Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBNB thành IDR

WBNB/IDR: 1 WBNB = 10,183,250.3 IDR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped BNB (WBNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10,183,250.3 IDR hôm nay.
WBNB
WBNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBNB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBNB hiện có giá trị là 10183250.30 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBNB hiện có giá 10183250.30 IDR, nghĩa là mua 5 WBNB sẽ mất 50916251.50 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{7}9820 WBNB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}4910 WBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBNB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang WBNB

Wrapped BNB
Rupiah Indonesia
1 WBNB
10,183,250.3  IDR
2 WBNB
20,366,500.6  IDR
5 WBNB
50,916,251.5  IDR
10 WBNB
101,832,503  IDR
20 WBNB
203,665,006  IDR
50 WBNB
509,162,515  IDR
100 WBNB
1,018,325,030  IDR
200 WBNB
2,036,650,060  IDR
500 WBNB
5,091,625,150.01  IDR
1000 WBNB
10,183,250,300.01  IDR
5000 WBNB
50,916,251,500.05  IDR
10000 WBNB
101,832,503,000.1  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBNB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped BNB tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBNB sang IDR, lên đến 10000 WBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Wrapped BNB
10 IDR
0.{6}9820 WBNB
50 IDR
0.{5}4910 WBNB
100 IDR
0.{5}9820 WBNB
200 IDR
0.{4}1964 WBNB
500 IDR
0.{4}4910 WBNB
1000 IDR
0.{4}9820 WBNB
2000 IDR
0.0001964 WBNB
5000 IDR
0.0004910 WBNB
10000 IDR
0.0009820 WBNB
50000 IDR
0.004910 WBNB
100000 IDR
0.009820 WBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Wrapped BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WBNB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBNB/IDR

WBNB/IDR: 1 WBNB = 10,183,250.3 IDR; 2025/04/29 01:40:47
Trong 1D vừa qua, Wrapped BNB đã thay đổi +0.83% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped BNB(WBNB) đã thay đổi +0.83% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WBNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBNB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped BNB/IDR

Giá Wrapped BNB cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10,402,783.05 IDR trong khi giá Wrapped BNB thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10,009,207.2 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped BNB theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBNB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10,206,025.04 IDR
10,402,783.05 IDR
10,402,783.05 IDR
12,236,372.25 IDR
Thấp
10,073,152.75 IDR
10,009,207.2 IDR
8,807,601.38 IDR
8,611,941.22 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
+1.05%
+0.19%
-9.10%

Thông tin Wrapped BNB

Số liệu thị trường WBNB sang IDR

WBNB/IDR:
Rp10,183,250.3
Khối lượng WBNB 24 giờ:
Rp3,908,107,675,398.51
Vốn hóa thị trường WBNB:
Rp16,118,909,249,840.53
Nguồn cung lưu hành WBNB:
1.58M WBNB

Tỷ giá WBNB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped BNB thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped BNB là Rp10,183,250.3 mỗi WBNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp16,118,909,249,840.53 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,582,884.5 WBNB. Khối lượng giao dịch của Wrapped BNB đã thay đổi +31.77% (Rp942,326,538,097.93 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBNB là Rp2,965,781,137,300.59.

Thông tin thêm về Wrapped BNB trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped BNB phổ biến nhất là WBNB sang IDR, trong đó mã của Wrapped BNB là WBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBNB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBNB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBNB đến TWD
1 WBNB thành NT$19,658.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBNB đến CNY
1 WBNB thành ¥4,419.86 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBNB đến USD
1 WBNB thành $606.07 USD
popular info Rupiah Indonesia
WBNB đến IDR
1 WBNB thành Rp10,183,250.3 IDR
popular info Euro
WBNB đến EUR
1 WBNB thành €531.28 EUR
popular info Đô la Canada
WBNB đến CAD
1 WBNB thành C$838.31 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBNB đến KRW
1 WBNB thành ₩870,837.77 KRW
popular info Yên Nhật
WBNB đến JPY
1 WBNB thành ¥86,233.47 JPY
popular info Bảng Anh
WBNB đến GBP
1 WBNB thành £451.16 GBP
popular info Real Brazil
WBNB đến BRL
1 WBNB thành R$3,427.3 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp585.44 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,596,779,728.14 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,262,720.27 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,491,581.23 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp59,616.99 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp24,819.82 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,376.87 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,746.06 IDR
other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.49 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp254,235.17 IDR

Bảng chuyển đổi từ WBNB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped BNB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 10,206,025.04 IDR và mức thấp nhất là 10,073,152.75 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WBNB là Rp10,163,867.26 IDR , thay đổi +0.19% so với giá hiện tại. Wrapped BNB đã thay đổi
+Rp
15,420.78IDR
, tương đương mức thay đổi +0.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBNBRp5,091,625.15Rp5,049,500.31
+0.83%
1 WBNBRp10,183,250.3Rp10,099,000.61
+0.83%
5 WBNBRp50,916,251.5Rp50,495,003.07
+0.83%
10 WBNBRp101,832,503Rp100,990,006.14
+0.83%
50 WBNBRp509,162,515Rp504,950,030.68
+0.83%
100 WBNBRp1,018,325,030Rp1,009,900,061.35
+0.83%
500 WBNBRp5,091,625,150.01Rp5,049,500,306.75
+0.83%
1000 WBNBRp10,183,250,300.01Rp10,099,000,613.5
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp WBNB/IDR

1 Wrapped BNB bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped BNB (WBNB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,183,250.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBNB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{7}9820 WBNB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBNB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBNB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBNB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{6}4910 WBNB, trong khi 5 WBNB sẽ có giá khoảng 50,916,251.5IDR.
Giá cao nhất của WBNB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBNB tính theo IDR là Rp13,254,533.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBNB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped BNB tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) đã tăng 1.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) đã tăng 0.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBNB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped BNB và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBNB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBNB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBNB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBNB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.