Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YF-DAI thành PHP

YF-DAI/PHP: 1 YF-DAI = 737.72 PHP. Giá chuyển đổi 1 YFDAI.FINANCE (YF-DAI) thành Peso Philippine (PHP) là 737.72 PHP hôm nay.
YF-DAI
YF-DAI
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YF-DAI/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YFDAI.FINANCE (YF-DAI) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YF-DAI hiện có giá trị là 737.72 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YF-DAI hiện có giá 737.72 PHP, nghĩa là mua 5 YF-DAI sẽ mất 3688.58 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.001356 YF-DAI và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.006778 YF-DAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YF-DAI sang PHP

Chuyển đổi PHP sang YF-DAI

YFDAI.FINANCE
Peso Philippine
1 YF-DAI
737.72  PHP
2 YF-DAI
1,475.43  PHP
5 YF-DAI
3,688.58  PHP
10 YF-DAI
7,377.15  PHP
20 YF-DAI
14,754.31  PHP
50 YF-DAI
36,885.77  PHP
100 YF-DAI
73,771.53  PHP
200 YF-DAI
147,543.06  PHP
500 YF-DAI
368,857.66  PHP
1000 YF-DAI
737,715.31  PHP
5000 YF-DAI
3,688,576.56  PHP
10000 YF-DAI
7,377,153.11  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YF-DAI thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của YFDAI.FINANCE tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YF-DAI sang PHP, lên đến 10000 YF-DAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
YFDAI.FINANCE
1 PHP
0.001356 YF-DAI
10 PHP
0.01356 YF-DAI
50 PHP
0.06778 YF-DAI
100 PHP
0.1356 YF-DAI
200 PHP
0.2711 YF-DAI
500 PHP
0.6778 YF-DAI
10000 PHP
13.56 YF-DAI
50000 PHP
67.78 YF-DAI
100000 PHP
135.55 YF-DAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành YF-DAI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo YFDAI.FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang YF-DAI, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YF-DAI/PHP

YF-DAI/PHP: 1 YF-DAI = 737.72 PHP; 2025/04/28 17:20:47
Trong 1D vừa qua, YFDAI.FINANCE đã thay đổi +2.74% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YFDAI.FINANCE(YF-DAI) đã thay đổi +2.74% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành YF-DAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YF-DAI sang PHP: Biến động và thay đổi giá của YFDAI.FINANCE/PHP

Giá YFDAI.FINANCE cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 940.92 PHP trong khi giá YFDAI.FINANCE thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 681.71 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YFDAI.FINANCE theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YF-DAI theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
768.54 PHP
940.92 PHP
962.75 PHP
1,262.3 PHP
Thấp
709.32 PHP
681.71 PHP
574.29 PHP
574.29 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.74%
-3.55%
-6.26%
-38.59%

Thông tin YFDAI.FINANCE

Số liệu thị trường YF-DAI sang PHP

YF-DAI/PHP:
₱737.72
Khối lượng YF-DAI 24 giờ:
₱1,141,849.8
Vốn hóa thị trường YF-DAI:
₱2,940,533.28
Nguồn cung lưu hành YF-DAI:
3.99K YF-DAI

Tỷ giá YF-DAI sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YFDAI.FINANCE thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YFDAI.FINANCE là ₱737.72 mỗi YF-DAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₱2,940,533.28 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,986 YF-DAI. Khối lượng giao dịch của YFDAI.FINANCE đã thay đổi +4.11% (₱45,092.1 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YF-DAI là ₱1,096,757.7.

Thông tin thêm về YFDAI.FINANCE trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YFDAI.FINANCE phổ biến nhất là YF-DAI sang PHP, trong đó mã của YFDAI.FINANCE là YF-DAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YF-DAI sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YF-DAI sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YF-DAI (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YF-DAI bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YF-DAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YFDAI.FINANCE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YF-DAI đến TWD
1 YF-DAI thành NT$424.8 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YF-DAI đến CNY
1 YF-DAI thành ¥95.43 CNY
popular info Peso Philippine
YF-DAI đến PHP
1 YF-DAI thành ₱737.72 PHP
popular info Đô la Mỹ
YF-DAI đến USD
1 YF-DAI thành $13.08 USD
popular info Euro
YF-DAI đến EUR
1 YF-DAI thành €11.5 EUR
popular info Đô la Canada
YF-DAI đến CAD
1 YF-DAI thành C$18.11 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YF-DAI đến KRW
1 YF-DAI thành ₩18,812.05 KRW
popular info Yên Nhật
YF-DAI đến JPY
1 YF-DAI thành ¥1,869.82 JPY
popular info Bảng Anh
YF-DAI đến GBP
1 YF-DAI thành £9.77 GBP
popular info Real Brazil
YF-DAI đến BRL
1 YF-DAI thành R$74.04 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,289,927.95 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱128.67 PHP
other assets Sui
SUI đến PHP
1 SUI thành ₱200.71 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,260.17 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱99,193.95 PHP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PHP
1 DEEP thành ₱12.61 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱34.59 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱72.32 PHP
other assets Cardano
ADA đến PHP
1 ADA thành ₱38.97 PHP
other assets Bittensor
TAO đến PHP
1 TAO thành ₱20,713.42 PHP

Bảng chuyển đổi từ YF-DAI sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của YFDAI.FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YF-DAI thành Peso Philippine đã thay đổi -3.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 768.54 PHP và mức thấp nhất là 709.32 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 YF-DAI là ₱786.98 PHP , thay đổi -6.26% so với giá hiện tại. YFDAI.FINANCE đã thay đổi
-
1,626.23PHP
, tương đương mức thay đổi -68.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YF-DAI₱368.86₱359.03
+2.74%
1 YF-DAI₱737.72₱718.07
+2.74%
5 YF-DAI₱3,688.58₱3,590.34
+2.74%
10 YF-DAI₱7,377.15₱7,180.69
+2.74%
50 YF-DAI₱36,885.77₱35,903.44
+2.74%
100 YF-DAI₱73,771.53₱71,806.88
+2.74%
500 YF-DAI₱368,857.66₱359,034.4
+2.74%
1000 YF-DAI₱737,715.31₱718,068.79
+2.74%

Câu Hỏi Thường Gặp YF-DAI/PHP

1 YFDAI.FINANCE bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 YFDAI.FINANCE (YF-DAI) trong Peso Philippine (PHP) là ₱737.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu YF-DAI với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001356 YF-DAI đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YF-DAI sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YF-DAI sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YF-DAI bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 0.006778 YF-DAI, trong khi 5 YF-DAI sẽ có giá khoảng 3,688.58PHP.
Giá cao nhất của YF-DAI/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YF-DAI tính theo PHP là ₱1,306,122.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YF-DAI/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YFDAI.FINANCE tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YFDAI.FINANCE (YF-DAI) đã giảm 3.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YFDAI.FINANCE (YF-DAI) đã giảm 6.26% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YF-DAI thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YFDAI.FINANCE và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YF-DAI/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YF-DAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YF-DAI/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YF-DAI/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YF-DAI/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YFDAI.FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.