Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YODE thành OMR

YODE/OMR: 1 YODE = 0.001964 OMR. Giá chuyển đổi 1 YodeSwap (YODE) thành Rial Oman (OMR) là 0.001964 OMR hôm nay.
YODE
YODE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YODE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YodeSwap (YODE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YODE hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YODE hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 YODE sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 509.24 YODE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,546.19 YODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YODE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang YODE

YodeSwap
Rial Oman
1 YODE
0.001964  OMR
2 YODE
0.003927  OMR
5 YODE
0.009819  OMR
10 YODE
0.01964  OMR
20 YODE
0.03927  OMR
50 YODE
0.09819  OMR
100 YODE
0.1964  OMR
200 YODE
0.3927  OMR
500 YODE
0.9819  OMR
1000 YODE
1.96  OMR
5000 YODE
9.82  OMR
10000 YODE
19.64  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YODE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của YodeSwap tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YODE sang OMR, lên đến 10000 YODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
YodeSwap
50 OMR
25,461.85 YODE
100 OMR
50,923.7 YODE
200 OMR
101,847.4 YODE
500 OMR
254,618.51 YODE
1000 OMR
509,237.01 YODE
2000 OMR
1,018,474.03 YODE
5000 OMR
2,546,185.07 YODE
10000 OMR
5,092,370.13 YODE
50000 OMR
25,461,850.66 YODE
100000 OMR
50,923,701.33 YODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành YODE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo YodeSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang YODE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YODE/OMR

YODE/OMR: 1 YODE = 0.001964 OMR; 2025/04/27 04:47:32
Trong 1D vừa qua, YodeSwap đã thay đổi +0.83% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YodeSwap(YODE) đã thay đổi +0.83% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành YODE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YODE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của YodeSwap/OMR

Giá YodeSwap cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002116 OMR trong khi giá YodeSwap thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001451 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YodeSwap theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YODE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002116 OMR
0.002116 OMR
0.002171 OMR
0.003014 OMR
Thấp
0.002030 OMR
0.001451 OMR
0.001372 OMR
0.001372 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
+35.99%
-3.42%
-30.50%

Thông tin YodeSwap

Số liệu thị trường YODE sang OMR

YODE/OMR:
ر.ع.0.001964
Khối lượng YODE 24 giờ:
ر.ع.37.01
Vốn hóa thị trường YODE:
--
Nguồn cung lưu hành YODE:
0 YODE

Tỷ giá YODE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YodeSwap thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YodeSwap là ر.ع.0.001964 mỗi YODE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YODE. Khối lượng giao dịch của YodeSwap đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YODE là ر.ع.37.01.

Thông tin thêm về YodeSwap trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YodeSwap phổ biến nhất là YODE sang OMR, trong đó mã của YodeSwap là YODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YODE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YODE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YODE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YODE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YodeSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YODE đến TWD
1 YODE thành NT$0.1660 TWD
popular info Rial Oman
YODE đến OMR
1 YODE thành ر.ع.0.001964 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YODE đến CNY
1 YODE thành ¥0.03718 CNY
popular info Đô la Mỹ
YODE đến USD
1 YODE thành $0.005101 USD
popular info Euro
YODE đến EUR
1 YODE thành €0.004482 EUR
popular info Đô la Canada
YODE đến CAD
1 YODE thành C$0.007083 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YODE đến KRW
1 YODE thành ₩7.34 KRW
popular info Yên Nhật
YODE đến JPY
1 YODE thành ¥0.7328 JPY
popular info Bảng Anh
YODE đến GBP
1 YODE thành £0.003831 GBP
popular info Real Brazil
YODE đến BRL
1 YODE thành R$0.02902 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002068 OMR
other assets Synapse
SYN đến OMR
1 SYN thành ر.ع.0.1307 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01122 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01134 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09748 OMR
other assets EthereumPoW
ETHW đến OMR
1 ETHW thành ر.ع.0.7556 OMR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến OMR
1 AIOZ thành ر.ع.0.1665 OMR
other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01607 OMR
other assets Wen
WEN đến OMR
1 WEN thành ر.ع.0.{4}1774 OMR
other assets Viberate
VIB đến OMR
1 VIB thành ر.ع.0.009003 OMR

Bảng chuyển đổi từ YODE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của YodeSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YODE thành Rial Oman đã thay đổi +35.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.002116 OMR và mức thấp nhất là 0.002030 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 YODE là ر.ع.0.002038 OMR , thay đổi -3.42% so với giá hiện tại. YodeSwap đã thay đổi
-ر.ع.
0.01366OMR
, tương đương mức thay đổi -86.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YODEر.ع.0.0009819ر.ع.0.0009732
+0.83%
1 YODEر.ع.0.001964ر.ع.0.001946
+0.83%
5 YODEر.ع.0.009819ر.ع.0.009732
+0.83%
10 YODEر.ع.0.01964ر.ع.0.01946
+0.83%
50 YODEر.ع.0.09819ر.ع.0.09732
+0.83%
100 YODEر.ع.0.1964ر.ع.0.1946
+0.83%
500 YODEر.ع.0.9819ر.ع.0.9732
+0.83%
1000 YODEر.ع.1.96ر.ع.1.95
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp YODE/OMR

1 YodeSwap bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 YodeSwap (YODE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001964.
Tôi có thể mua bao nhiêu YODE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 509.24 YODE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YODE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YODE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YODE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,546.19 YODE, trong khi 5 YODE sẽ có giá khoảng 0.009819OMR.
Giá cao nhất của YODE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YODE tính theo OMR là ر.ع.5.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YODE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YodeSwap tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YodeSwap (YODE) đã tăng 35.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YodeSwap (YODE) đã giảm 3.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YODE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YodeSwap và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YODE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YODE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YODE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YODE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YodeSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.