Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94988.80 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94988.80 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94988.80 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành HNL
WOOP/HNL: 1 WOOP = 0.007911 HNL. Giá chuyển đổi 1 WOOP (WOOP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.007911 HNL hôm nay.

WOOP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOOP (WOOP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.01 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.01 HNL, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.04 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 126.4 WOOP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 632.02 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOOP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang WOOP
WOOP
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của WOOP tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang HNL, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo WOOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WOOP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOOP/HNL
WOOP/HNL: 1 WOOP = 0.007911 HNL; 2025/05/06 19:06:42
Trong 1D vừa qua, WOOP đã thay đổi -0.75% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOOP(WOOP) đã thay đổi -0.75% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của WOOP/HNL
Giá WOOP cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.008257 HNL trong khi giá WOOP thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.007858 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOOP theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007994 HNL | 0.008257 HNL | 0.01529 HNL | 0.05069 HNL |
Thấp | 0.007858 HNL | 0.007858 HNL | 0.006938 HNL | 0.006938 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.75% | -4.56% | -6.43% | -75.72% |
Thông tin WOOP
Số liệu thị trường WOOP sang HNL
WOOP/HNL:
L0.007911
Khối lượng WOOP 24 giờ:
L524.28
Vốn hóa thị trường WOOP:
--
Nguồn cung lưu hành WOOP:
0 WOOP
Tỷ giá WOOP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WOOP thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WOOP là L0.007911 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOOP. Khối lượng giao dịch của WOOP đã thay đổi -45.99% (L-446.51 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là L970.78.
Thông tin thêm về WOOP trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOOP phổ biến nhất là WOOP sang HNL, trong đó mã của WOOP là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOOP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOOP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WOOP phổ biến
WOOP đến HNL
1 WOOP thành L0.007911 HNL

WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.009103 TWD

WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.002194 CNY

WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.0003039 USD

WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.0002674 EUR

WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0004187 CAD

WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.4188 KRW

WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.04334 JPY

WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.0002273 GBP

WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.001735 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

LAYER đến HNL
1 LAYER thành L44.06 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,757.84 HNL

TURBO đến HNL
1 TURBO thành L0.1423 HNL

PI đến HNL
1 PI thành L15.08 HNL

MOVE đến HNL
1 MOVE thành L4.37 HNL

ALPINE đến HNL
1 ALPINE thành L29.13 HNL

SYRUP đến HNL
1 SYRUP thành L5.29 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L15,612.33 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L2.47 HNL

VIRTUAL đến HNL
1 VIRTUAL thành L38.3 HNL
Bảng chuyển đổi từ WOOP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của WOOP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.007994 HNL và mức thấp nhất là 0.007858 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là L0.008452 HNL , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. WOOP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.86% so với năm trước.
-L
0.004205HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOOP | L0.003956 | L0.003985 | -0.75% |
1 WOOP | L0.007911 | L0.007971 | -0.75% |
5 WOOP | L0.03956 | L0.03985 | -0.75% |
10 WOOP | L0.07911 | L0.07971 | -0.75% |
50 WOOP | L0.3956 | L0.3985 | -0.75% |
100 WOOP | L0.7911 | L0.7971 | -0.75% |
500 WOOP | L3.96 | L3.99 | -0.75% |
1000 WOOP | L7.91 | L7.97 | -0.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/HNL
1 WOOP bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 WOOP (WOOP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.007911.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 126.4 WOOP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 632.02 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.03956HNL.
Giá cao nhất của WOOP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo HNL là L14.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOOP tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOOP (WOOP) đã giảm 4.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOOP (WOOP) đã giảm 6.43% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOOP và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
