Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENT thành INR
ZENT/INR: 1 ZENT = 0.6541 INR. Giá chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.6541 INR hôm nay.

ZENT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zentry (ZENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENT hiện có giá trị là 0.6541 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENT hiện có giá 0.6541 INR, nghĩa là mua 5 ZENT sẽ mất 3.27 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.53 ZENT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 7.64 ZENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENT sang INR
Chuyển đổi INR sang ZENT
Zentry
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Zentry tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENT sang INR, lên đến 10000 ZENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Zentry
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ZENT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Zentry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ZENT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENT/INR
ZENT/INR: 1 ZENT = 0.6541 INR; 2025/06/22 04:42:06
Trong 1D vừa qua, Zentry đã thay đổi -6.91% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zentry(ZENT) đã thay đổi -6.91% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ZENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZENT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Zentry/INR
Giá Zentry cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.8025 INR trong khi giá Zentry thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.6414 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zentry theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7017 INR | 0.8025 INR | 0.9278 INR | 1.14 INR |
Thấp | 0.6414 INR | 0.6414 INR | 0.6242 INR | 0.6142 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.91% | -8.35% | -34.86% | -39.68% |
Thông tin Zentry
Số liệu thị trường ZENT sang INR
ZENT/INR:
₹0.6541
Khối lượng ZENT 24 giờ:
₹966,627,649.56
Vốn hóa thị trường ZENT:
₹4,352,330,781.23
Nguồn cung lưu hành ZENT:
6.65B ZENT
Tỷ giá ZENT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zentry thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zentry là ₹0.6541 mỗi ZENT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹4,352,330,781.23 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,654,196,000 ZENT. Khối lượng giao dịch của Zentry đã thay đổi -5.70% (₹-58,440,139.74 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENT là ₹1,025,067,789.29.
Thông tin thêm về Zentry trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zentry phổ biến nhất là ZENT sang INR, trong đó mã của Zentry là ZENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZENT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zentry phổ biến

ZENT đến TWD
1 ZENT thành NT$0.2235 TWD

ZENT đến CNY
1 ZENT thành ¥0.05424 CNY

ZENT đến USD
1 ZENT thành $0.007553 USD

ZENT đến EUR
1 ZENT thành €0.006553 EUR

ZENT đến CAD
1 ZENT thành C$0.01037 CAD
ZENT đến INR
1 ZENT thành ₹0.6541 INR

ZENT đến KRW
1 ZENT thành ₩10.37 KRW

ZENT đến JPY
1 ZENT thành ¥1.1 JPY

ZENT đến GBP
1 ZENT thành £0.005612 GBP

ZENT đến BRL
1 ZENT thành R$0.04164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

KAI đến INR
1 KAI thành ₹0.6097 INR

VELO đến INR
1 VELO thành ₹0.9933 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹57.4 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹80.22 INR

XCN đến INR
1 XCN thành ₹1.16 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,890,650.16 INR

FUN đến INR
1 FUN thành ₹0.6415 INR

HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹11.86 INR

BANANAS31 đến INR
1 BANANAS31 thành ₹0.5904 INR

ROAM đến INR
1 ROAM thành ₹13.37 INR
Bảng chuyển đổi từ ZENT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Zentry đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.91%, đạt mức cao nhất là 0.7017 INR và mức thấp nhất là 0.6414 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENT là ₹1 INR , thay đổi -34.86% so với giá hiện tại. Zentry đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.74% so với năm trước.
-₹
1.51INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENT | ₹0.3270 | ₹0.3513 | -6.91% |
1 ZENT | ₹0.6541 | ₹0.7026 | -6.91% |
5 ZENT | ₹3.27 | ₹3.51 | -6.91% |
10 ZENT | ₹6.54 | ₹7.03 | -6.91% |
50 ZENT | ₹32.7 | ₹35.13 | -6.91% |
100 ZENT | ₹65.41 | ₹70.26 | -6.91% |
500 ZENT | ₹327.04 | ₹351.32 | -6.91% |
1000 ZENT | ₹654.07 | ₹702.64 | -6.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENT/INR
1 Zentry bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Zentry (ZENT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6541.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.53 ZENT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 7.64 ZENT, trong khi 5 ZENT sẽ có giá khoảng 3.27INR.
Giá cao nhất của ZENT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENT tính theo INR là ₹3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zentry tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã giảm 8.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã giảm 34.86% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zentry và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zentry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zentry: ZENT sang Đô la Mỹ (USD), ZENT sang Euro (EUR), ZENT sang Bảng Anh (GBP), ZENT sang Đô la Canada (CAD), ZENT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENT sang Rupee Pakistan (PKR), ZENT sang Real Brazil (BRL), ZENT sang ...
Giá của Zentry ở Mỹ là $0.007553 USD. Ngoài ra, giá của Zentry là €0.006553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01037 CAD ở Canada, ₹0.6541 INR ở Ấn Độ, ₨2.14 PKR ở Pakistan, R$0.04164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zentry phổ biến nhất là ZENT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Zentry (ZENT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6541.
Giá của Zentry ở Mỹ là $0.007553 USD. Ngoài ra, giá của Zentry là €0.006553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01037 CAD ở Canada, ₹0.6541 INR ở Ấn Độ, ₨2.14 PKR ở Pakistan, R$0.04164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zentry phổ biến nhất là ZENT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Zentry (ZENT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6541.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
