Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107342.48 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107342.48 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107342.48 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YOOSHI thành HUF
YOOSHI/HUF: 1 YOOSHI = 0.{6}7040 HUF. Giá chuyển đổi 1 YooShi (YOOSHI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{6}7040 HUF hôm nay.

YOOSHI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YOOSHI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YooShi (YOOSHI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YOOSHI hiện có giá trị là 0.{6}7040 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YOOSHI hiện có giá 0.{6}7040 HUF, nghĩa là mua 5 YOOSHI sẽ mất 0.{5}3520 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,420,382.87 YOOSHI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 7,101,914.36 YOOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YOOSHI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang YOOSHI
YooShi
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YOOSHI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của YooShi tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YOOSHI sang HUF, lên đến 10000 YOOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
YooShi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành YOOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo YooShi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang YOOSHI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YOOSHI/HUF
YOOSHI/HUF: 1 YOOSHI = 0.{6}7040 HUF; 2025/06/26 15:20:41
Trong 1D vừa qua, YooShi đã thay đổi +1.11% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YooShi(YOOSHI) đã thay đổi +1.11% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành YOOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YOOSHI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của YooShi/HUF
Giá YooShi cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{6}7149 HUF trong khi giá YooShi thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{6}6630 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YooShi theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YOOSHI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}7059 HUF | 0.{6}7149 HUF | 0.{6}7454 HUF | 0.{5}2589 HUF |
Thấp | 0.{6}6973 HUF | 0.{6}6630 HUF | 0.{6}5531 HUF | 0.{6}5392 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.11% | -0.92% | +27.15% | -6.25% |
Thông tin YooShi
Số liệu thị trường YOOSHI sang HUF
YOOSHI/HUF:
Ft0.{6}7040
Khối lượng YOOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YOOSHI:
Ft255,698,706.67
Nguồn cung lưu hành YOOSHI:
363.19T YOOSHI
Tỷ giá YOOSHI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YooShi thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YooShi là Ft0.{6}7040 mỗi YOOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft255,698,706.67 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 363,190,050,000,000 YOOSHI. Khối lượng giao dịch của YooShi đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YOOSHI là Ft0.
Thông tin thêm về YooShi trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YooShi phổ biến nhất là YOOSHI sang HUF, trong đó mã của YooShi là YOOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92218.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78674.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147622.20 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599212.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9245840.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YOOSHI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YOOSHI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua YOOSHI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YOOSHI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YOOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi YooShi phổ biến

YOOSHI đến TWD
1 YOOSHI thành NT$0.{7}6034 TWD

YOOSHI đến CNY
1 YOOSHI thành ¥0.{7}1478 CNY

YOOSHI đến USD
1 YOOSHI thành $0.{8}2062 USD

YOOSHI đến EUR
1 YOOSHI thành €0.{8}1762 EUR

YOOSHI đến CAD
1 YOOSHI thành C$0.{8}2811 CAD

YOOSHI đến KRW
1 YOOSHI thành ₩0.{5}2794 KRW

YOOSHI đến JPY
1 YOOSHI thành ¥0.{6}2978 JPY

YOOSHI đến GBP
1 YOOSHI thành £0.{8}1502 GBP
YOOSHI đến HUF
1 YOOSHI thành Ft0.{6}7040 HUF

YOOSHI đến BRL
1 YOOSHI thành R$0.{7}1135 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BSW đến HUF
1 BSW thành Ft8.66 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft835,683.05 HUF

ALPHA đến HUF
1 ALPHA thành Ft5.62 HUF

MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft62.1 HUF

W đến HUF
1 W thành Ft22.66 HUF

SAHARA đến HUF
1 SAHARA thành Ft0 HUF

MBOX đến HUF
1 MBOX thành Ft16.08 HUF

ROAM đến HUF
1 ROAM thành Ft43.59 HUF

KMD đến HUF
1 KMD thành Ft19.36 HUF

RARE đến HUF
1 RARE thành Ft20.07 HUF
Bảng chuyển đổi từ YOOSHI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của YooShi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YOOSHI thành Forint Hungary đã thay đổi -0.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.11%, đạt mức cao nhất là 0.{6}7059 HUF và mức thấp nhất là 0.{6}6973 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 YOOSHI là Ft0.{6}5534 HUF , thay đổi +27.15% so với giá hiện tại. YooShi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.53% so với năm trước.
-Ft
0.{4}1219HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YOOSHI | Ft0.{6}3520 | Ft0.{6}3482 | +1.11% |
1 YOOSHI | Ft0.{6}7040 | Ft0.{6}6963 | +1.11% |
5 YOOSHI | Ft0.{5}3520 | Ft0.{5}3482 | +1.11% |
10 YOOSHI | Ft0.{5}7040 | Ft0.{5}6963 | +1.11% |
50 YOOSHI | Ft0.{4}3520 | Ft0.{4}3482 | +1.11% |
100 YOOSHI | Ft0.{4}7040 | Ft0.{4}6963 | +1.11% |
500 YOOSHI | Ft0.0003520 | Ft0.0003482 | +1.11% |
1000 YOOSHI | Ft0.0007040 | Ft0.0006963 | +1.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp YOOSHI/HUF
1 YooShi bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 YooShi (YOOSHI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}7040.
Tôi có thể mua bao nhiêu YOOSHI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,420,382.87 YOOSHI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YOOSHI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YOOSHI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YOOSHI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 7,101,914.36 YOOSHI, trong khi 5 YOOSHI sẽ có giá khoảng 0.{5}3520HUF.
Giá cao nhất của YOOSHI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YOOSHI tính theo HUF là Ft0.001466. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YOOSHI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YooShi tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YooShi (YOOSHI) đã giảm 0.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YooShi (YOOSHI) đã tăng 27.15% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YOOSHI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YooShi và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YOOSHI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YOOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YOOSHI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YOOSHI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YOOSHI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YooShi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YooShi: YOOSHI sang Đô la Mỹ (USD), YOOSHI sang Euro (EUR), YOOSHI sang Bảng Anh (GBP), YOOSHI sang Đô la Canada (CAD), YOOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), YOOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), YOOSHI sang Real Brazil (BRL), YOOSHI sang ...
Giá của YooShi ở Mỹ là $0.{8}2062 USD. Ngoài ra, giá của YooShi là €0.{8}1762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2811 CAD ở Canada, ₹0.{6}1766 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5854 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1135 BRL ở Brazil, ...
Cặp YooShi phổ biến nhất là YOOSHI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 YooShi (YOOSHI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}7040.
Giá của YooShi ở Mỹ là $0.{8}2062 USD. Ngoài ra, giá của YooShi là €0.{8}1762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2811 CAD ở Canada, ₹0.{6}1766 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5854 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1135 BRL ở Brazil, ...
Cặp YooShi phổ biến nhất là YOOSHI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 YooShi (YOOSHI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}7040.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
