Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZINC thành MMK

ZINC/MMK: 1 ZINC = 6.28 MMK. Giá chuyển đổi 1 ZINC (ZINC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6.28 MMK hôm nay.
ZINC
ZINC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZINC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZINC (ZINC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZINC hiện có giá trị là 6.28 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZINC hiện có giá 6.28 MMK, nghĩa là mua 5 ZINC sẽ mất 31.41 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1592 ZINC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.7960 ZINC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZINC sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ZINC

ZINC
Kyat Myanmar
20 ZINC
125.63  MMK
50 ZINC
314.08  MMK
100 ZINC
628.15  MMK
200 ZINC
1,256.3  MMK
500 ZINC
3,140.75  MMK
1000 ZINC
6,281.51  MMK
5000 ZINC
31,407.53  MMK
10000 ZINC
62,815.06  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZINC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ZINC tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZINC sang MMK, lên đến 10000 ZINC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ZINC
10000 MMK
1,591.97 ZINC
50000 MMK
7,959.87 ZINC
100000 MMK
15,919.75 ZINC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZINC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ZINC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZINC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZINC/MMK

ZINC/MMK: 1 ZINC = 6.28 MMK; 2025/04/26 22:10:02
Trong 1D vừa qua, ZINC đã thay đổi -4.11% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZINC(ZINC) đã thay đổi -4.11% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZINC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZINC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ZINC/MMK

Giá ZINC cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 6.76 MMK trong khi giá ZINC thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 6.12 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZINC theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZINC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.58 MMK
6.76 MMK
6.9 MMK
11.37 MMK
Thấp
6.25 MMK
6.12 MMK
4.77 MMK
4.77 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.11%
-4.14%
-9.14%
-44.55%

Thông tin ZINC

Số liệu thị trường ZINC sang MMK

ZINC/MMK:
Ks6.28
Khối lượng ZINC 24 giờ:
Ks103,211.97
Vốn hóa thị trường ZINC:
--
Nguồn cung lưu hành ZINC:
0 ZINC

Tỷ giá ZINC sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZINC thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZINC là Ks6.28 mỗi ZINC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZINC. Khối lượng giao dịch của ZINC đã thay đổi -3.52% (Ks-3,764.72 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZINC là Ks106,976.69.

Thông tin thêm về ZINC trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZINC phổ biến nhất là ZINC sang MMK, trong đó mã của ZINC là ZINC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZINC sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZINC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZINC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZINC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZINC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZINC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZINC đến TWD
1 ZINC thành NT$0.09760 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZINC đến CNY
1 ZINC thành ¥0.02186 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZINC đến USD
1 ZINC thành $0.002998 USD
popular info Euro
ZINC đến EUR
1 ZINC thành €0.002632 EUR
popular info Đô la Canada
ZINC đến CAD
1 ZINC thành C$0.004164 CAD
popular info Kyat Myanmar
ZINC đến MMK
1 ZINC thành Ks6.28 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ZINC đến KRW
1 ZINC thành ₩4.31 KRW
popular info Yên Nhật
ZINC đến JPY
1 ZINC thành ¥0.4308 JPY
popular info Bảng Anh
ZINC đến GBP
1 ZINC thành £0.002252 GBP
popular info Real Brazil
ZINC đến BRL
1 ZINC thành R$0.01706 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks32,252.19 MMK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks607.52 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.7 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks528.92 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks143.27 MMK
other assets EthereumPoW
ETHW đến MMK
1 ETHW thành Ks4,171.42 MMK
other assets Synapse
SYN đến MMK
1 SYN thành Ks717.99 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks2,247.02 MMK
other assets NEM
XEM đến MMK
1 XEM thành Ks54.23 MMK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MMK
1 BTT thành Ks0.001606 MMK

Bảng chuyển đổi từ ZINC sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của ZINC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZINC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.11%, đạt mức cao nhất là 6.58 MMK và mức thấp nhất là 6.25 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZINC là Ks6.91 MMK , thay đổi -9.14% so với giá hiện tại. ZINC đã thay đổi
-Ks
5.6MMK
, tương đương mức thay đổi -47.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZINCKs3.14Ks3.28
-4.11%
1 ZINCKs6.28Ks6.55
-4.11%
5 ZINCKs31.41Ks32.75
-4.11%
10 ZINCKs62.82Ks65.51
-4.11%
50 ZINCKs314.08Ks327.53
-4.11%
100 ZINCKs628.15Ks655.07
-4.11%
500 ZINCKs3,140.75Ks3,275.35
-4.11%
1000 ZINCKs6,281.51Ks6,550.69
-4.11%

Câu Hỏi Thường Gặp ZINC/MMK

1 ZINC bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ZINC (ZINC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZINC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1592 ZINC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZINC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZINC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZINC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.7960 ZINC, trong khi 5 ZINC sẽ có giá khoảng 31.41MMK.
Giá cao nhất của ZINC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZINC tính theo MMK là Ks532.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZINC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZINC tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã giảm 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã giảm 9.14% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZINC thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZINC và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZINC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZINC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZINC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZINC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZINC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZINC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.