Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100236.77 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100236.77 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100236.77 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XYO thành MKD
XYO/MKD: 1 XYO = 0.4878 MKD. Giá chuyển đổi 1 XYO (XYO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4878 MKD hôm nay.

XYO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XYO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XYO (XYO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XYO hiện có giá trị là 0.4878 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XYO hiện có giá 0.4878 MKD, nghĩa là mua 5 XYO sẽ mất 2.44 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.05 XYO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.25 XYO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XYO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XYO
XYO
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XYO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XYO tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XYO sang MKD, lên đến 10000 XYO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XYO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XYO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XYO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XYO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XYO/MKD
XYO/MKD: 1 XYO = 0.4878 MKD; 2025/06/22 17:13:28
Trong 1D vừa qua, XYO đã thay đổi -20.23% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XYO(XYO) đã thay đổi -20.23% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XYO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XYO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XYO/MKD
Giá XYO cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6487 MKD trong khi giá XYO thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4725 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XYO theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XYO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6094 MKD | 0.6487 MKD | 0.7134 MKD | 1.11 MKD |
Thấp | 0.4725 MKD | 0.4725 MKD | 0.4725 MKD | 0.3814 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -20.23% | -10.30% | -26.76% | -15.03% |
Thông tin XYO
Số liệu thị trường XYO sang MKD
XYO/MKD:
ден0.4878
Khối lượng XYO 24 giờ:
ден1,664,039,140.81
Vốn hóa thị trường XYO:
ден6,573,285,045.42
Nguồn cung lưu hành XYO:
13.48B XYO
Tỷ giá XYO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XYO thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XYO là ден0.4878 mỗi XYO, với tổng vốn hoá thị trường của ден6,573,285,045.42 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,476,747,000 XYO. Khối lượng giao dịch của XYO đã thay đổi +63.83% (ден648,314,617.37 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XYO là ден1,015,724,523.44.
Thông tin thêm về XYO trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XYO phổ biến nhất là XYO sang MKD, trong đó mã của XYO là XYO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XYO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XYO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XYO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XYO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XYO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XYO phổ biến

XYO đến TWD
1 XYO thành NT$0.2701 TWD

XYO đến CNY
1 XYO thành ¥0.06557 CNY

XYO đến USD
1 XYO thành $0.009130 USD
XYO đến MKD
1 XYO thành ден0.4878 MKD

XYO đến EUR
1 XYO thành €0.007922 EUR

XYO đến CAD
1 XYO thành C$0.01254 CAD

XYO đến KRW
1 XYO thành ₩12.54 KRW

XYO đến JPY
1 XYO thành ¥1.33 JPY

XYO đến GBP
1 XYO thành £0.006784 GBP

XYO đến BRL
1 XYO thành R$0.05033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,329,901.47 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден117,355.49 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден104.73 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,937.13 MKD

TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.37 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден25.63 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден28.22 MKD

PAXG đến MKD
1 PAXG thành ден183,936.68 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден7.93 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004650 MKD
Bảng chuyển đổi từ XYO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của XYO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XYO thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.23%, đạt mức cao nhất là 0.6094 MKD và mức thấp nhất là 0.4725 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XYO là ден0.6652 MKD , thay đổi -26.76% so với giá hiện tại. XYO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +23.84% so với năm trước.
+ден
0.09349MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XYO | ден0.2439 | ден0.3054 | -20.23% |
1 XYO | ден0.4878 | ден0.6109 | -20.23% |
5 XYO | ден2.44 | ден3.05 | -20.23% |
10 XYO | ден4.88 | ден6.11 | -20.23% |
50 XYO | ден24.39 | ден30.54 | -20.23% |
100 XYO | ден48.78 | ден61.09 | -20.23% |
500 XYO | ден243.88 | ден305.44 | -20.23% |
1000 XYO | ден487.75 | ден610.88 | -20.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp XYO/MKD
1 XYO bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XYO (XYO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4878.
Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.05 XYO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XYO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XYO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XYO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 10.25 XYO, trong khi 5 XYO sẽ có giá khoảng 2.44MKD.
Giá cao nhất của XYO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XYO tính theo MKD là ден4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XYO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XYO tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XYO (XYO) đã giảm 10.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XYO (XYO) đã giảm 26.76% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XYO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XYO và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XYO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XYO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XYO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XYO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XYO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XYO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XYO: XYO sang Đô la Mỹ (USD), XYO sang Euro (EUR), XYO sang Bảng Anh (GBP), XYO sang Đô la Canada (CAD), XYO sang Rupee Ấn Độ (INR), XYO sang Rupee Pakistan (PKR), XYO sang Real Brazil (BRL), XYO sang ...
Giá của XYO ở Mỹ là $0.009130 USD. Ngoài ra, giá của XYO là €0.007922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01254 CAD ở Canada, ₹0.7907 INR ở Ấn Độ, ₨2.59 PKR ở Pakistan, R$0.05033 BRL ở Brazil, ...
Cặp XYO phổ biến nhất là XYO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XYO (XYO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4878.
Giá của XYO ở Mỹ là $0.009130 USD. Ngoài ra, giá của XYO là €0.007922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01254 CAD ở Canada, ₹0.7907 INR ở Ấn Độ, ₨2.59 PKR ở Pakistan, R$0.05033 BRL ở Brazil, ...
Cặp XYO phổ biến nhất là XYO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XYO (XYO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4878.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
