Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WACME thành DKK

WACME/DKK: 1 WACME = 0.04477 DKK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Accumulate (WACME) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04477 DKK hôm nay.
WACME
WACME
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACME/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACME hiện có giá trị là 0.04477 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACME hiện có giá 0.04477 DKK, nghĩa là mua 5 WACME sẽ mất 0.2238 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 22.34 WACME và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 111.69 WACME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WACME sang DKK

Chuyển đổi DKK sang WACME

Wrapped Accumulate
Krone Đan Mạch
1 WACME
0.04477  DKK
2 WACME
0.08953  DKK
5 WACME
0.2238  DKK
10 WACME
0.4477  DKK
20 WACME
0.8953  DKK
100 WACME
4.48  DKK
200 WACME
8.95  DKK
500 WACME
22.38  DKK
1000 WACME
44.77  DKK
5000 WACME
223.84  DKK
10000 WACME
447.67  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACME thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Accumulate tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACME sang DKK, lên đến 10000 WACME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Wrapped Accumulate
50 DKK
1,116.89 WACME
100 DKK
2,233.77 WACME
200 DKK
4,467.54 WACME
500 DKK
11,168.86 WACME
1000 DKK
22,337.72 WACME
2000 DKK
44,675.43 WACME
5000 DKK
111,688.59 WACME
10000 DKK
223,377.17 WACME
50000 DKK
1,116,885.86 WACME
100000 DKK
2,233,771.73 WACME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành WACME toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Wrapped Accumulate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang WACME, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WACME/DKK

WACME/DKK: 1 WACME = 0.04477 DKK; 2025/06/14 16:23:39
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WACME sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Accumulate/DKK

Giá Wrapped Accumulate cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.07356 DKK trong khi giá Wrapped Accumulate thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.06242 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Accumulate theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACME theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07356 DKK
0.07356 DKK
0.1228 DKK
0.2881 DKK
Thấp
0.06242 DKK
0.06242 DKK
0.06242 DKK
0.03809 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.01%
-13.68%
-29.13%
+2.29%

Thông tin Wrapped Accumulate

Số liệu thị trường WACME sang DKK

WACME/DKK:
kr0.04477
Khối lượng WACME 24 giờ:
kr924.03
Vốn hóa thị trường WACME:
kr1,434,918.55
Nguồn cung lưu hành WACME:
32.05M WACME

Tỷ giá WACME sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là kr0.04477 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,434,918.55 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,052,804 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -3.82% (kr-36.70 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là kr960.73.

Thông tin thêm về Wrapped Accumulate trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang DKK, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WACME sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WACME sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WACME đến TWD
1 WACME thành NT$0.2048 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WACME đến CNY
1 WACME thành ¥0.04981 CNY
popular info Đô la Mỹ
WACME đến USD
1 WACME thành $0.006932 USD
popular info Euro
WACME đến EUR
1 WACME thành €0.006002 EUR
popular info Krone Đan Mạch
WACME đến DKK
1 WACME thành kr0.04477 DKK
popular info Đô la Canada
WACME đến CAD
1 WACME thành C$0.009420 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WACME đến KRW
1 WACME thành ₩9.47 KRW
popular info Yên Nhật
WACME đến JPY
1 WACME thành ¥0.9990 JPY
popular info Bảng Anh
WACME đến GBP
1 WACME thành £0.005109 GBP
popular info Real Brazil
WACME đến BRL
1 WACME thành R$0.03846 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets MAP Protocol
MAPO đến DKK
1 MAPO thành kr0.04697 DKK
other assets Bubblemaps
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.7648 DKK
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến DKK
1 MAVIA thành kr1.14 DKK
other assets MYX Finance
MYX đến DKK
1 MYX thành kr0.5248 DKK
other assets Lagrange
LA đến DKK
1 LA thành kr5.19 DKK
other assets Terra Classic
LUNC đến DKK
1 LUNC thành kr0.0003882 DKK
other assets Sky
SKY đến DKK
1 SKY thành kr0.5577 DKK
other assets BONDEX
BDXN đến DKK
1 BDXN thành kr0.2196 DKK
other assets TerraClassicUSD
USTC đến DKK
1 USTC thành kr0.07968 DKK
other assets Axelar
AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.75 DKK

Bảng chuyển đổi từ WACME sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.07356 DKK và mức thấp nhất là 0.06242 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là kr0.07043 DKK , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi
-kr
0.09626DKK
, tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WACME
kr0.02238kr0.02474
-7.01%
1 WACME
kr0.04477kr0.04947
-7.01%
5 WACME
kr0.2238kr0.2474
-7.01%
10 WACME
kr0.4477kr0.4947
-7.01%
50 WACME
kr2.24kr2.47
-7.01%
100 WACME
kr4.48kr4.95
-7.01%
500 WACME
kr22.38kr24.74
-7.01%
1000 WACME
kr44.77kr49.47
-7.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WACME/DKK

1 Wrapped Accumulate bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Accumulate (WACME) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04477.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACME với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.34 WACME đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACME sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACME sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACME bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 111.69 WACME, trong khi 5 WACME sẽ có giá khoảng 0.2238DKK.
Giá cao nhất của WACME/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACME tính theo DKK là kr1.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACME/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Accumulate tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 29.13% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACME thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Accumulate và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACME/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACME/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACME/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACME/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Accumulate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Accumulate: WACME sang Đô la Mỹ (USD), WACME sang Euro (EUR), WACME sang Bảng Anh (GBP), WACME sang Đô la Canada (CAD), WACME sang Rupee Ấn Độ (INR), WACME sang Rupee Pakistan (PKR), WACME sang Real Brazil (BRL), WACME sang ...
Giá của Wrapped Accumulate ở Mỹ là $0.006932 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Accumulate là €0.006002 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009420 CAD ở Canada, ₹0.5970 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Wrapped Accumulate (WACME) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04477.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.