Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104902.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104902.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104902.05 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WSHIB thành ISK
WSHIB/ISK: 1 WSHIB = 0.{9}6444 ISK. Giá chuyển đổi 1 wShiba (WSHIB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{9}6444 ISK hôm nay.

WSHIB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSHIB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi wShiba (WSHIB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSHIB hiện có giá trị là 0.{9}6444 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSHIB hiện có giá 0.{9}6444 ISK, nghĩa là mua 5 WSHIB sẽ mất 0.{8}3222 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,551,716,227.58 WSHIB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7,758,581,137.88 WSHIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WSHIB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WSHIB
wShiba
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSHIB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của wShiba tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSHIB sang ISK, lên đến 10000 WSHIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
wShiba
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WSHIB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo wShiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WSHIB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WSHIB/ISK
WSHIB/ISK: 1 WSHIB = 0.{9}6444 ISK; 2025/06/14 08:12:32
Trong 1D vừa qua, wShiba đã thay đổi -15.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy wShiba(WSHIB) đã thay đổi -15.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WSHIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WSHIB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của wShiba/ISK
Giá wShiba cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{9}9358 ISK trong khi giá wShiba thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{9}5829 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá wShiba theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSHIB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}7669 ISK | 0.{9}9358 ISK | 0.{9}9976 ISK | 0.{7}3597 ISK |
Thấp | 0.{9}5945 ISK | 0.{9}5829 ISK | 0.{9}4578 ISK | 0.{10}5294 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.11% | -20.18% | -7.04% | -97.56% |
Thông tin wShiba
Số liệu thị trường WSHIB sang ISK
WSHIB/ISK:
kr0.{9}6444
Khối lượng WSHIB 24 giờ:
kr563.26
Vốn hóa thị trường WSHIB:
--
Nguồn cung lưu hành WSHIB:
0 WSHIB
Tỷ giá WSHIB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi wShiba thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của wShiba là kr0.{9}6444 mỗi WSHIB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WSHIB. Khối lượng giao dịch của wShiba đã thay đổi +129.06% (kr317.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSHIB là kr245.91.
Thông tin thêm về wShiba trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá wShiba phổ biến nhất là WSHIB sang ISK, trong đó mã của wShiba là WSHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WSHIB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WSHIB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WSHIB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSHIB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi wShiba phổ biến

WSHIB đến TWD
1 WSHIB thành NT$0.{9}1528 TWD

WSHIB đến CNY
1 WSHIB thành ¥0.{10}3715 CNY
WSHIB đến ISK
1 WSHIB thành kr0.{9}6444 ISK

WSHIB đến USD
1 WSHIB thành $0.{11}5170 USD

WSHIB đến EUR
1 WSHIB thành €0.{11}4476 EUR

WSHIB đến CAD
1 WSHIB thành C$0.{11}7026 CAD

WSHIB đến KRW
1 WSHIB thành ₩0.{8}7061 KRW

WSHIB đến JPY
1 WSHIB thành ¥0.{9}7451 JPY

WSHIB đến GBP
1 WSHIB thành £0.{11}3811 GBP

WSHIB đến BRL
1 WSHIB thành R$0.{10}2869 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.12 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.81 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,073.15 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.97 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.56 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr11.07 ISK

RESOLV đến ISK
1 RESOLV thành kr33.03 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.3 ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr105.94 ISK

ROAM đến ISK
1 ROAM thành kr20.19 ISK
Bảng chuyển đổi từ WSHIB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của wShiba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSHIB thành Króna Iceland đã thay đổi -20.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.11%, đạt mức cao nhất là 0.{9}7669 ISK và mức thấp nhất là 0.{9}5945 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WSHIB là kr0.{9}6911 ISK , thay đổi -7.04% so với giá hiện tại. wShiba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.57% so với năm trước.
-kr
0.{7}4251ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WSHIB | kr0.{9}3222 | kr0.{9}3771 | -15.11% |
1 WSHIB | kr0.{9}6444 | kr0.{9}7542 | -15.11% |
5 WSHIB | kr0.{8}3222 | kr0.{8}3771 | -15.11% |
10 WSHIB | kr0.{8}6444 | kr0.{8}7542 | -15.11% |
50 WSHIB | kr0.{7}3222 | kr0.{7}3771 | -15.11% |
100 WSHIB | kr0.{7}6444 | kr0.{7}7542 | -15.11% |
500 WSHIB | kr0.{6}3222 | kr0.{6}3771 | -15.11% |
1000 WSHIB | kr0.{6}6444 | kr0.{6}7542 | -15.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp WSHIB/ISK
1 wShiba bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 wShiba (WSHIB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{9}6444.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSHIB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,551,716,227.58 WSHIB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSHIB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSHIB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSHIB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7,758,581,137.88 WSHIB, trong khi 5 WSHIB sẽ có giá khoảng 0.{8}3222ISK.
Giá cao nhất của WSHIB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSHIB tính theo ISK là kr0.0001064. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSHIB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của wShiba tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi wShiba (WSHIB) đã giảm 20.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi wShiba (WSHIB) đã giảm 7.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSHIB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa wShiba và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSHIB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSHIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSHIB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSHIB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSHIB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của wShiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp wShiba: WSHIB sang Đô la Mỹ (USD), WSHIB sang Euro (EUR), WSHIB sang Bảng Anh (GBP), WSHIB sang Đô la Canada (CAD), WSHIB sang Rupee Ấn Độ (INR), WSHIB sang Rupee Pakistan (PKR), WSHIB sang Real Brazil (BRL), WSHIB sang ...
Giá của wShiba ở Mỹ là $0.{11}5170 USD. Ngoài ra, giá của wShiba là €0.{11}4476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}3811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}7026 CAD ở Canada, ₹0.{9}4452 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}1463 PKR ở Pakistan, R$0.{10}2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp wShiba phổ biến nhất là WSHIB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 wShiba (WSHIB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{9}6444.
Giá của wShiba ở Mỹ là $0.{11}5170 USD. Ngoài ra, giá của wShiba là €0.{11}4476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}3811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}7026 CAD ở Canada, ₹0.{9}4452 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}1463 PKR ở Pakistan, R$0.{10}2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp wShiba phổ biến nhất là WSHIB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 wShiba (WSHIB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{9}6444.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
