Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZFM thành ISK

ZFM/ISK: 1 ZFM = 0.{5}1278 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZFMCOIN (ZFM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}1278 ISK hôm nay.
ZFM
ZFM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZFM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZFMCOIN (ZFM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZFM hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZFM hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 ZFM sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 782,709.1 ZFM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,913,545.49 ZFM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZFM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZFM

ZFMCOIN
Króna Iceland
1 ZFM
0.{5}1278  ISK
2 ZFM
0.{5}2555  ISK
5 ZFM
0.{5}6388  ISK
10 ZFM
0.{4}1278  ISK
20 ZFM
0.{4}2555  ISK
50 ZFM
0.{4}6388  ISK
100 ZFM
0.0001278  ISK
200 ZFM
0.0002555  ISK
500 ZFM
0.0006388  ISK
1000 ZFM
0.001278  ISK
5000 ZFM
0.006388  ISK
10000 ZFM
0.01278  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZFM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZFMCOIN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZFM sang ISK, lên đến 10000 ZFM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZFMCOIN
10 ISK
7,827,090.97 ZFM
50 ISK
39,135,454.86 ZFM
100 ISK
78,270,909.72 ZFM
200 ISK
156,541,819.43 ZFM
500 ISK
391,354,548.58 ZFM
1000 ISK
782,709,097.16 ZFM
2000 ISK
1,565,418,194.32 ZFM
5000 ISK
3,913,545,485.81 ZFM
10000 ISK
7,827,090,971.61 ZFM
50000 ISK
39,135,454,858.07 ZFM
100000 ISK
78,270,909,716.14 ZFM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZFM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZFMCOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZFM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZFM/ISK

ZFM/ISK: 1 ZFM = 0.{5}1278 ISK; 2025/04/26 17:01:43
Trong 1D vừa qua, ZFMCOIN đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZFMCOIN(ZFM) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZFM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZFM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZFMCOIN/ISK

Giá ZFMCOIN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.09598 ISK trong khi giá ZFMCOIN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.09587 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZFMCOIN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZFM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09595 ISK
0.09598 ISK
0.1287 ISK
0.1665 ISK
Thấp
0.09588 ISK
0.09587 ISK
0.09579 ISK
0.06773 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+0.03%
-24.98%
-42.28%

Thông tin ZFMCOIN

Số liệu thị trường ZFM sang ISK

ZFM/ISK:
kr0.{5}1278
Khối lượng ZFM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZFM:
--
Nguồn cung lưu hành ZFM:
0 ZFM

Tỷ giá ZFM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZFMCOIN thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZFMCOIN là kr0.{5}1278 mỗi ZFM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZFM. Khối lượng giao dịch của ZFMCOIN đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZFM là kr0.

Thông tin thêm về ZFMCOIN trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZFMCOIN phổ biến nhất là ZFM sang ISK, trong đó mã của ZFMCOIN là ZFM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZFM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZFM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZFM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZFM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZFM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZFMCOIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZFM đến TWD
1 ZFM thành NT$0.{6}3253 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZFM đến CNY
1 ZFM thành ¥0.{7}7285 CNY
popular info Króna Iceland
ZFM đến ISK
1 ZFM thành kr0.{5}1278 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZFM đến USD
1 ZFM thành $0.{8}9993 USD
popular info Euro
ZFM đến EUR
1 ZFM thành €0.{8}8765 EUR
popular info Đô la Canada
ZFM đến CAD
1 ZFM thành C$0.{7}1388 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZFM đến KRW
1 ZFM thành ₩0.{4}1437 KRW
popular info Yên Nhật
ZFM đến JPY
1 ZFM thành ¥0.{5}1436 JPY
popular info Bảng Anh
ZFM đến GBP
1 ZFM thành £0.{8}7506 GBP
popular info Real Brazil
ZFM đến BRL
1 ZFM thành R$0.{7}5686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,947.14 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr33.51 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002393 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr142.14 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr135.76 ISK
other assets NEM
XEM đến ISK
1 XEM thành kr3.2 ISK
other assets Brett (Based)
BRETT đến ISK
1 BRETT thành kr8.75 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr317.81 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr32.19 ISK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ISK
1 BTT thành kr0.{4}9898 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZFM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ZFMCOIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZFM thành Króna Iceland đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.09595 ISK và mức thấp nhất là 0.09588 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZFM là kr0.03193 ISK , thay đổi -24.98% so với giá hiện tại. ZFMCOIN đã thay đổi
+kr
0.09592ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZFMkr0.{6}6388kr0.{5}4663
-0.01%
1 ZFMkr0.{5}1278kr0.{5}9326
-0.01%
5 ZFMkr0.{5}6388kr0.{4}4663
-0.01%
10 ZFMkr0.{4}1278kr0.{4}9326
-0.01%
50 ZFMkr0.{4}6388kr0.0004663
-0.01%
100 ZFMkr0.0001278kr0.0009326
-0.01%
500 ZFMkr0.0006388kr0.004663
-0.01%
1000 ZFMkr0.001278kr0.009326
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ZFM/ISK

1 ZFMCOIN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZFMCOIN (ZFM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}1278.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZFM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 782,709.1 ZFM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZFM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZFM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZFM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3,913,545.49 ZFM, trong khi 5 ZFM sẽ có giá khoảng 0.{5}6388ISK.
Giá cao nhất của ZFM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZFM tính theo ISK là kr247.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZFM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZFMCOIN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZFMCOIN (ZFM) đã tăng 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZFMCOIN (ZFM) đã giảm 24.98% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZFM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZFMCOIN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZFM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZFM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZFM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZFM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZFM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZFMCOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.