Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93785.89 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93785.89 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93785.89 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZINC thành KWD
ZINC/KWD: 1 ZINC = 0.001075 KWD. Giá chuyển đổi 1 ZINC (ZINC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001075 KWD hôm nay.

ZINC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZINC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZINC (ZINC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZINC hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZINC hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 ZINC sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 929.97 ZINC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,649.85 ZINC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZINC sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ZINC
ZINC
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZINC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ZINC tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZINC sang KWD, lên đến 10000 ZINC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ZINC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ZINC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ZINC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ZINC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZINC/KWD
ZINC/KWD: 1 ZINC = 0.001075 KWD; 2025/04/27 05:29:57
Trong 1D vừa qua, ZINC đã thay đổi +12.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZINC(ZINC) đã thay đổi +12.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ZINC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZINC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ZINC/KWD
Giá ZINC cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001092 KWD trong khi giá ZINC thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0008966 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZINC theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZINC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001092 KWD | 0.001092 KWD | 0.001092 KWD | 0.001665 KWD |
Thấp | 0.0009155 KWD | 0.0008966 KWD | 0.0006988 KWD | 0.0006988 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.17% | +12.36% | +12.33% | -30.65% |
Thông tin ZINC
Số liệu thị trường ZINC sang KWD
ZINC/KWD:
د.ك0.001075
Khối lượng ZINC 24 giờ:
د.ك15.6
Vốn hóa thị trường ZINC:
--
Nguồn cung lưu hành ZINC:
0 ZINC
Tỷ giá ZINC sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZINC thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZINC là د.ك0.001075 mỗi ZINC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZINC. Khối lượng giao dịch của ZINC đã thay đổi -0.75% (د.ك-0.12 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZINC là د.ك15.72.
Thông tin thêm về ZINC trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZINC phổ biến nhất là ZINC sang KWD, trong đó mã của ZINC là ZINC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZINC sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZINC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZINC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZINC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZINC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZINC phổ biến

ZINC đến TWD
1 ZINC thành NT$0.1141 TWD

ZINC đến CNY
1 ZINC thành ¥0.02556 CNY
ZINC đến KWD
1 ZINC thành د.ك0.001075 KWD

ZINC đến USD
1 ZINC thành $0.003506 USD

ZINC đến EUR
1 ZINC thành €0.003081 EUR

ZINC đến CAD
1 ZINC thành C$0.004868 CAD

ZINC đến KRW
1 ZINC thành ₩5.04 KRW

ZINC đến JPY
1 ZINC thành ¥0.5037 JPY

ZINC đến GBP
1 ZINC thành £0.002633 GBP

ZINC đến BRL
1 ZINC thành R$0.01995 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001709 KWD

SYN đến KWD
1 SYN thành د.ك0.1047 KWD

ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.008740 KWD

ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.009235 KWD

JST đến KWD
1 JST thành د.ك0.01261 KWD

ETHW đến KWD
1 ETHW thành د.ك0.6063 KWD

AIOZ đến KWD
1 AIOZ thành د.ك0.1330 KWD

VIB đến KWD
1 VIB thành د.ك0.007002 KWD

ACS đến KWD
1 ACS thành د.ك0.0005194 KWD

WEN đến KWD
1 WEN thành د.ك0.{4}1354 KWD
Bảng chuyển đổi từ ZINC sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của ZINC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZINC thành Dinar Kuwait đã thay đổi +12.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.17%, đạt mức cao nhất là 0.001092 KWD và mức thấp nhất là 0.0009155 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZINC là د.ك0.0009572 KWD , thay đổi +12.33% so với giá hiện tại. ZINC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.86% so với năm trước.
-د.ك
0.0006281KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZINC | د.ك0.0005377 | د.ك0.0004793 | +12.17% |
1 ZINC | د.ك0.001075 | د.ك0.0009586 | +12.17% |
5 ZINC | د.ك0.005377 | د.ك0.004793 | +12.17% |
10 ZINC | د.ك0.01075 | د.ك0.009586 | +12.17% |
50 ZINC | د.ك0.05377 | د.ك0.04793 | +12.17% |
100 ZINC | د.ك0.1075 | د.ك0.09586 | +12.17% |
500 ZINC | د.ك0.5377 | د.ك0.4793 | +12.17% |
1000 ZINC | د.ك1.08 | د.ك0.9586 | +12.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZINC/KWD
1 ZINC bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ZINC (ZINC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001075.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZINC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 929.97 ZINC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZINC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZINC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZINC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 4,649.85 ZINC, trong khi 5 ZINC sẽ có giá khoảng 0.005377KWD.
Giá cao nhất của ZINC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZINC tính theo KWD là د.ك0.07791. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZINC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZINC tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã tăng 12.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã tăng 12.33% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZINC thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZINC và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZINC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZINC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZINC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZINC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZINC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZINC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
