Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNRG thành KWD

WNRG/KWD: 1 WNRG = 0.008560 KWD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped-Energi (WNRG) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.008560 KWD hôm nay.
WNRG
WNRG
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNRG/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNRG hiện có giá trị là 0.01 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNRG hiện có giá 0.01 KWD, nghĩa là mua 5 WNRG sẽ mất 0.04 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 116.82 WNRG và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 584.12 WNRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNRG sang KWD

Chuyển đổi KWD sang WNRG

Wrapped-Energi
Dinar Kuwait
1 WNRG
0.008560  KWD
2 WNRG
0.01712  KWD
5 WNRG
0.04280  KWD
10 WNRG
0.08560  KWD
20 WNRG
0.1712  KWD
50 WNRG
0.4280  KWD
100 WNRG
0.8560  KWD
1000 WNRG
8.56  KWD
5000 WNRG
42.8  KWD
10000 WNRG
85.6  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNRG thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped-Energi tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNRG sang KWD, lên đến 10000 WNRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Wrapped-Energi
100 KWD
11,682.32 WNRG
200 KWD
23,364.65 WNRG
500 KWD
58,411.61 WNRG
1000 KWD
116,823.23 WNRG
2000 KWD
233,646.46 WNRG
5000 KWD
584,116.14 WNRG
10000 KWD
1,168,232.28 WNRG
50000 KWD
5,841,161.42 WNRG
100000 KWD
11,682,322.85 WNRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành WNRG toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Wrapped-Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang WNRG, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNRG/KWD

WNRG/KWD: 1 WNRG = 0.008560 KWD; 2025/04/26 19:24:05
Trong 1D vừa qua, Wrapped-Energi đã thay đổi -0.46% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped-Energi(WNRG) đã thay đổi -0.46% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành WNRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNRG sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped-Energi/KWD

Giá Wrapped-Energi cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.03935 KWD trong khi giá Wrapped-Energi thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03125 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped-Energi theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNRG theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03156 KWD
0.03935 KWD
0.04408 KWD
0.05601 KWD
Thấp
0.03142 KWD
0.03125 KWD
0.03125 KWD
0.03125 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.46%
-20.17%
-6.18%
-42.28%

Thông tin Wrapped-Energi

Số liệu thị trường WNRG sang KWD

WNRG/KWD:
د.ك0.008560
Khối lượng WNRG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WNRG:
د.ك124,582.41
Nguồn cung lưu hành WNRG:
14.55M WNRG

Tỷ giá WNRG sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped-Energi thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped-Energi là د.ك0.008560 mỗi WNRG, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك124,582.41 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,554,119 WNRG. Khối lượng giao dịch của Wrapped-Energi đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNRG là د.ك0.

Thông tin thêm về Wrapped-Energi trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped-Energi phổ biến nhất là WNRG sang KWD, trong đó mã của Wrapped-Energi là WNRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNRG sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNRG sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNRG (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNRG bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped-Energi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNRG đến TWD
1 WNRG thành NT$0.9085 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNRG đến CNY
1 WNRG thành ¥0.2035 CNY
popular info Dinar Kuwait
WNRG đến KWD
1 WNRG thành د.ك0.008560 KWD
popular info Đô la Mỹ
WNRG đến USD
1 WNRG thành $0.02791 USD
popular info Euro
WNRG đến EUR
1 WNRG thành €0.02448 EUR
popular info Đô la Canada
WNRG đến CAD
1 WNRG thành C$0.03876 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNRG đến KRW
1 WNRG thành ₩40.14 KRW
popular info Yên Nhật
WNRG đến JPY
1 WNRG thành ¥4.01 JPY
popular info Bảng Anh
WNRG đến GBP
1 WNRG thành £0.02096 GBP
popular info Real Brazil
WNRG đến BRL
1 WNRG thành R$0.1588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KWD
1 TRUMP thành د.ك4.8 KWD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.08906 KWD
other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001679 KWD
other assets Bonk
BONK đến KWD
1 BONK thành د.ك0.{5}5735 KWD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.3256 KWD
other assets TRON
TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.07738 KWD
other assets Brett (Based)
BRETT đến KWD
1 BRETT thành د.ك0.02115 KWD
other assets Worldcoin
WLD đến KWD
1 WLD thành د.ك0.3546 KWD
other assets Pepe
PEPE đến KWD
1 PEPE thành د.ك0.{5}2797 KWD
other assets NEM
XEM đến KWD
1 XEM thành د.ك0.007826 KWD

Bảng chuyển đổi từ WNRG sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped-Energi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNRG thành Dinar Kuwait đã thay đổi -20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.03156 KWD và mức thấp nhất là 0.03142 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 WNRG là د.ك0.01063 KWD , thay đổi -6.18% so với giá hiện tại. Wrapped-Energi đã thay đổi
+د.ك
0.01859KWD
, tương đương mức thay đổi +144.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WNRGد.ك0.004280د.ك0.004353
-0.46%
1 WNRGد.ك0.008560د.ك0.008706
-0.46%
5 WNRGد.ك0.04280د.ك0.04353
-0.46%
10 WNRGد.ك0.08560د.ك0.08706
-0.46%
50 WNRGد.ك0.4280د.ك0.4353
-0.46%
100 WNRGد.ك0.8560د.ك0.8706
-0.46%
500 WNRGد.ك4.28د.ك4.35
-0.46%
1000 WNRGد.ك8.56د.ك8.71
-0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp WNRG/KWD

1 Wrapped-Energi bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped-Energi (WNRG) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.008560.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNRG với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.82 WNRG đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNRG sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNRG sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNRG bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 584.12 WNRG, trong khi 5 WNRG sẽ có giá khoảng 0.04280KWD.
Giá cao nhất của WNRG/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNRG tính theo KWD là د.ك0.08809. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNRG/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped-Energi tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 20.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 6.18% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNRG thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped-Energi và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNRG/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNRG/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNRG/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNRG/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped-Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.