Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WEGLD thành KRW

WEGLD/KRW: 1 WEGLD = 23,815.54 KRW. Giá chuyển đổi 1 Wrapped EGLD (WEGLD) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 23,815.54 KRW hôm nay.
WEGLD
WEGLD
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WEGLD/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped EGLD (WEGLD) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WEGLD hiện có giá trị là 23815.54 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WEGLD hiện có giá 23815.54 KRW, nghĩa là mua 5 WEGLD sẽ mất 119077.68 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4199 WEGLD và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0002099 WEGLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WEGLD sang KRW

Chuyển đổi KRW sang WEGLD

Wrapped EGLD
Won Hàn Quốc
1 WEGLD
23,815.54  KRW
2 WEGLD
47,631.07  KRW
5 WEGLD
119,077.68  KRW
10 WEGLD
238,155.37  KRW
20 WEGLD
476,310.73  KRW
50 WEGLD
1,190,776.83  KRW
100 WEGLD
2,381,553.66  KRW
200 WEGLD
4,763,107.32  KRW
500 WEGLD
11,907,768.3  KRW
1000 WEGLD
23,815,536.6  KRW
5000 WEGLD
119,077,682.99  KRW
10000 WEGLD
238,155,365.99  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WEGLD thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped EGLD tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WEGLD sang KRW, lên đến 10000 WEGLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Wrapped EGLD
1 KRW
0.{4}4199 WEGLD
10 KRW
0.0004199 WEGLD
50 KRW
0.002099 WEGLD
100 KRW
0.004199 WEGLD
200 KRW
0.008398 WEGLD
500 KRW
0.02099 WEGLD
1000 KRW
0.04199 WEGLD
2000 KRW
0.08398 WEGLD
5000 KRW
0.2099 WEGLD
10000 KRW
0.4199 WEGLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WEGLD toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Wrapped EGLD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WEGLD, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WEGLD/KRW

WEGLD/KRW: 1 WEGLD = 23,815.54 KRW; 2025/05/03 11:45:10
Trong 1D vừa qua, Wrapped EGLD đã thay đổi -0.32% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped EGLD(WEGLD) đã thay đổi -0.32% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WEGLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WEGLD sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Wrapped EGLD/KRW

Giá Wrapped EGLD cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 47,688.97 KRW trong khi giá Wrapped EGLD thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 38,685.46 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped EGLD theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WEGLD theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
42,833.83 KRW
47,688.97 KRW
60,347.33 KRW
90,582.69 KRW
Thấp
41,034.51 KRW
38,685.46 KRW
38,684.81 KRW
38,684.81 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.32%
-11.05%
-30.85%
-49.99%

Thông tin Wrapped EGLD

Số liệu thị trường WEGLD sang KRW

WEGLD/KRW:
₩23,815.54
Khối lượng WEGLD 24 giờ:
₩675,682,398.13
Vốn hóa thị trường WEGLD:
₩7,144,661,033.4
Nguồn cung lưu hành WEGLD:
300.00K WEGLD

Tỷ giá WEGLD sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped EGLD thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped EGLD là ₩23,815.54 mỗi WEGLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₩7,144,661,033.4 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 300,000 WEGLD. Khối lượng giao dịch của Wrapped EGLD đã thay đổi -1.37% (₩-9,413,908.35 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEGLD là ₩685,096,306.48.

Thông tin thêm về Wrapped EGLD trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped EGLD phổ biến nhất là WEGLD sang KRW, trong đó mã của Wrapped EGLD là WEGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WEGLD sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WEGLD sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WEGLD (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEGLD bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped EGLD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WEGLD đến TWD
1 WEGLD thành NT$522.56 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WEGLD đến CNY
1 WEGLD thành ¥123.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
WEGLD đến USD
1 WEGLD thành $17.01 USD
popular info Euro
WEGLD đến EUR
1 WEGLD thành €15.05 EUR
popular info Đô la Canada
WEGLD đến CAD
1 WEGLD thành C$23.51 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WEGLD đến KRW
1 WEGLD thành ₩23,815.54 KRW
popular info Yên Nhật
WEGLD đến JPY
1 WEGLD thành ¥2,465.17 JPY
popular info Bảng Anh
WEGLD đến GBP
1 WEGLD thành £12.82 GBP
popular info Real Brazil
WEGLD đến BRL
1 WEGLD thành R$96.29 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩294.08 KRW
other assets StakeStone
STO đến KRW
1 STO thành ₩293.84 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩811.29 KRW
other assets AVA (Travala)
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩938.21 KRW
other assets New XAI gork
gork đến KRW
1 gork thành ₩71.44 KRW
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩17,763.82 KRW
other assets Mubarak
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩47.36 KRW
other assets Ardor
ARDR đến KRW
1 ARDR thành ₩176.56 KRW
other assets Mind Network
FHE đến KRW
1 FHE thành ₩141.54 KRW
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KRW
1 PNUT thành ₩247.11 KRW

Bảng chuyển đổi từ WEGLD sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped EGLD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEGLD thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 42,833.83 KRW và mức thấp nhất là 41,034.51 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WEGLD là ₩42,173.3 KRW , thay đổi -30.85% so với giá hiện tại. Wrapped EGLD đã thay đổi
-
3,662.88KRW
, tương đương mức thay đổi -8.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WEGLD₩11,907.77₩11,974.11
-0.32%
1 WEGLD₩23,815.54₩23,948.22
-0.32%
5 WEGLD₩119,077.68₩119,741.1
-0.32%
10 WEGLD₩238,155.37₩239,482.2
-0.32%
50 WEGLD₩1,190,776.83₩1,197,411.01
-0.32%
100 WEGLD₩2,381,553.66₩2,394,822.02
-0.32%
500 WEGLD₩11,907,768.3₩11,974,110.11
-0.32%
1000 WEGLD₩23,815,536.6₩23,948,220.22
-0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp WEGLD/KRW

1 Wrapped EGLD bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Wrapped EGLD (WEGLD) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩23,815.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu WEGLD với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4199 WEGLD đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WEGLD sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WEGLD sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WEGLD bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.0002099 WEGLD, trong khi 5 WEGLD sẽ có giá khoảng 119,077.68KRW.
Giá cao nhất của WEGLD/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WEGLD tính theo KRW là ₩353,568.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WEGLD/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped EGLD tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped EGLD (WEGLD) đã giảm 11.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped EGLD (WEGLD) đã giảm 30.85% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEGLD thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped EGLD và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WEGLD/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WEGLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WEGLD/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WEGLD/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WEGLD/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped EGLD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.