Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105487.25 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105487.25 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105487.25 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZOO thành KES
ZOO/KES: 1 ZOO = 0.1113 KES. Giá chuyển đổi 1 ZooKeeper (ZOO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1113 KES hôm nay.

ZOO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZOO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZooKeeper (ZOO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZOO hiện có giá trị là 0.1113 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZOO hiện có giá 0.1113 KES, nghĩa là mua 5 ZOO sẽ mất 0.5567 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.98 ZOO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 44.91 ZOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZOO sang KES
Chuyển đổi KES sang ZOO
ZooKeeper
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZOO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ZooKeeper tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZOO sang KES, lên đến 10000 ZOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ZooKeeper
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZOO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ZooKeeper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZOO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZOO/KES
ZOO/KES: 1 ZOO = 0.1113 KES; 2025/06/24 19:08:06
Trong 1D vừa qua, ZooKeeper đã thay đổi +1.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZooKeeper(ZOO) đã thay đổi +1.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZOO sang KES: Biến động và thay đổi giá của ZooKeeper/KES
Giá ZooKeeper cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1533 KES trong khi giá ZooKeeper thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08930 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZooKeeper theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZOO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1177 KES | 0.1533 KES | 0.1893 KES | 0.4537 KES |
Thấp | 0.1098 KES | 0.08930 KES | 0.08930 KES | 0.08930 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.39% | -27.38% | -38.52% | -43.24% |
Thông tin ZooKeeper
Số liệu thị trường ZOO sang KES
ZOO/KES:
Sh0.1113
Khối lượng ZOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZOO:
Sh52,365,937.09
Nguồn cung lưu hành ZOO:
470.35M ZOO
Tỷ giá ZOO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZooKeeper thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZooKeeper là Sh0.1113 mỗi ZOO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh52,365,937.09 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 470,347,260 ZOO. Khối lượng giao dịch của ZooKeeper đã thay đổi -100.00% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZOO là Sh--.
Thông tin thêm về ZooKeeper trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZooKeeper phổ biến nhất là ZOO sang KES, trong đó mã của ZooKeeper là ZOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90949.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77550.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145000.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582022.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9086735.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZOO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZOO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZOO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZOO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZooKeeper phổ biến

ZOO đến TWD
1 ZOO thành NT$0.02539 TWD
ZOO đến KES
1 ZOO thành Sh0.1113 KES

ZOO đến CNY
1 ZOO thành ¥0.006182 CNY

ZOO đến USD
1 ZOO thành $0.0008617 USD

ZOO đến EUR
1 ZOO thành €0.0007411 EUR

ZOO đến CAD
1 ZOO thành C$0.001182 CAD

ZOO đến KRW
1 ZOO thành ₩1.17 KRW

ZOO đến JPY
1 ZOO thành ¥0.1247 JPY

ZOO đến GBP
1 ZOO thành £0.0006319 GBP

ZOO đến BRL
1 ZOO thành R$0.004742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,672,215.32 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh316,136.79 KES

SEI đến KES
1 SEI thành Sh36.05 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh284.07 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh1,733.92 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,632.92 KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh75.35 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh109.39 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001286 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành Sh23.14 KES
Bảng chuyển đổi từ ZOO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ZooKeeper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZOO thành Shilling Kenya đã thay đổi -27.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.1177 KES và mức thấp nhất là 0.1098 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZOO là Sh0.1811 KES , thay đổi -38.52% so với giá hiện tại. ZooKeeper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.62% so với năm trước.
-Sh
0.2325KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZOO | Sh0.05567 | Sh0.05490 | +1.39% |
1 ZOO | Sh0.1113 | Sh0.1098 | +1.39% |
5 ZOO | Sh0.5567 | Sh0.5490 | +1.39% |
10 ZOO | Sh1.11 | Sh1.1 | +1.39% |
50 ZOO | Sh5.57 | Sh5.49 | +1.39% |
100 ZOO | Sh11.13 | Sh10.98 | +1.39% |
500 ZOO | Sh55.67 | Sh54.9 | +1.39% |
1000 ZOO | Sh111.33 | Sh109.81 | +1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZOO/KES
1 ZooKeeper bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ZooKeeper (ZOO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1113.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZOO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.98 ZOO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZOO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZOO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZOO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 44.91 ZOO, trong khi 5 ZOO sẽ có giá khoảng 0.5567KES.
Giá cao nhất của ZOO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZOO tính theo KES là Sh278.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZOO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZooKeeper tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZooKeeper (ZOO) đã giảm 27.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZooKeeper (ZOO) đã giảm 38.52% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZOO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZooKeeper và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZOO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZOO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZOO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZOO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZooKeeper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZooKeeper: ZOO sang Đô la Mỹ (USD), ZOO sang Euro (EUR), ZOO sang Bảng Anh (GBP), ZOO sang Đô la Canada (CAD), ZOO sang Rupee Ấn Độ (INR), ZOO sang Rupee Pakistan (PKR), ZOO sang Real Brazil (BRL), ZOO sang ...
Giá của ZooKeeper ở Mỹ là $0.0008617 USD. Ngoài ra, giá của ZooKeeper là €0.0007411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001182 CAD ở Canada, ₹0.07404 INR ở Ấn Độ, ₨0.2454 PKR ở Pakistan, R$0.004742 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZooKeeper phổ biến nhất là ZOO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ZooKeeper (ZOO) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.1113.
Giá của ZooKeeper ở Mỹ là $0.0008617 USD. Ngoài ra, giá của ZooKeeper là €0.0007411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001182 CAD ở Canada, ₹0.07404 INR ở Ấn Độ, ₨0.2454 PKR ở Pakistan, R$0.004742 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZooKeeper phổ biến nhất là ZOO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ZooKeeper (ZOO) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.1113.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
