT đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ACE là Kč 0.04000 CZK , nghĩa là để mua 5 ACE, bạn phải trả Kč 0.2000 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 25 ACE, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 1,249.93 ACE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Koruna Czech đã thay đổi +17.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.47%, đạt mức cao nhất là 0.04010 CZK và mức thấp nhất là 0.03620 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là Kč 0.03385 CZK , thay đổi +18.16% so với giá hiện tại. ACENT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.64% so với năm trước.
-Kč
0.2386CZKACE đến CZK
Số lượng
21:23 hôm nay
0.5 ACE
Kč0.02000
1 ACE
Kč0.04000
5 ACE
Kč0.2000
10 ACE
Kč0.4000
50 ACE
Kč2
100 ACE
Kč4
500 ACE
Kč20
1000 ACE
Kč40
CZK đến ACE
Số lượng21:23 hôm nay
0.5CZK12.5 ACE
1CZK25 ACE
5CZK124.99 ACE
10CZK249.99 ACE
50CZK1,249.93 ACE
100CZK2,499.87 ACE
500CZK12,499.35 ACE
1000CZK24,998.7 ACE
ACE sang CZK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0008734 | $0.0007906 | +10.47% |
1 ACE | $0.001747 | $0.001581 | +10.47% |
5 ACE | $0.008734 | $0.007906 | +10.47% |
10 ACE | $0.01747 | $0.01581 | +10.47% |
50 ACE | $0.08734 | $0.07906 | +10.47% |
100 ACE | $0.1747 | $0.1581 | +10.47% |
500 ACE | $0.8734 | $0.7906 | +10.47% |
1000 ACE | $1.75 | $1.58 | +10.47% |
ACE sang CZK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0008734 | $0.0007392 | +18.16% |
1 ACE | $0.001747 | $0.001478 | +18.16% |
5 ACE | $0.008734 | $0.007392 | +18.16% |
10 ACE | $0.01747 | $0.01478 | +18.16% |
50 ACE | $0.08734 | $0.07392 | +18.16% |
100 ACE | $0.1747 | $0.1478 | +18.16% |
500 ACE | $0.8734 | $0.7392 | +18.16% |
1000 ACE | $1.75 | $1.48 | +18.16% |
ACE sang CZK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0008734 | $0.006083 | -85.64% |
1 ACE | $0.001747 | $0.01217 | -85.64% |
5 ACE | $0.008734 | $0.06083 | -85.64% |
10 ACE | $0.01747 | $0.1217 | -85.64% |
50 ACE | $0.08734 | $0.6083 | -85.64% |
100 ACE | $0.1747 | $1.22 | -85.64% |
500 ACE | $0.8734 | $6.08 | -85.64% |
1000 ACE | $1.75 | $12.17 | -85.64% |
Dự đoán giá ACENT
Giá của ACE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ACE, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.001827 vào năm 2026.
Giá của ACE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ACE dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.004906 với ROI tích lũy là +203.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi ACENT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ACENT thành một số loại tiền fiat khác.
ACENT đến TWD
1 ACE thành NT$ 0.05747 TWD

ACENT đến CNY
1 ACE thành ¥ 0.01264 CNY

ACENT đến USD
1 ACE thành $ 0.001747 USD

ACENT đến AUD
1 ACE thành $ 0.002774 AUD

ACENT đến EUR
1 ACE thành € 0.001600 EUR

ACENT đến CAD
1 ACE thành $ 0.002518 CAD

ACENT đến CZK
1 ACE thành Kč 0.04000 CZK
ACENT đến KRW
1 ACE thành ₩ 2.53 KRW

ACENT đến JPY
1 ACE thành ¥ 0.2581 JPY

ACENT đến GBP
1 ACE thành £ 0.001349 GBP

ACENT đến BRL
1 ACE thành R$ 0.01015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ACENT.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 44,515.8 CZK

Arkham đến CZK
1 ARKM thành Kč 12.31 CZK

Pi đến CZK
1 PI thành Kč 32.19 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,900,305.8 CZK

Bubblemaps đến CZK
1 BMT thành Kč 2.83 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 12,734.55 CZK

Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 16.73 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 3.83 CZK

Radworks đến CZK
1 RAD thành Kč 20.05 CZK

OFFICIAL TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč 243.99 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.