Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZERC thành EUR

ZERC/EUR: 1 ZERC = 0.02643 EUR. Giá chuyển đổi 1 zkRace (ZERC) thành Euro (EUR) là 0.02643 EUR hôm nay.
ZERC
ZERC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZERC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkRace (ZERC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZERC hiện có giá trị là 0.02643 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZERC hiện có giá 0.02643 EUR, nghĩa là mua 5 ZERC sẽ mất 0.1322 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 37.83 ZERC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 189.17 ZERC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZERC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ZERC

zkRace
Euro
1 ZERC
0.02643  EUR
2 ZERC
0.05286  EUR
10 ZERC
0.2643  EUR
20 ZERC
0.5286  EUR
500 ZERC
13.22  EUR
1000 ZERC
26.43  EUR
5000 ZERC
132.16  EUR
10000 ZERC
264.32  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZERC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của zkRace tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZERC sang EUR, lên đến 10000 ZERC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
zkRace
100 EUR
3,783.33 ZERC
200 EUR
7,566.65 ZERC
500 EUR
18,916.63 ZERC
1000 EUR
37,833.25 ZERC
2000 EUR
75,666.5 ZERC
5000 EUR
189,166.25 ZERC
10000 EUR
378,332.5 ZERC
50000 EUR
1,891,662.52 ZERC
100000 EUR
3,783,325.05 ZERC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZERC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo zkRace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZERC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZERC/EUR

ZERC/EUR: 1 ZERC = 0.02643 EUR; 2025/06/26 06:11:00
Trong 1D vừa qua, zkRace đã thay đổi -0.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkRace(ZERC) đã thay đổi -0.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZERC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZERC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của zkRace/EUR

Giá zkRace cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03991 EUR trong khi giá zkRace thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02504 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkRace theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZERC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02801 EUR
0.03991 EUR
0.03991 EUR
0.04504 EUR
Thấp
0.02604 EUR
0.02504 EUR
0.02475 EUR
0.02400 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
-0.56%
+3.07%
-42.23%

Thông tin zkRace

Số liệu thị trường ZERC sang EUR

ZERC/EUR:
€0.02643
Khối lượng ZERC 24 giờ:
€161,974.09
Vốn hóa thị trường ZERC:
€3,171,813.08
Nguồn cung lưu hành ZERC:
120.00M ZERC

Tỷ giá ZERC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkRace thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkRace là €0.02643 mỗi ZERC, với tổng vốn hoá thị trường của €3,171,813.08 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,000,000 ZERC. Khối lượng giao dịch của zkRace đã thay đổi +0.63% (€1,006.37 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZERC là €160,967.72.

Thông tin thêm về zkRace trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkRace phổ biến nhất là ZERC sang EUR, trong đó mã của zkRace là ZERC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZERC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZERC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZERC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZERC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZERC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkRace phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZERC đến TWD
1 ZERC thành NT$0.8993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZERC đến CNY
1 ZERC thành ¥0.2216 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZERC đến USD
1 ZERC thành $0.03093 USD
popular info Euro
ZERC đến EUR
1 ZERC thành €0.02643 EUR
popular info Đô la Canada
ZERC đến CAD
1 ZERC thành C$0.04240 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZERC đến KRW
1 ZERC thành ₩41.92 KRW
popular info Yên Nhật
ZERC đến JPY
1 ZERC thành ¥4.47 JPY
popular info Bảng Anh
ZERC đến GBP
1 ZERC thành £0.02255 GBP
popular info Real Brazil
ZERC đến BRL
1 ZERC thành R$0.1719 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €91,972.66 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01406 EUR
other assets Gains Network
GNS đến EUR
1 GNS thành €1.56 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €426.8 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.01508 EUR
other assets Wormhole
W đến EUR
1 W thành €0.05435 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.01441 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €552.96 EUR
other assets FLock.io
FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.1578 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.002824 EUR

Bảng chuyển đổi từ ZERC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của zkRace đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZERC thành Euro đã thay đổi -0.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.02801 EUR và mức thấp nhất là 0.02604 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZERC là €0.02565 EUR , thay đổi +3.07% so với giá hiện tại. zkRace đã thay đổi
-
0.1396EUR
, tương đương mức thay đổi -84.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZERC
€0.01322€0.01329
-0.58%
1 ZERC
€0.02643€0.02658
-0.58%
5 ZERC
€0.1322€0.1329
-0.58%
10 ZERC
€0.2643€0.2658
-0.58%
50 ZERC
€1.32€1.33
-0.58%
100 ZERC
€2.64€2.66
-0.58%
500 ZERC
€13.22€13.29
-0.58%
1000 ZERC
€26.43€26.58
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp ZERC/EUR

1 zkRace bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 zkRace (ZERC) trong Euro (EUR) là €0.02643.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZERC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.83 ZERC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZERC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZERC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZERC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 189.17 ZERC, trong khi 5 ZERC sẽ có giá khoảng 0.1322EUR.
Giá cao nhất của ZERC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZERC tính theo EUR là €7.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZERC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkRace tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã giảm 0.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã tăng 3.07% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZERC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkRace và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZERC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZERC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZERC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZERC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZERC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkRace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkRace: ZERC sang Đô la Mỹ (USD), ZERC sang Euro (EUR), ZERC sang Bảng Anh (GBP), ZERC sang Đô la Canada (CAD), ZERC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZERC sang Rupee Pakistan (PKR), ZERC sang Real Brazil (BRL), ZERC sang ...
Giá của zkRace ở Mỹ là $0.03093 USD. Ngoài ra, giá của zkRace là €0.02643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04240 CAD ở Canada, ₹2.66 INR ở Ấn Độ, ₨8.77 PKR ở Pakistan, R$0.1719 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkRace phổ biến nhất là ZERC sang Euro(EUR). Giá của 1 zkRace (ZERC) ở Euro (EUR) là €0.02643.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.