Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBNB thành KES

WBNB/KES: 1 WBNB = 78,393.6 KES. Giá chuyển đổi 1 Wrapped BNB (WBNB) thành Shilling Kenya (KES) là 78,393.6 KES hôm nay.
WBNB
WBNB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBNB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBNB hiện có giá trị là 78393.60 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBNB hiện có giá 78393.60 KES, nghĩa là mua 5 WBNB sẽ mất 391968.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1276 WBNB và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6378 WBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBNB sang KES

Chuyển đổi KES sang WBNB

Wrapped BNB
Shilling Kenya
1 WBNB
78,393.6  KES
2 WBNB
156,787.2  KES
5 WBNB
391,968.01  KES
10 WBNB
783,936.02  KES
20 WBNB
1,567,872.04  KES
50 WBNB
3,919,680.09  KES
100 WBNB
7,839,360.18  KES
200 WBNB
15,678,720.36  KES
500 WBNB
39,196,800.91  KES
1000 WBNB
78,393,601.82  KES
5000 WBNB
391,968,009.13  KES
10000 WBNB
783,936,018.25  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBNB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped BNB tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBNB sang KES, lên đến 10000 WBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wrapped BNB
10 KES
0.0001276 WBNB
50 KES
0.0006378 WBNB
100 KES
0.001276 WBNB
200 KES
0.002551 WBNB
500 KES
0.006378 WBNB
1000 KES
0.01276 WBNB
2000 KES
0.02551 WBNB
5000 KES
0.06378 WBNB
10000 KES
0.1276 WBNB
50000 KES
0.6378 WBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wrapped BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WBNB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBNB/KES

WBNB/KES: 1 WBNB = 78,393.6 KES; 2025/04/29 05:33:03
Trong 1D vừa qua, Wrapped BNB đã thay đổi +0.34% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped BNB(WBNB) đã thay đổi +0.34% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WBNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBNB sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wrapped BNB/KES

Giá Wrapped BNB cao nhất theo KES 7 ngày qua là 80,022.75 KES trong khi giá Wrapped BNB thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 76,995.19 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped BNB theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBNB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
78,509.2 KES
80,022.75 KES
80,022.75 KES
94,127.51 KES
Thấp
77,520.07 KES
76,995.19 KES
67,751.91 KES
66,246.81 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.34%
+1.06%
-0.72%
-10.39%

Thông tin Wrapped BNB

Số liệu thị trường WBNB sang KES

WBNB/KES:
Sh78,393.6
Khối lượng WBNB 24 giờ:
Sh30,148,786,833.6
Vốn hóa thị trường WBNB:
Sh124,088,029,891.31
Nguồn cung lưu hành WBNB:
1.58M WBNB

Tỷ giá WBNB sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped BNB thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped BNB là Sh78,393.6 mỗi WBNB, với tổng vốn hoá thị trường của Sh124,088,029,891.31 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,582,884.5 WBNB. Khối lượng giao dịch của Wrapped BNB đã thay đổi +30.14% (Sh6,981,969,172.94 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBNB là Sh23,166,817,660.67.

Thông tin thêm về Wrapped BNB trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped BNB phổ biến nhất là WBNB sang KES, trong đó mã của Wrapped BNB là WBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBNB sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBNB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBNB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBNB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBNB đến TWD
1 WBNB thành NT$19,607.5 TWD
popular info Shilling Kenya
WBNB đến KES
1 WBNB thành Sh78,393.6 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBNB đến CNY
1 WBNB thành ¥4,424.07 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBNB đến USD
1 WBNB thành $606.53 USD
popular info Euro
WBNB đến EUR
1 WBNB thành €531.62 EUR
popular info Đô la Canada
WBNB đến CAD
1 WBNB thành C$837.98 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBNB đến KRW
1 WBNB thành ₩871,672.56 KRW
popular info Yên Nhật
WBNB đến JPY
1 WBNB thành ¥86,289.25 JPY
popular info Bảng Anh
WBNB đến GBP
1 WBNB thành £451.44 GBP
popular info Real Brazil
WBNB đến BRL
1 WBNB thành R$3,428.82 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh4.54 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,198,344.87 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh231,782.23 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh186.72 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,927.19 KES
other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01103 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh456.04 KES
other assets TokenFi
TOKEN đến KES
1 TOKEN thành Sh2.92 KES
other assets Flare
FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.31 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh20.66 KES

Bảng chuyển đổi từ WBNB sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBNB thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 78,509.2 KES và mức thấp nhất là 77,520.07 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WBNB là Sh78,960.05 KES , thay đổi -0.72% so với giá hiện tại. Wrapped BNB đã thay đổi
+Sh
306.85KES
, tương đương mức thay đổi +2.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBNBSh39,196.8Sh39,063.92
+0.34%
1 WBNBSh78,393.6Sh78,127.85
+0.34%
5 WBNBSh391,968.01Sh390,639.23
+0.34%
10 WBNBSh783,936.02Sh781,278.46
+0.34%
50 WBNBSh3,919,680.09Sh3,906,392.29
+0.34%
100 WBNBSh7,839,360.18Sh7,812,784.57
+0.34%
500 WBNBSh39,196,800.91Sh39,063,922.87
+0.34%
1000 WBNBSh78,393,601.82Sh78,127,845.73
+0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp WBNB/KES

1 Wrapped BNB bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wrapped BNB (WBNB) trong Shilling Kenya (KES) là Sh78,393.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBNB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1276 WBNB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBNB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBNB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBNB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.{4}6378 WBNB, trong khi 5 WBNB sẽ có giá khoảng 391,968.01KES.
Giá cao nhất của WBNB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBNB tính theo KES là Sh101,959.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBNB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped BNB tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) đã tăng 1.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) đã giảm 0.72% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBNB thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped BNB và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBNB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBNB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBNB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBNB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.