Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YODE thành EUR

YODE/EUR: 1 YODE = 0.004482 EUR. Giá chuyển đổi 1 YodeSwap (YODE) thành Euro (EUR) là 0.004482 EUR hôm nay.
YODE
YODE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YODE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YodeSwap (YODE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YODE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YODE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 YODE sẽ mất 0.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 223.12 YODE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,115.6 YODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YODE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang YODE

YodeSwap
Euro
1 YODE
0.004482  EUR
2 YODE
0.008964  EUR
5 YODE
0.02241  EUR
10 YODE
0.04482  EUR
20 YODE
0.08964  EUR
50 YODE
0.2241  EUR
100 YODE
0.4482  EUR
200 YODE
0.8964  EUR
1000 YODE
4.48  EUR
5000 YODE
22.41  EUR
10000 YODE
44.82  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YODE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của YodeSwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YODE sang EUR, lên đến 10000 YODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
YodeSwap
50 EUR
11,156.04 YODE
100 EUR
22,312.08 YODE
200 EUR
44,624.16 YODE
500 EUR
111,560.4 YODE
1000 EUR
223,120.8 YODE
2000 EUR
446,241.61 YODE
5000 EUR
1,115,604.02 YODE
10000 EUR
2,231,208.04 YODE
50000 EUR
11,156,040.18 YODE
100000 EUR
22,312,080.36 YODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YODE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo YodeSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YODE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YODE/EUR

YODE/EUR: 1 YODE = 0.004482 EUR; 2025/04/27 05:20:57
Trong 1D vừa qua, YodeSwap đã thay đổi +0.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YodeSwap(YODE) đã thay đổi +0.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YODE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YODE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của YodeSwap/EUR

Giá YodeSwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.004829 EUR trong khi giá YodeSwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003311 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YodeSwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YODE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004829 EUR
0.004829 EUR
0.004955 EUR
0.006879 EUR
Thấp
0.004634 EUR
0.003311 EUR
0.003131 EUR
0.003131 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
+35.99%
-3.42%
-30.50%

Thông tin YodeSwap

Số liệu thị trường YODE sang EUR

YODE/EUR:
€0.004482
Khối lượng YODE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YODE:
--
Nguồn cung lưu hành YODE:
0 YODE

Tỷ giá YODE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YodeSwap thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YodeSwap là €0.004482 mỗi YODE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YODE. Khối lượng giao dịch của YodeSwap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YODE là €0.

Thông tin thêm về YodeSwap trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YodeSwap phổ biến nhất là YODE sang EUR, trong đó mã của YodeSwap là YODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YODE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YODE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YODE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YODE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YodeSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YODE đến TWD
1 YODE thành NT$0.1660 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YODE đến CNY
1 YODE thành ¥0.03718 CNY
popular info Đô la Mỹ
YODE đến USD
1 YODE thành $0.005101 USD
popular info Euro
YODE đến EUR
1 YODE thành €0.004482 EUR
popular info Đô la Canada
YODE đến CAD
1 YODE thành C$0.007083 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YODE đến KRW
1 YODE thành ₩7.34 KRW
popular info Yên Nhật
YODE đến JPY
1 YODE thành ¥0.7328 JPY
popular info Bảng Anh
YODE đến GBP
1 YODE thành £0.003831 GBP
popular info Real Brazil
YODE đến BRL
1 YODE thành R$0.02902 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004834 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.2996 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02507 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02665 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03609 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.73 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3814 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.01985 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001499 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3853 EUR

Bảng chuyển đổi từ YODE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của YodeSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YODE thành Euro đã thay đổi +35.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.004829 EUR và mức thấp nhất là 0.004634 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YODE là €0.004652 EUR , thay đổi -3.42% so với giá hiện tại. YodeSwap đã thay đổi
-
0.03117EUR
, tương đương mức thay đổi -86.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YODE€0.002241€0.002221
+0.83%
1 YODE€0.004482€0.004442
+0.83%
5 YODE€0.02241€0.02221
+0.83%
10 YODE€0.04482€0.04442
+0.83%
50 YODE€0.2241€0.2221
+0.83%
100 YODE€0.4482€0.4442
+0.83%
500 YODE€2.24€2.22
+0.83%
1000 YODE€4.48€4.44
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp YODE/EUR

1 YodeSwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 YodeSwap (YODE) trong Euro (EUR) là €0.004482.
Tôi có thể mua bao nhiêu YODE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 223.12 YODE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YODE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YODE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YODE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,115.6 YODE, trong khi 5 YODE sẽ có giá khoảng 0.02241EUR.
Giá cao nhất của YODE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YODE tính theo EUR là €12.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YODE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YodeSwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YodeSwap (YODE) đã tăng 35.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YodeSwap (YODE) đã giảm 3.42% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YODE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YodeSwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YODE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YODE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YODE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YODE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YodeSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.