Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZONE thành KES

ZONE/KES: 1 ZONE = 0.03318 KES. Giá chuyển đổi 1 ZONE (ZONE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03318 KES hôm nay.
ZONE
ZONE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZONE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZONE (ZONE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZONE hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZONE hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 ZONE sẽ mất 0.17 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 30.14 ZONE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 150.71 ZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZONE sang KES

Chuyển đổi KES sang ZONE

ZONE
Shilling Kenya
1 ZONE
0.03318  KES
2 ZONE
0.06635  KES
10 ZONE
0.3318  KES
20 ZONE
0.6635  KES
500 ZONE
16.59  KES
1000 ZONE
33.18  KES
5000 ZONE
165.88  KES
10000 ZONE
331.75  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZONE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ZONE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZONE sang KES, lên đến 10000 ZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ZONE
100 KES
3,014.29 ZONE
200 KES
6,028.58 ZONE
500 KES
15,071.46 ZONE
1000 KES
30,142.91 ZONE
2000 KES
60,285.82 ZONE
5000 KES
150,714.56 ZONE
10000 KES
301,429.12 ZONE
50000 KES
1,507,145.61 ZONE
100000 KES
3,014,291.22 ZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ZONE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZONE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZONE/KES

ZONE/KES: 1 ZONE = 0.03318 KES; 2025/04/28 06:05:08
Trong 1D vừa qua, ZONE đã thay đổi +0.47% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZONE(ZONE) đã thay đổi +0.47% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZONE sang KES: Biến động và thay đổi giá của ZONE/KES

Giá ZONE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03882 KES trong khi giá ZONE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02534 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZONE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZONE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03588 KES
0.03882 KES
0.04084 KES
0.07759 KES
Thấp
0.02820 KES
0.02534 KES
0.02503 KES
0.02457 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.47%
+17.75%
-9.56%
-45.78%

Thông tin ZONE

Số liệu thị trường ZONE sang KES

ZONE/KES:
Sh0.03318
Khối lượng ZONE 24 giờ:
Sh2,190,018.83
Vốn hóa thị trường ZONE:
--
Nguồn cung lưu hành ZONE:
0 ZONE

Tỷ giá ZONE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZONE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZONE là Sh0.03318 mỗi ZONE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZONE. Khối lượng giao dịch của ZONE đã thay đổi -5.34% (Sh-123,620.04 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZONE là Sh2,313,638.87.

Thông tin thêm về ZONE trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZONE phổ biến nhất là ZONE sang KES, trong đó mã của ZONE là ZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZONE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZONE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZONE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZONE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZONE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZONE đến TWD
1 ZONE thành NT$0.008335 TWD
popular info Shilling Kenya
ZONE đến KES
1 ZONE thành Sh0.03318 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZONE đến CNY
1 ZONE thành ¥0.001873 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZONE đến USD
1 ZONE thành $0.0002566 USD
popular info Euro
ZONE đến EUR
1 ZONE thành €0.0002255 EUR
popular info Đô la Canada
ZONE đến CAD
1 ZONE thành C$0.0003558 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZONE đến KRW
1 ZONE thành ₩0.3691 KRW
popular info Yên Nhật
ZONE đến JPY
1 ZONE thành ¥0.03680 JPY
popular info Bảng Anh
ZONE đến GBP
1 ZONE thành £0.0001926 GBP
popular info Real Brazil
ZONE đến BRL
1 ZONE thành R$0.001460 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh294.13 KES
other assets Casper
CSPR đến KES
1 CSPR thành Sh2.13 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.76 KES
other assets Walrus
WAL đến KES
1 WAL thành Sh84.3 KES
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh27.6 KES
other assets Hedera
HBAR đến KES
1 HBAR thành Sh25.07 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành Sh37.13 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh25.15 KES
other assets JUST
JST đến KES
1 JST thành Sh4.79 KES
other assets Raydium
RAY đến KES
1 RAY thành Sh388.29 KES

Bảng chuyển đổi từ ZONE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của ZONE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZONE thành Shilling Kenya đã thay đổi +17.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.03588 KES và mức thấp nhất là 0.02820 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZONE là Sh0.03668 KES , thay đổi -9.56% so với giá hiện tại. ZONE đã thay đổi
-Sh
0.1135KES
, tương đương mức thay đổi -77.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZONESh0.01659Sh0.01651
+0.47%
1 ZONESh0.03318Sh0.03302
+0.47%
5 ZONESh0.1659Sh0.1651
+0.47%
10 ZONESh0.3318Sh0.3302
+0.47%
50 ZONESh1.66Sh1.65
+0.47%
100 ZONESh3.32Sh3.3
+0.47%
500 ZONESh16.59Sh16.51
+0.47%
1000 ZONESh33.18Sh33.02
+0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp ZONE/KES

1 ZONE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ZONE (ZONE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.03318.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZONE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.14 ZONE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZONE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZONE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZONE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 150.71 ZONE, trong khi 5 ZONE sẽ có giá khoảng 0.1659KES.
Giá cao nhất của ZONE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZONE tính theo KES là Sh9.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZONE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZONE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZONE (ZONE) đã tăng 17.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZONE (ZONE) đã giảm 9.56% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZONE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZONE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZONE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZONE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZONE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZONE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZONE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.