Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106913.47 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106913.47 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106913.47 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZCN thành MMK
ZCN/MMK: 1 ZCN = 15.03 MMK. Giá chuyển đổi 1 Zus (ZCN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 15.03 MMK hôm nay.

ZCN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZCN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zus (ZCN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZCN hiện có giá trị là 15.03 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZCN hiện có giá 15.03 MMK, nghĩa là mua 5 ZCN sẽ mất 75.16 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.06652 ZCN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.3326 ZCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZCN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ZCN
Zus
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZCN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Zus tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZCN sang MMK, lên đến 10000 ZCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Zus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZCN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Zus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZCN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZCN/MMK
ZCN/MMK: 1 ZCN = 15.03 MMK; 2025/06/28 00:18:42
Trong 1D vừa qua, Zus đã thay đổi +1.88% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zus(ZCN) đã thay đổi +1.88% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZCN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZCN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Zus/MMK
Giá Zus cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 12.38 MMK trong khi giá Zus thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 11.07 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zus theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZCN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.38 MMK | 12.38 MMK | 12.73 MMK | 36.92 MMK |
Thấp | 11.07 MMK | 11.07 MMK | 10.6 MMK | 4.75 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.88% | +6.90% | +8.70% | -63.09% |
Thông tin Zus
Số liệu thị trường ZCN sang MMK
ZCN/MMK:
Ks15.03
Khối lượng ZCN 24 giờ:
Ks1,919,254.35
Vốn hóa thị trường ZCN:
--
Nguồn cung lưu hành ZCN:
0 ZCN
Tỷ giá ZCN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zus thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zus là Ks15.03 mỗi ZCN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZCN. Khối lượng giao dịch của Zus đã thay đổi -67.53% (Ks-3,990,817.16 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZCN là Ks5,910,071.52.
Thông tin thêm về Zus trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zus phổ biến nhất là ZCN sang MMK, trong đó mã của Zus là ZCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77935.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146587.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZCN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZCN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZCN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZCN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zus phổ biến

ZCN đến TWD
1 ZCN thành NT$0.2079 TWD

ZCN đến CNY
1 ZCN thành ¥0.05123 CNY

ZCN đến USD
1 ZCN thành $0.007145 USD

ZCN đến EUR
1 ZCN thành €0.006096 EUR

ZCN đến CAD
1 ZCN thành C$0.009793 CAD
ZCN đến MMK
1 ZCN thành Ks15.03 MMK

ZCN đến KRW
1 ZCN thành ₩9.75 KRW

ZCN đến JPY
1 ZCN thành ¥1.03 JPY

ZCN đến GBP
1 ZCN thành £0.005207 GBP

ZCN đến BRL
1 ZCN thành R$0.03920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks225,272,867.25 MMK

SEI đến MMK
1 SEI thành Ks608.87 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks299,046.6 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks5,724.6 MMK

LPT đến MMK
1 LPT thành Ks12,743.38 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,507.58 MMK

RENDER đến MMK
1 RENDER thành Ks6,577.37 MMK

BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks24.43 MMK

APT đến MMK
1 APT thành Ks10,191.36 MMK

FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,121.64 MMK
Bảng chuyển đổi từ ZCN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Zus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZCN thành Kyat Myanmar đã thay đổi +6.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 12.38 MMK và mức thấp nhất là 11.07 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZCN là Ks14.04 MMK , thay đổi +8.70% so với giá hiện tại. Zus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.93% so với năm trước.
-Ks
162.37MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZCN | Ks7.52 | Ks7.4 | +1.88% |
1 ZCN | Ks15.03 | Ks14.8 | +1.88% |
5 ZCN | Ks75.16 | Ks74.02 | +1.88% |
10 ZCN | Ks150.32 | Ks148.05 | +1.88% |
50 ZCN | Ks751.62 | Ks740.23 | +1.88% |
100 ZCN | Ks1,503.24 | Ks1,480.46 | +1.88% |
500 ZCN | Ks7,516.2 | Ks7,402.32 | +1.88% |
1000 ZCN | Ks15,032.4 | Ks14,804.64 | +1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZCN/MMK
1 Zus bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Zus (ZCN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks15.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZCN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06652 ZCN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZCN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZCN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZCN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.3326 ZCN, trong khi 5 ZCN sẽ có giá khoảng 75.16MMK.
Giá cao nhất của ZCN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZCN tính theo MMK là Ks5,633.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZCN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zus tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zus (ZCN) đã tăng 6.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zus (ZCN) đã tăng 8.70% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZCN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zus và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZCN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZCN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZCN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZCN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zus: ZCN sang Đô la Mỹ (USD), ZCN sang Euro (EUR), ZCN sang Bảng Anh (GBP), ZCN sang Đô la Canada (CAD), ZCN sang Rupee Ấn Độ (INR), ZCN sang Rupee Pakistan (PKR), ZCN sang Real Brazil (BRL), ZCN sang ...
Giá của Zus ở Mỹ là $0.007145 USD. Ngoài ra, giá của Zus là €0.006096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009793 CAD ở Canada, ₹0.6110 INR ở Ấn Độ, ₨2.03 PKR ở Pakistan, R$0.03920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zus phổ biến nhất là ZCN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zus (ZCN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks15.03.
Giá của Zus ở Mỹ là $0.007145 USD. Ngoài ra, giá của Zus là €0.006096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009793 CAD ở Canada, ₹0.6110 INR ở Ấn Độ, ₨2.03 PKR ở Pakistan, R$0.03920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zus phổ biến nhất là ZCN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zus (ZCN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks15.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
