Thông tin PLN
Giới thiệu về Złoty Ba Lan (PLN)
Złoty Ba Lan (PLN) là gì?
Złoty Ba Lan, viết tắt là PLN, là tiền tệ chính thức của Ba Lan. Tên của đồng tiền này, bắt nguồn từ tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phản ánh giá trị lịch sử của nó. Biểu tượng của Złoty Ba Lan là "zł", bắt nguồn từ hai chữ cái đầu tiên của từ "złoty". Biểu tượng này thường được sử dụng trong các thẻ giá, báo cáo tài chính và các bối cảnh khác ở Ba Lan để biểu thị số tiền bằng złoty, chẳng hạn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty được chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tiền tệ hợp pháp duy nhất ở Ba Lan và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong quốc gia này.
Złoty Ba Lan được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương của Ba Lan. NBP chịu trách nhiệm phát hành và điều tiết tiền tệ Ba Lan, quản lý lưu thông và duy trì sự ổn định của nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và duy trì dự trữ ngoại hối của đất nước.
Về lịch sử của PLN
Đồng tiền hữu hình đầu tiên ở Ba Lan là denarius, được lưu hành từ thế kỷ thứ 10. Złoty, ban đầu được sử dụng cho các đồng tiền vàng nước ngoài như ducats và florin, được chính thức giới thiệu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuộc nổi dậy Kościuszko và các cuộc phân chia tiếp theo, złoty đã trải qua những thay đổi đáng kể. Sự ra đời của tiền giấy và sự biến động về giá trị do những biến động chính trị là đặc điểm chính của thời đại này. Sau Thế chiến II, złoty được sử dụng lại và thay đổi mệnh giá vào năm 1950 và một lần nữa vào năm 1995 do siêu lạm phát. Złoty hiện đại (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) với tỷ lệ 10.000:1.
Tiền giấy và tiền xu PLN
Đồng tiền này có nhiều mệnh giá khác nhau. Tiền giấy thường có lệnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tiền xu có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tiền giấy hiện đại có các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm hình mờ và thiết kế độc đáo để ngăn chặn tiền giả. Việc đúc tiền xu và in tiền giấy cũng được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Ba Lan.
Ý nghĩa kinh tế và tỷ giá hối đoái
Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rất quan trọng đối với nền kinh tế Ba Lan và ở thị trường tài chính Trung và Đông Âu. Là tiền tệ chính thức của quốc gia, đồng tiền này hỗ trợ tất cả các giao dịch tài chính trong nước. Được điều chỉnh bởi một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của Złoty dao động dựa trên hiệu quả kinh tế, lãi suất, lạm phát và điều kiện kinh tế toàn cầu của Ba Lan. Biến động này làm cho tỷ giá hối đoái của nó so với các loại tiền tệ chính như Euro và Đô la Mỹ trở thành một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách kinh tế. Sự ổn định của Złoty là chìa khóa để thu hút đầu tư nước ngoài và duy trì các mối quan hệ thương mại lành mạnh. Trong khi có cuộc thảo luận đang diễn ra về việc Ba Lan có khả năng chấp nhận đồng Euro với tư cách thành viên EU, Złoty vẫn là tiền tệ chính thức của Ba Lan, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong cả lĩnh vực kinh tế quốc gia và khu vực.
Złoty Ba Lan có được neo với euro không?
Złoty Ba Lan (PLN) hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với đồng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên của Liên minh châu Âu, nhưng nước này vẫn giữ được đồng tiền riêng của mình và chưa đáp ứng các tiêu chí cần thiết để sử dụng đồng Euro. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của Złoty được xác định bởi cung và cầu thị trường liên quan đến các loại tiền tệ khác. Quyết định chuyển sang đồng Euro sẽ phụ thuộc vào việc Ba Lan đáp ứng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vẫn là một loại tiền tệ độc lập, chịu biến động thị trường.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZFM thành PLN
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | zł0.{6}2004 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua ZFMCOIN
Các ưu đãi mua ZFM (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán ZFM (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZFMCOIN thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi ZFMCOIN thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZFMCOIN đang giảm.ZFM đến PLN
PLN đến ZFM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZFM | $0.{7}2500 | $0.{7}5648 | -0.01% |
1 ZFM | $0.{7}5001 | $0.{6}1130 | -0.01% |
5 ZFM | $0.{6}2500 | $0.{6}5648 | -0.01% |
10 ZFM | $0.{6}5001 | $0.{5}1130 | -0.01% |
50 ZFM | $0.{5}2500 | $0.{5}5648 | -0.01% |
100 ZFM | $0.{5}5001 | $0.{4}1130 | -0.01% |
500 ZFM | $0.{4}2500 | $0.{4}5648 | -0.01% |
1000 ZFM | $0.{4}5001 | $0.0001130 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:49 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZFM | $0.{7}2500 | $0.0001249 | -24.98% |
1 ZFM | $0.{7}5001 | $0.0002498 | -24.98% |
5 ZFM | $0.{6}2500 | $0.001249 | -24.98% |
10 ZFM | $0.{6}5001 | $0.002498 | -24.98% |
50 ZFM | $0.{5}2500 | $0.01249 | -24.98% |
100 ZFM | $0.{5}5001 | $0.02498 | -24.98% |
500 ZFM | $0.{4}2500 | $0.1249 | -24.98% |
1000 ZFM | $0.{4}5001 | $0.2498 | -24.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:49 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZFM | $0.{7}2500 | $-0.0003751 | 0.00% |
1 ZFM | $0.{7}5001 | $-0.0007502 | 0.00% |
5 ZFM | $0.{6}2500 | $-0.003751 | 0.00% |
10 ZFM | $0.{6}5001 | $-0.007502 | 0.00% |
50 ZFM | $0.{5}2500 | $-0.03751 | 0.00% |
100 ZFM | $0.{5}5001 | $-0.07502 | 0.00% |
500 ZFM | $0.{4}2500 | $-0.3751 | 0.00% |
1000 ZFM | $0.{4}5001 | $-0.7502 | 0.00% |
Dự đoán giá ZFMCOIN
Giá của ZFM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của ZFM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR