Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94665.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94665.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94665.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAT thành NAD
ZAT/NAD: 1 ZAT = 0.{7}3891 NAD. Giá chuyển đổi 1 zkApes (ZAT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{7}3891 NAD hôm nay.

ZAT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkApes (ZAT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAT hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAT hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 ZAT sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 25,698,514.04 ZAT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 128,492,570.2 ZAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAT sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ZAT
zkApes
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của zkApes tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAT sang NAD, lên đến 10000 ZAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
zkApes
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo zkApes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZAT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAT/NAD
ZAT/NAD: 1 ZAT = 0.{7}3891 NAD; 2025/05/05 21:59:35
Trong 1D vừa qua, zkApes đã thay đổi -1.12% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkApes(ZAT) đã thay đổi -1.12% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZAT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của zkApes/NAD
Giá zkApes cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{7}4869 NAD trong khi giá zkApes thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{7}3738 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkApes theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}3937 NAD | 0.{7}4869 NAD | 0.{6}1101 NAD | 0.{6}1425 NAD |
Thấp | 0.{7}3821 NAD | 0.{7}3738 NAD | 0.{7}2724 NAD | 0.{7}2680 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.12% | -8.55% | +0.13% | -63.62% |
Thông tin zkApes
Số liệu thị trường ZAT sang NAD
ZAT/NAD:
N$0.{7}3891
Khối lượng ZAT 24 giờ:
N$288,241.28
Vốn hóa thị trường ZAT:
--
Nguồn cung lưu hành ZAT:
0 ZAT
Tỷ giá ZAT sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkApes thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkApes là N$0.{7}3891 mỗi ZAT, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAT. Khối lượng giao dịch của zkApes đã thay đổi +0.85% (N$2,437.9 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAT là N$285,803.37.
Thông tin thêm về zkApes trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkApes phổ biến nhất là ZAT sang NAD, trong đó mã của zkApes là ZAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAT sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi zkApes phổ biến

ZAT đến TWD
1 ZAT thành NT$0.{7}6081 TWD

ZAT đến CNY
1 ZAT thành ¥0.{7}1509 CNY

ZAT đến USD
1 ZAT thành $0.{8}2084 USD

ZAT đến EUR
1 ZAT thành €0.{8}1842 EUR

ZAT đến CAD
1 ZAT thành C$0.{8}2879 CAD

ZAT đến KRW
1 ZAT thành ₩0.{5}2867 KRW

ZAT đến JPY
1 ZAT thành ¥0.{6}2996 JPY

ZAT đến GBP
1 ZAT thành £0.{8}1567 GBP
ZAT đến NAD
1 ZAT thành N$0.{7}3891 NAD

ZAT đến BRL
1 ZAT thành R$0.{7}1185 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,765,403.98 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.74 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,832.35 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,738.67 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$63.46 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$206.19 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,162.48 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,548.79 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$12.34 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$254.52 NAD
Bảng chuyển đổi từ ZAT sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của zkApes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAT thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.{7}3937 NAD và mức thấp nhất là 0.{7}3821 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAT là N$0.{7}3886 NAD , thay đổi +0.13% so với giá hiện tại. zkApes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.54% so với năm trước.
-N$
0.{6}3726NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAT | N$0.{7}1946 | N$0.{7}1968 | -1.12% |
1 ZAT | N$0.{7}3891 | N$0.{7}3935 | -1.12% |
5 ZAT | N$0.{6}1946 | N$0.{6}1968 | -1.12% |
10 ZAT | N$0.{6}3891 | N$0.{6}3935 | -1.12% |
50 ZAT | N$0.{5}1946 | N$0.{5}1968 | -1.12% |
100 ZAT | N$0.{5}3891 | N$0.{5}3935 | -1.12% |
500 ZAT | N$0.{4}1946 | N$0.{4}1968 | -1.12% |
1000 ZAT | N$0.{4}3891 | N$0.{4}3935 | -1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAT/NAD
1 zkApes bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 zkApes (ZAT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{7}3891.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,698,514.04 ZAT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 128,492,570.2 ZAT, trong khi 5 ZAT sẽ có giá khoảng 0.{6}1946NAD.
Giá cao nhất của ZAT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAT tính theo NAD là N$0.{4}2064. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkApes tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã giảm 8.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã tăng 0.13% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAT thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkApes và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkApes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
