Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENI thành KES

ZENI/KES: 1 ZENI = 0.02978 KES. Giá chuyển đổi 1 Zennies (ZENI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02978 KES hôm nay.
ZENI
ZENI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zennies (ZENI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENI hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENI hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 ZENI sẽ mất 0.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 33.58 ZENI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 167.88 ZENI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZENI sang KES

Chuyển đổi KES sang ZENI

Zennies
Shilling Kenya
1 ZENI
0.02978  KES
2 ZENI
0.05957  KES
10 ZENI
0.2978  KES
20 ZENI
0.5957  KES
500 ZENI
14.89  KES
1000 ZENI
29.78  KES
5000 ZENI
148.92  KES
10000 ZENI
297.83  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Zennies tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENI sang KES, lên đến 10000 ZENI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Zennies
100 KES
3,357.57 ZENI
200 KES
6,715.14 ZENI
500 KES
16,787.85 ZENI
1000 KES
33,575.7 ZENI
2000 KES
67,151.41 ZENI
5000 KES
167,878.52 ZENI
10000 KES
335,757.04 ZENI
50000 KES
1,678,785.21 ZENI
100000 KES
3,357,570.42 ZENI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZENI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Zennies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZENI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZENI/KES

ZENI/KES: 1 ZENI = 0.02978 KES; 2025/04/30 03:13:32
Trong 1D vừa qua, Zennies đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zennies(ZENI) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZENI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZENI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Zennies/KES

Giá Zennies cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03109 KES trong khi giá Zennies thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02718 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zennies theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02980 KES
0.03109 KES
0.03627 KES
0.08034 KES
Thấp
0.02978 KES
0.02718 KES
0.02460 KES
0.02460 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+9.53%
-8.02%
-62.90%

Thông tin Zennies

Số liệu thị trường ZENI sang KES

ZENI/KES:
Sh0.02978
Khối lượng ZENI 24 giờ:
Sh1,262,499.5
Vốn hóa thị trường ZENI:
--
Nguồn cung lưu hành ZENI:
0 ZENI

Tỷ giá ZENI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zennies thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zennies là Sh0.02978 mỗi ZENI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENI. Khối lượng giao dịch của Zennies đã thay đổi -3.37% (Sh-43,980.02 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENI là Sh1,306,479.53.

Thông tin thêm về Zennies trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zennies phổ biến nhất là ZENI sang KES, trong đó mã của Zennies là ZENI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZENI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZENI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZENI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zennies phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZENI đến TWD
1 ZENI thành NT$0.007396 TWD
popular info Shilling Kenya
ZENI đến KES
1 ZENI thành Sh0.02978 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZENI đến CNY
1 ZENI thành ¥0.001673 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZENI đến USD
1 ZENI thành $0.0002300 USD
popular info Euro
ZENI đến EUR
1 ZENI thành €0.0002023 EUR
popular info Đô la Canada
ZENI đến CAD
1 ZENI thành C$0.0003183 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZENI đến KRW
1 ZENI thành ₩0.3290 KRW
popular info Yên Nhật
ZENI đến JPY
1 ZENI thành ¥0.03275 JPY
popular info Bảng Anh
ZENI đến GBP
1 ZENI thành £0.0001717 GBP
popular info Real Brazil
ZENI đến BRL
1 ZENI thành R$0.001293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh22.85 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh42.4 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.75 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh65.16 KES
other assets Initia
INIT đến KES
1 INIT thành Sh107.83 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh52.51 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh402.84 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,257,663.21 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh12.38 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh78,053.99 KES

Bảng chuyển đổi từ ZENI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Zennies đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENI thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02980 KES và mức thấp nhất là 0.02978 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENI là Sh0.03238 KES , thay đổi -8.02% so với giá hiện tại. Zennies đã thay đổi
-Sh
0.05286KES
, tương đương mức thay đổi -63.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZENISh0.01489Sh0.01489
-0.01%
1 ZENISh0.02978Sh0.02979
-0.01%
5 ZENISh0.1489Sh0.1489
-0.01%
10 ZENISh0.2978Sh0.2979
-0.01%
50 ZENISh1.49Sh1.49
-0.01%
100 ZENISh2.98Sh2.98
-0.01%
500 ZENISh14.89Sh14.89
-0.01%
1000 ZENISh29.78Sh29.79
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ZENI/KES

1 Zennies bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Zennies (ZENI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.02978.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.58 ZENI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 167.88 ZENI, trong khi 5 ZENI sẽ có giá khoảng 0.1489KES.
Giá cao nhất của ZENI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENI tính theo KES là Sh0.6317. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zennies tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zennies (ZENI) đã tăng 9.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zennies (ZENI) đã giảm 8.02% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zennies và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zennies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.