Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành KES

WOOP/KES: 1 WOOP = 0.03960 KES. Giá chuyển đổi 1 WOOP (WOOP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03960 KES hôm nay.
WOOP
WOOP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOOP (WOOP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.20 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 25.25 WOOP và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 126.27 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOP sang KES

Chuyển đổi KES sang WOOP

WOOP
Shilling Kenya
1 WOOP
0.03960  KES
2 WOOP
0.07920  KES
10 WOOP
0.3960  KES
20 WOOP
0.7920  KES
1000 WOOP
39.6  KES
10000 WOOP
395.99  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của WOOP tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang KES, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
WOOP
100 KES
2,525.31 WOOP
200 KES
5,050.61 WOOP
500 KES
12,626.53 WOOP
1000 KES
25,253.06 WOOP
2000 KES
50,506.11 WOOP
5000 KES
126,265.28 WOOP
10000 KES
252,530.57 WOOP
50000 KES
1,262,652.84 WOOP
100000 KES
2,525,305.69 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo WOOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WOOP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOP/KES

WOOP/KES: 1 WOOP = 0.03960 KES; 2025/05/07 01:36:40
Trong 1D vừa qua, WOOP đã thay đổi -0.75% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOOP(WOOP) đã thay đổi -0.75% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang KES: Biến động và thay đổi giá của WOOP/KES

Giá WOOP cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04103 KES trong khi giá WOOP thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03905 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOOP theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03972 KES
0.04103 KES
0.07599 KES
0.2519 KES
Thấp
0.03905 KES
0.03905 KES
0.03448 KES
0.03448 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.75%
-4.56%
-6.43%
-75.72%

Thông tin WOOP

Số liệu thị trường WOOP sang KES

WOOP/KES:
Sh0.03960
Khối lượng WOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOP:
--
Nguồn cung lưu hành WOOP:
0 WOOP

Tỷ giá WOOP sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WOOP thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WOOP là Sh0.03960 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOOP. Khối lượng giao dịch của WOOP đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là Sh0.

Thông tin thêm về WOOP trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOOP phổ biến nhất là WOOP sang KES, trong đó mã của WOOP là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOP sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WOOP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.009181 TWD
popular info Shilling Kenya
WOOP đến KES
1 WOOP thành Sh0.03960 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.002208 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.0003061 USD
popular info Euro
WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.0002699 EUR
popular info Đô la Canada
WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0004214 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.4212 KRW
popular info Yên Nhật
WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.04380 JPY
popular info Bảng Anh
WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.0002292 GBP
popular info Real Brazil
WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.001750 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh238,592.54 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh228.57 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,258.69 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,604,923.38 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh45.62 KES
other assets Maple Finance
SYRUP đến KES
1 SYRUP thành Sh27.89 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7270 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh195.35 KES
other assets Movement
MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh21.28 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.48 KES

Bảng chuyển đổi từ WOOP sang KES

Tỷ giá hoán đổi của WOOP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.03972 KES và mức thấp nhất là 0.03905 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là Sh0.04228 KES , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. WOOP đã thay đổi
-Sh
0.02090KES
, tương đương mức thay đổi -34.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOOPSh0.01980Sh0.01995
-0.75%
1 WOOPSh0.03960Sh0.03990
-0.75%
5 WOOPSh0.1980Sh0.1995
-0.75%
10 WOOPSh0.3960Sh0.3990
-0.75%
50 WOOPSh1.98Sh1.99
-0.75%
100 WOOPSh3.96Sh3.99
-0.75%
500 WOOPSh19.8Sh19.95
-0.75%
1000 WOOPSh39.6Sh39.9
-0.75%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/KES

1 WOOP bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 WOOP (WOOP) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.03960.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.25 WOOP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 126.27 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.1980KES.
Giá cao nhất của WOOP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo KES là Sh72.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOOP tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOOP (WOOP) đã giảm 4.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOOP (WOOP) đã giảm 6.43% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOOP và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.